Câu hỏi/bài tập:
b. Choose the correct answer.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1.I wish my friends live/lived closer to my house.
(Tôi ước bạn bè của tôi sống gần nhà tôi hơn.)
2. They wish/wishes they had an air conditioner in their living room.
(Họ ước/ước gì họ có một chiếc điều hòa trong phòng khách.)
3. She wishes her bedroom isn’t/wasn’t so small.
(Cô ấy ước phòng ngủ của mình không/không quá nhỏ.)
4. I wish there is/was more things to do nearby.
(Tôi ước gì có/có nhiều thứ để làm ở gần đây.)
5. My mom wishes our neighborhood has/had bigger roads.
(Mẹ tôi ước khu phố của chúng tôi có/có những con đường lớn hơn.)
Advertisements (Quảng cáo)
2. They wish/wishes they had an air conditioner in their living room.
(Họ ước họ có một chiếc điều hòa trong phòng khách.)
Giải thích: They/we/you+ V
3. She wishes her bedroom isn’t/wasn’t so small.
(Cô ấy ước gì phòng ngủ của mình không quá nhỏ.)
Giải thích: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
4. I wish there is/was more things to do nearby.
(Tôi ước có nhiều thứ hơn để làm gần đó.)
Giải thích: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
5. My mom wishes our neighborhood has/had bigger roads.
(Mẹ tôi ước khu phố của chúng tôi có những con đường lớn hơn.)
Giải thích: S + wish(es) + (that) + S + V-ed