Câu hỏi/bài tập:
a. Listen to two people talking about English. What is their relationship?
(Nghe hai người nói về tiếng Anh. Mối quan hệ của họ là gì?)
1. brother and sister
(anh chị em)
2. classmates
(bạn cùng lớp)
3. best friends
(bạn thân)
A: Hey Sam, what are you doing?
(Này Sam, em đang làm gì vậy?)
B: I’m planning a presentation.
(Em đang lên kế hoạch thuyết trình.)
A: Let me help, then you can help me do my chores.
(Hãy để chị giúp, sau đó em có thể giúp chị làm việc nhà.)
B: OK, it’s about why English is important for foreigners to learn.
(OK, đó là câu hỏi về lý do tại sao tiếng Anh lại quan trọng đối với người nước ngoài học.)
A: OK.
(Được.)
B: My first point is that it gives a lot more career opportunities.
(Quan điểm đầu tiên của em là nó mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.)
A: Good idea. Lots of big companies have offices in different countries.
(Ý tưởng tốt. Rất nhiều công ty lớn có văn phòng ở các quốc gia khác nhau.)
B: Yeah, since many companies are international, English helps them work with people from other countries.
(Đúng vậy, vì nhiều công ty mang tính quốc tế nên tiếng Anh giúp họ làm việc với những người đến từ các quốc gia khác.)
A: Yeah, what else?
(Còn gì nữa không?)
B: English is essential for studying overseas.
Advertisements (Quảng cáo)
(Tiếng Anh là điều cần thiết cho việc đi du học.)
A: Really?
(Thật à?)
B: Yeah.People have to know English because that’s the language they’ll study in English speaking countries.
(Vâng. Mọi người phải biết tiếng Anh vì đó là ngôn ngữ họ sẽ học ở các nước nói tiếng Anh.)
A: Interesting.
(Ý kiến hay.)
B: That’s all I have.
(Đó là tất cả những ý em có.)
A: OK. It’s also important for traveling.
(Nó cũng quan trọng cho việc đi du lịch.)
B: Huh?
(Hả?)
A: Since English is an international language, they can use English to go shopping or speak with people in other countries.
(Vì tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế nên họ có thể sử dụng tiếng Anh để đi mua sắm hoặc nói chuyện với mọi người ở các nước khác.)
B: Ah, I see now can you think of anything elses?
(À, em hiểu rồi, chị có thể nghĩ ra điều gì khác không?)
A: It’s useful for understanding lots of movies, TV and music.
(Nó rất hữu ích để hiểu nhiều bộ phim, chương trình truyền hình và âm nhạc.)
B: Yeah, English helps because a lot of good movies and TV shows are in English.
(Vâng, tiếng Anh rất hữu ích vì rất nhiều bộ phim và chương trình truyền hình hay đều bằng tiếng Anh.)
A: Sure. OK, that’s enough. Now help me do the dishes before mom gets home.
(Đúng vậy. Được rồi, đủ rồi. Bây giờ hãy giúp tôi rửa bát trước khi mẹ về nhà.)
B:Fine.
(Được thôi.)
1. brother and sister
(anh chị em)