Câu hỏi/bài tập:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ GẦN NHẤT về nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
Question 23. My doctor advised me to take up walking or running to get more exercise.
(Bác sĩ khuyên tôi nên đi bộ hoặc chạy để tập thể dục nhiều hơn.)
A. continue
(tiếp tục)
B. accept
(chấp nhận)
C. start
(bắt đầu)
D. join
(tham gia)
Advertisements (Quảng cáo)
Question 24. You shouldn’t disturb any plants or animals when you visit a natural wonder.
(Bạn không nên làm phiền bất kỳ loài thực vật hoặc động vật nào khi đến thăm một kỳ quan thiên nhiên.)
A. change
(thay đổi)
B. worry
(lo lắng)
C. interrupt
(làm gián đoạn)
D. move
(di chuyển)
23. C
24. D