Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World (Cánh diều) Grammar Lesson 2 – Unit 4. Travel – SBT Tiếng Anh 9...

Grammar Lesson 2 - Unit 4. Travel - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: A: Could you show me how to get to the subway? (1)...

Gợi ý giải Grammar - Lesson 2 - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

Draw lines to match the questions to the correct answers.

(Vẽ các đường nối các câu hỏi với câu trả lời đúng.)

A: Could you show me how to get to the subway? (1)

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến tàu điện ngầm được không?)

A: Could you tell me where to buy bus tickets? (2)

(Bạn có thể cho tôi biết nơi mua vé xe buýt không?)

A: Could you tell me when the pharmacy opens? (3)

(Bạn có thể cho tôi biết khi nào hiệu thuốc mở cửa?)

A: Could you show me how to get to the park on my map? (4)

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến công viên trên bản đồ của tôi không?)

A: Could you tell me what time the mall closes? (5)

(Bạn có thể cho tôi biết trung tâm thương mại đóng cửa lúc mấy giờ không?)

A: Could you show me which street the museum is on? (6)

(Bạn có thể chỉ cho tôi bảo tàng nằm ở đường nào không?)

(A) B: Yes, it closes at 10 p.m.

(Nó đóng cửa lúc 10 giờ tối.)

(B) B: Sure, take this road here. It’s this green area at the end.

(Được chứ, đi đường này tới đây. Nó là khu vực màu xanh lá cây ở cuối.)

(C) B: Sure, take that street there. It’s a few blocks down that way. It’s a really interesting place.

(Chắc chắn rồi, đi theo con đường đó. Cách đó vài dãy nhà. Đó là một nơi thực sự thú vị.)

(D) B: It’s open all day every day.

(Nó mở cửa cả ngày mỗi ngày.)

(E) B: Sure, take a right at the intersection over there.

(Chắc chắn rồi, rẽ phải ở ngã tư đằng kia.)

(F) B: You can go to the station or ask your hotel receptionist to buy them.

(Bạn có thể đến nhà ga hoặc nhờ lễ tân khách sạn mua cho.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1-E

Advertisements (Quảng cáo)

A: Could you show me how to get to the subway?

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến tàu điện ngầm được không?)

B: Sure, take a right at the intersection over there.

(Chắc chắn rồi, rẽ phải ở ngã tư đằng kia.)

2-F

A: Could you tell me where to buy bus tickets?

(Bạn có thể cho tôi biết nơi mua vé xe buýt không?)

B: You can go to the station or ask your hotel receptionist to buy them.

(Bạn có thể đến nhà ga hoặc nhờ lễ tân khách sạn mua cho.)

3-D

A: Could you tell me when the pharmacy opens?

(Bạn có thể cho tôi biết khi nào hiệu thuốc mở cửa?)

B: It’s open all day every day.

(Nó mở cửa cả ngày mỗi ngày.)

4-B

A: Could you show me how to get to the park on my map?

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến công viên trên bản đồ của tôi không?)

B: Sure, take this road here. It’s this green area at the end.

(Được chứ, đi đường này tới đây. Nó là khu vực màu xanh lá cây ở cuối.)

5-A

A: Could you tell me what time the mall closes?

(Bạn có thể cho tôi biết trung tâm thương mại đóng cửa lúc mấy giờ không?)

B: Yes, it closes at 10 p.m.

(Nó đóng cửa lúc 10 giờ tối.)

6-C

A: Could you show me which street the museum is on?

(Bạn có thể chỉ cho tôi bảo tàng nằm ở đường nào không?)

B: Sure, take that street there. It’s a few blocks down that way. It’s a really interesting place.

(Chắc chắn rồi, đi theo con đường đó. Cách đó vài dãy nhà. Đó là một nơi thực sự thú vị.)