Câu hỏi/bài tập:
a. Listen to two people talking about their favorite place. What is the biggest problem there?
1. noise
(tiếng ồn)
2. damaged rocks
(đá bị hư hỏng)
3. trash
(rác)
A: I just came back from Richmond Lake. People are really spoiling it.
(Tôi vừa trở về từ hồ Richmond. Mọi người đang thực sự phá hủy nó.)
B: I know it’s getting really bad. The government should consider doing something about it.
(Tôi biết nó đang trở nên thực sự tồi tệ. Chính phủ nên xem xét làm điều gì đó về nó.)
A: Yeah, it was terrible. People were playing really loud music and everyone was making so much noise.
(Đúng vậy, nó thật khủng khiếp. Mọi người đang chơi nhạc rất lớn và mọi người đều gây ra rất nhiều tiếng ồn.)
B: Yeah, it really disturbs the animals. The Ranger should consider asking people to turn their music down.
(Đúng thế, nó thực sự làm phiền các loài động vật. Đội kiểm lâm nên cân nhắc yêu cầu mọi người tắt nhạc xuống.)
A: Yeah, good idea. That wasn’t even the worst thing. People were also littering all around the lake.
(Đúng, ý kiến hay. Đó thậm chí còn chưa phải là điều tồi tệ nhất. Người dân cũng xả rác khắp hồ.)
B: I saw that it was really dirty the last time I went.
(Tôi đã thấy nó thực sự bẩn vào lần cuối cùng tôi đi.)
A: If people keep littering, no one will want to go there anymore.
Advertisements (Quảng cáo)
(Nếu người ta cứ xả rác bừa bãi thì sẽ không còn ai muốn tới đó nữa.)
B: I agree the police should start fining people for littering.
(Tôi đồng ý, cảnh sát nên bắt đầu phạt những người xả rác.)
A: They really should.
(Họ thực sự nên làm vậy.)
B: How were the rocks? I’ve seen people damaging them by climbing on them and jumping into the water.
(Những tảng đá thế nào? Tôi đã từng thấy người ta làm hỏng chúng bằng cách trèo lên chúng và nhảy xuống nước.)
A: They didn’t look too bad.
(Chúng trông không quá tệ.)
B: That’s good.
(Thế thì tốt.)
A: The Rangers put up a sign to stop people who climb on them.
(Lực lượng kiểm lâm đã đặt biển ngăn chặn những người trèo lên mình.)
B: Great. I’m glad they’re doing something.
(Tuyệt vời. Tôi vui mừng vì họ đang làm điều gì đó.)
A: Yeah, I hope they do more though. I love going to the lake but I hate people spoiling it.
(Đúng thế, tôi hy vọng họ làm được nhiều hơn thế. Tôi thích đi đến hồ nhưng tôi ghét người ta làm hỏng nó.)
3. trash
(rác)