Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 Reading – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối...

Bài 2 Reading - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức): What is the passage mainly about?...

Hướng dẫn giải Bài 2 - D. Reading - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

2. Read the passage and choose the correct option A, B, C, or D for each question.

(Đọc đoạn văn và chọn phương án đúng A, B, C hoặc D cho mỗi câu hỏi.)

Planning a career path is not easy at all. Although their own preference for a job really matters, researchers have pointed out some other factors that may influence teenaged students’ career choice.

Parents’ expectations tend to have the strongest impact on their children’s decision-making, especially when they are young. For example, parents who work in the business sector often expect their children to pursue commerce and business. Sometimes, conflicts occur because children resist choosing the path that their parents want. Peer persuasion is another influential factor. Teenagers are impressionable, so they may find a career attractive because most of their friends do so. Though the most popular jobs sound cool, students might not do them well in the future if they are not passionate about them. Career advice that students find on the Internet may also affect their choice. However, not all online advice is practical and helpful. Finally, cost is the basic criterion for many students when planning their career path. Some choose to study and work abroad while others select a career that is more affordable.

The factors above may affect students’ future careers both positively and negatively. Since career planning is essential for a rewarding working life, it is vital that students receive a proper orientation from trustworthy sources.

Tạm dịch bài đọc:

Lập kế hoạch cho con đường sự nghiệp không hề dễ dàng chút nào. Mặc dù sở thích nghề nghiệp của họ thực sự quan trọng nhưng các nhà nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp của học sinh tuổi teen.

Kỳ vọng của cha mẹ có xu hướng tác động mạnh nhất đến việc ra quyết định của con cái, đặc biệt khi chúng còn nhỏ. Ví dụ, cha mẹ làm việc trong lĩnh vực kinh doanh thường mong đợi con mình theo đuổi thương mại và kinh doanh. Đôi khi, xung đột xảy ra do con cái phản đối việc lựa chọn con đường mà cha mẹ mong muốn. Sự thuyết phục của bạn đồng trang lứa là một yếu tố ảnh hưởng khác. Thanh thiếu niên rất dễ bị ảnh hưởng, vì vậy họ có thể thấy một nghề nghiệp hấp dẫn vì hầu hết bạn bè của họ đều như vậy. Mặc dù những công việc phổ biến nhất nghe có vẻ thú vị nhưng học sinh có thể không làm tốt chúng trong tương lai nếu họ không đam mê chúng. Lời khuyên nghề nghiệp mà học sinh tìm thấy trên Internet cũng có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn của họ. Tuy nhiên, không phải tất cả lời khuyên trực tuyến đều thực tế và hữu ích. Cuối cùng, chi phí là tiêu chí cơ bản của nhiều học sinh khi lập kế hoạch cho con đường sự nghiệp của mình. Một số chọn học tập và làm việc ở nước ngoài trong khi những người khác chọn ngành nghề có thể chi trả học phí được.

Những yếu tố trên có thể ảnh hưởng đến nghề nghiệp tương lai của học sinh theo cả hướng tích cực và tiêu cực. Vì việc lập kế hoạch nghề nghiệp là điều cần thiết để có một cuộc sống làm việc bổ ích nên điều quan trọng là học sinh phải nhận được định hướng phù hợp từ các nguồn đáng tin cậy.

1. What is the passage mainly about?

A. Parental pressure on children’s choice of career.

B. Drawbacks of career advice on the Internet.

C. Factors that affect students’ career planning.

D. Trustworthy sources of advice on career development.

2. What does the word “they” in paragraph 2 refer to?

A. parents

B. children

C. expectations

D. ages

3. What is the word “impressionable” in paragraph 2 closest in meaning to?

A. strongly impressive

B. easily affected

C. understandable

D. irresponsible

4. According to the passage, what happens when children disagree with their parents’ career advice?

A. Failure.

B. Fight.

C. Disaster.

D. Conflict.

5. Which of the following factors is NOT mentioned in the reading passage?

A. School guidance.

B. Peers’ opinion.

C. Online information.

D. Parents’ expectation.

6. Why does the author mention “study and work abroad” in the last sentence of paragraph 2?

A. To illustrate how money may affect career choice.

B. To explain the benefits of international education.

C. To describe the type of careers that students prefer.

D. To point out how much it costs to pursue a career.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. C

Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?

