Câu hỏi/bài tập:
a. Fill in the blanks using the correct forms of the words in the box.
(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ trong khung.)
wish be not have be know |
Từ vựng:
wish (v): ước
have (v): có
know (v): biết
1. She wishes she knew her neighbors better.
(Cô ước mình biết hàng xóm của mình tốt hơn.)
2. I there was a mall near my house.
3. John wishes he a flat-screen TV in his bedroom.
4. She wishes her curtains so red.
5. They wish their yard bigger.
Advertisements (Quảng cáo)
Sử dụng cấu trúc "wish” để diễn đạt một mong muốn hoặc điều ước về một tình huống không phải là sự thật ở hiện tại:
Wish + S + V2/ed
S + wish(es) + (that) + S + V-ed
2. I wish there was a mall near my house.
(Tôi ước có một trung tâm mua sắm gần nhà tôi.)
3. John wishes he had a flat-screen TV in his bedroom.
(John ước gì anh ấy có một chiếc TV màn hình phẳng trong phòng ngủ.)
4. She wishes her curtains were not so red.
(Cô ước gì rèm cửa của mình không quá đỏ.)
5. They wish their yard was bigger.
(Họ ước sân của họ rộng hơn.)