Câu hỏi/bài tập:
1. Write sentences using the suggested words and phrases below. You can make changes to the words and phrases and add more words if necessary.
(Viết câu sử dụng các từ và cụm từ gợi ý dưới đây. Bạn có thể thay đổi các từ và cụm từ và thêm nhiều từ hơn nếu cần thiết.)
1. The sales assistant / recommend / I / exchange / mobile phone / I / buy / last week.
2. My uncle / suggest / read / directions / carefully / before / assemble / computer.
3. My parents / advise / we / not use / any / digital devices / before / bedtime.
4. Future computers / have / artificial intelligence / features / which / make / easier / for / users / interact with / computers.
5. This / new phone / can / keep / you / connect / through / emails / video calls / social networking apps.
1.
Cấu trúc: S + suggest/ advise/ recommend + (that) + S + (should) + V nguyên thể: Ai đó khuyên ai làm gì
The sales assistant recommended (that) I (should) exchange the mobile phone I bought last week.
(Người trợ lý bán hàng khuyên tôi nên đổi chiếc điện thoại di động tôi mua tuần trước.)
2.
Cấu trúc: S + suggest/ advise/ recommend + V_ing: Ai đó gợi ý/ đề nghị làm gì
Advertisements (Quảng cáo)
My uncle suggested reading the directions carefully before assembling the computer.
(Chú tôi đề nghị đọc kỹ hướng dẫn trước khi lắp ráp máy tính.)
3.
Cấu trúc: S + suggest/ advise/ recommend + (that) + S + (should) + V nguyên thể: Ai đó khuyên ai làm gì
My parents advised (that) we (should) not use any digital devices before bedtime.
(Bố mẹ tôi khuyên chúng tôi không nên sử dụng bất kỳ thiết bị kỹ thuật số nào trước khi đi ngủ.)
4.
Danh từ “artificial intelligence features” – tính năng trí tuệ nhân tạo => danh từ chỉ vật
which + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò chủ ngữ)
Future computers will have artificial intelligence features which will make it easier for users to interact with computers.
(Máy tính trong tương lai sẽ có các tính năng trí tuệ nhân tạo giúp người dùng tương tác với máy tính dễ dàng hơn.)
5.
Cấu trúc: keep + somebody/ something + adj: giữ ai/ cái gì làm sao
This new phone can keep you connected through emails, video calls, and social networking apps.
(Điện thoại mới này có thể giúp bạn kết nối thông qua email, cuộc gọi video và ứng dụng mạng xã hội.)