A. Áp lực của cha mẹ đối với việc lựa chọn nghề nghiệp của con cái.

B. Những hạn chế của việc tư vấn nghề nghiệp trên Internet.

C. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lập kế hoạch nghề nghiệp của học sinh.

D. Nguồn tư vấn đáng tin cậy về phát triển nghề nghiệp.

Thông tin: Planning a career path is not easy at all. Although their own preference for a job really matters, researchers have pointed out some other factors that may influence teenaged students’ career choice.

(Lập kế hoạch cho con đường sự nghiệp không hề dễ dàng chút nào. Mặc dù sở thích nghề nghiệp của họ thực sự quan trọng nhưng các nhà nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp của học sinh tuổi teen.)

Chọn C

Advertisements (Quảng cáo)

2. B

Từ “they” ở đoạn 2 đề cập đến điều gì?

A. parents (n): cha mẹ

B. children (n): con cái

C. expectations (n): kỳ vọng

D. ages (n): độ tuổi

Thông tin: Parents’ expectations tend to have the strongest impact on their children’s decision-making, especially when they are young.

(Kỳ vọng của cha mẹ có xu hướng tác động mạnh nhất đến việc ra quyết định của con cái, đặc biệt khi chúng còn nhỏ.)

Chọn B

3. B

Từ “impressionable” ở đoạn 2 có nghĩa gần nhất với từ nào?

impressionable (adj): dễ bị ảnh hưởng

A. strongly impressive: ấn tượng mạnh mẽ

B. easily affected: dễ bị ảnh hưởng

C. understandable (adj): dễ hiểu

D. irresponsible (adj): vô trách nhiệm

=> impressionable = easily affected: dễ bị ảnh hưởng

Chọn B

4. D

According to the passage, what happens when children disagree with their parents’ career advice?

A. Failure: Thất bại

B. Fight: Đánh nhau

C. Disaster: Thảm họa

D. Conflict: Xung đột

Thông tin: Sometimes, conflicts occur because children resist choosing the path that their parents want.

(Đôi khi, xung đột xảy ra do con cái phản đối việc lựa chọn con đường mà cha mẹ mong muốn.)

Chọn D

5. A

Yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn văn?

A. School guidance: Hướng dẫn của nhà trường

B. Peers’ opinion: Ý kiến của bạn đồng trang lứa

C. Online information: Thông tin trực tuyến

D. Parents’ expectation: Sự kì vọng của cha mẹ

Thông tin: Parents’ expectations tend to have the strongest impact on their children’s decision-making, especially when they are young.

(Kỳ vọng của cha mẹ có xu hướng tác động mạnh nhất đến việc ra quyết định của con cái, đặc biệt khi chúng còn nhỏ.)

Peer persuasion is another influential factor.

(Sự thuyết phục của bạn đồng trang lứa là một yếu tố ảnh hưởng khác.)

Career advice that students find on the Internet may also affect their choice.

(Lời khuyên nghề nghiệp mà học sinh tìm thấy trên Internet cũng có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn của họ.)

Các yếu tố ở các phương án B, C và D đều được đề cập

Chọn A

6. A

Tại sao tác giả lại nhắc đến “du học và làm việc ở nước ngoài” ở câu cuối đoạn 2?

A. Để minh họa tiền có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp như thế nào.

B. Để giải thích lợi ích của giáo dục quốc tế.

C. Để mô tả loại nghề nghiệp mà học sinh ưa thích.

D. Để chỉ ra chi phí để theo đuổi sự nghiệp là bao nhiêu.

Thông tin: Finally, cost is the basic criterion for many students when planning their career path. Some choose to study and work abroad while others select a career that is more affordable.

(Cuối cùng, chi phí là tiêu chí cơ bản của nhiều học sinh khi lập kế hoạch cho con đường sự nghiệp của mình. Một số chọn học tập và làm việc ở nước ngoài trong khi những người khác chọn ngành nghề có thể chi trả học phí được.)

Chọn A

Advertisements (Quảng cáo)