Câu hỏi/bài tập:
b. Fill in the blanks using the words from Task a.
(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong Bài tập a.)
1. Many people around the world still hunt animals to get food for their families.
(Nhiều người trên thế giới vẫn săn bắt động vật để lấy thức ăn cho gia đình.)
2. I really hope themakes some new laws to protect our natural wonders.
(Tôi thực sự hy vọng... ban hành một số luật mới để bảo vệ những kỳ quan thiên nhiên của chúng ta.)
3. When I visit a national park, I try not to any of the animals. I just leave them alone.
(Khi tôi đến thăm công viên quốc gia, tôi cố gắng không...bất kỳ loài động vật nào. Tôi chỉ để họ yên.)
4. Did you bringing a trash bag? You should think about that next time.
(Bạn có... mang theo túi rác không? Bạn nên suy nghĩ về điều đó vào lần tới.)
5. The showed us around the national park he protects.
(..... dẫn chúng tôi đi tham quan công viên quốc gia mà anh ấy bảo vệ.)
6. Don’t ! Pick up your trash and put it in a garbage can.
(Đừng.....! Nhặt rác của bạn và bỏ vào thùng rác.)
7. When you litter, the police can you. Sometimes you have to pay a lot of money.
(Khi bạn xả rác, cảnh sát có thể... bạn. Đôi khi bạn phải trả rất nhiều tiền.)
Advertisements (Quảng cáo)
8. Don’t leave trash in the park after you have a picnic. It will the park for everyone else.
(Đừng vứt rác ở công viên sau khi đi dã ngoại. Nó sẽ... công viên dành cho những người khác.)
2. I really hope the government makes some new laws to protect our natural wonders.
(Tôi thực sự hy vọng chính phủ đưa ra một số luật mới để bảo vệ những kỳ quan thiên nhiên của chúng ta.)
3. When I visit a national park, I try not to disturb any of the animals. I just leave them alone.
(Khi tôi đến thăm một công viên quốc gia, tôi cố gắng không làm phiền bất kỳ con vật nào. Tôi chỉ để chúng yên.)
4. Did you consider bringing a trash bag? You should think about that next time.
(Bạn đã xem xét mang theo một túi rác chưa? Bạn nên nghĩ về điều đó lần sau.)
5. The ranger showed us around the national park he protects.
(Nhân viên kiểm lâm đã chỉ cho chúng tôi xung quanh công viên quốc gia mà anh ấy bảo vệ.)
6. Don’t litter! Pick up your trash and put it in a garbage can.
(Đừng xả rác! Nhặt rác của bạn và bỏ vào thùng rác.)
7. When you litter, the police can fine you. Sometimes you have to pay a lot of money.
(Khi bạn xả rác, cảnh sát có thể phạt bạn. Đôi khi bạn phải trả rất nhiều tiền.)
8. Don’t leave trash in the park after you have a picnic. It will spoil the park for everyone else.
(Đừng để lại rác trong công viên sau khi bạn đi picnic. Nó sẽ làm hỏng công viên cho mọi người khác.)