Câu hỏi/bài tập:
b. Fill in the blanks using the words from Task a.
(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong Bài tập a.)
1. I like meeting people from foreign countries. They can tell me about growing up in a very different place.
(Tôi thích gặp gỡ những người từ nước ngoài. Họ có thể kể cho tôi nghe về việc lớn lên ở một nơi rất khác.)
2. Don’t worry if you already read all the texts and did all the activities in your workbook. You can find
moreon this website.
3. People speak English . Countries in all parts of the world use it for business.
4. Travelingsounds really exciting. I want to travel to America or Canada.
5. If you want to get a good grade in the class, it’s to pass this test. You’ll get a bad grade if you fail it.
6. Tomorrow, you will all have a(n) to practice speaking English with a native English speaker.
7. I think that being a police officer is a good choice for young men.
8. My dad works for a bigcompany. They have offices in more than ten countries.
Advertisements (Quảng cáo)
2 Don’t worry if you already read all the texts and did all the activities in your workbook. You can find more content on this website.
(Tôi thích gặp gỡ những người từ nước ngoài. Họ có thể kể cho tôi nghe về việc lớn lên ở một nơi rất khác.)
3 People speak English worldwide. Countries in all parts of the world use it for business.
(Mọi người nói tiếng Anh trên toàn thế giới. Các quốc gia ở mọi nơi trên thế giới đều sử dụng nó để kinh doanh.)
4 Traveling overseas sounds really exciting. I want to travel to America or Canada.
(Du lịch nước ngoài nghe thật thú vị. Tôi muốn đi du lịch đến Mỹ hoặc Canada.)
5 If you want to get a good grade in the class, it’s essential to pass this test. You’ll get a bad grade if you fail it.
(Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong lớp, điều cần thiết là phải vượt qua bài kiểm tra này. Bạn sẽ bị điểm kém nếu trượt.)
6 Tomorrow, you will all have an opportunity to practice speaking English with a native English speaker.
(Ngày mai các bạn sẽ có cơ hội được thực hành nói tiếng Anh với người bản xứ.)
7 I think that being a police officer is a good career choice for young men.
(Tôi nghĩ rằng trở thành cảnh sát là một lựa chọn nghề nghiệp tốt cho nam thanh niên.)
8 My dad works for a big international company. They have offices in more than ten countries.
(Bố tôi làm việc cho một công ty quốc tế lớn. Họ có văn phòng tại hơn mười quốc gia.)