Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 3 Reading – SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối...

Bài 3 Reading - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức): Read the passage and tick (✔) T (True) or F (False) for each sentence. (Đọc đoạn văn và đánh dấu (✔) T (Đúng) hoặc F...

Hướng dẫn giải Bài 3 - D. Reading - SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

3. Read the passage and tick () T (True) or F (False) for each sentence.

(Đọc đoạn văn và đánh dấu () T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)

I recently purchased a robot vacuum cleaner. It is a compact, disc-shaped machine that is designed to clean floors automatically. It can move around spaces and avoid obstacles like furniture, walls, and stairs thanks to an array of sensors. My robot vacuums up dirt and debris from carpets, rugs, and hard floors using suction power and rotating brushes.

My robot is programmed to operate according to a set timetable, allowing it to clean my house while I am away. The robot is equipped with a charging dock, which it can automatically return to when it needs to recharge its batteries.

My vacuum cleaner robot also features Wi-Fi connectivity and a smartphone app for operation. In addition to receiving notifications and updates on the robot’s cleaning progress, these features enables me to start, stop, and schedule cleaning sessions remotely.

Overall, my vacuum cleaner robot is a practical and time-saving addition to my household cleaning routine that gives me a hands-free way to keep my house clean and tidy.

Tạm dịch bài đọc:

Gần đây tôi đã mua một robot hút bụi. Nó là một chiếc máy nhỏ gọn, hình đĩa được thiết kế để làm sạch sàn nhà một cách tự động. Nó có thể di chuyển xung quanh các không gian và tránh các chướng ngại vật như đồ đạc, tường và cầu thang nhờ một loạt cảm biến. Robot của tôi hút sạch bụi bẩn và mảnh vụn trên thảm, thảm trải sàn và sàn cứng bằng lực hút và bàn chải xoay.

Robot của tôi được lập trình để hoạt động theo thời gian biểu đã định sẵn, cho phép nó dọn dẹp nhà cửa khi tôi đi vắng. Robot được trang bị một đế sạc, nó có thể tự động quay trở lại đó khi cần sạc lại pin.

Robot hút bụi của tôi còn có tính năng kết nối Wi-Fi và có ứng dụng trên điện thoại thông minh để vận hành. Ngoài việc nhận thông báo và cập nhật về tiến trình dọn dẹp của rô-bốt, những tính năng này còn cho phép tôi bắt đầu, dừng và lên lịch các phiên dọn dẹp từ xa.

Nhìn chung, rô-bốt hút bụi của tôi là một sự bổ sung thiết thực và tiết kiệm thời gian cho thói quen dọn dẹp nhà cửa của tôi, giúp tôi có thể rảnh tay giữ cho ngôi nhà của mình sạch sẽ và gọn gàng.

1. An array of sensors allows the robot to navigate around spaces and avoid obstacles such as furniture, walls, and stairs.

2. The robot is not programmed to run on a specific schedule.

3. The robot does not need to recharge its batteries.

4. The robot has Wi-Fi connectivity and can be controlled through a smartphone app.

5. The robot requires constant supervision during cleaning sessions.

6. The author finds the robot to be a useful addition to his household cleaning routine.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. T

An array of sensors allows the robot to navigate around spaces and avoid obstacles such as furniture, walls, and stairs.

(Một loạt cảm biến cho phép robot di chuyển xung quanh các không gian và tránh các chướng ngại vật như đồ đạc, tường và cầu thang.)

Thông tin: It can move around spaces and avoid obstacles like furniture, walls, and stairs thanks to an array of sensors.

(Nó có thể di chuyển xung quanh các không gian và tránh các chướng ngại vật như đồ đạc, tường và cầu thang nhờ một loạt cảm biến.)

Advertisements (Quảng cáo)

2. F

The robot is not programmed to run on a specific schedule.

(Robot không được lập trình để chạy theo lịch trình cụ thể.)

Thông tin: My robot is programmed to operate according to a set timetable, allowing it to clean my house while I am away.

(Robot của tôi được lập trình để hoạt động theo thời gian biểu đã định sẵn, cho phép nó dọn dẹp nhà cửa khi tôi đi vắng.)

3. F

The robot does not need to recharge its batteries.

(Robot không cần sạc lại pin.)

Thông tin: The robot is equipped with a charging dock, which it can automatically return to when it needs to recharge its batteries.

(Robot được trang bị một đế sạc, nó có thể tự động quay trở lại đó khi cần sạc lại pin.)

4. T

The robot has Wi-Fi connectivity and can be controlled through a smartphone app.

(Robot có kết nối Wi-Fi và có thể được điều khiển thông qua ứng dụng điện thoại thông minh.)

Thông tin: My vacuum cleaner robot also features Wi-Fi connectivity and a smartphone app for operation.

(Robot hút bụi của tôi còn có tính năng kết nối Wi-Fi và có ứng dụng trên điện thoại thông minh để vận hành.)

5. F

The robot requires constant supervision during cleaning sessions.

(Robot cần được giám sát liên tục trong quá trình dọn dẹp.)

Thông tin: In addition to receiving notifications and updates on the robot’s cleaning progress, these features enables me to start, stop, and schedule cleaning sessions remotely.

(Ngoài việc nhận thông báo và cập nhật về tiến trình dọn dẹp của rô-bốt, những tính năng này còn cho phép tôi bắt đầu, dừng và lên lịch các phiên dọn dẹp từ xa.)

6. T

The author finds the robot to be a useful addition to his household cleaning routine.

(Tác giả nhận thấy robot là một sự bổ sung hữu ích cho thói quen dọn dẹp nhà cửa của mình.)

Thông tin:Overall, my vacuum cleaner robot is a practical and time-saving addition to my household cleaning routine that gives me a hands-free way to keep my house clean and tidy.

(Nhìn chung, rô-bốt hút bụi của tôi là một sự bổ sung thiết thực và tiết kiệm thời gian cho thói quen dọn dẹp nhà cửa của tôi, giúp tôi có thể rảnh tay giữ cho ngôi nhà của mình sạch sẽ và gọn gàng.)