Câu hỏi/bài tập:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ TRÁI nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
Question 25. A health expert spoke to students to promote healthy habits.
(Một chuyên gia sức khỏe đã nói chuyện với sinh viên để thúc đẩy những thói quen lành mạnh.)
A. give a worse job to
(giao cho một công việc tồi tệ hơn)
B. not advertise
(không quảng cáo)
C. warn them about
(cảnh báo về họ)
D. buy
(mua)
Advertisements (Quảng cáo)
Question 26. It’s a challenging but unique experience, which attracts many people.
( Đó là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng độc đáo, thu hút nhiều người.)
A. calm
(điềm tĩnh)
B. easy
(dễ)
C. weak
(yếu đuối)
D. satisfying
(thỏa mãn)
25. C
26. B