Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World (Cánh diều) Listening b Lesson 1 – Unit 8. Jobs in the Future –...

Listening b Lesson 1 - Unit 8. Jobs in the Future - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống. )1...

Trả lời Listening b - Lesson 1 - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Jennifer wants to become a skincare specialist or a .

(Jennifer muốn trở thành chuyên gia chăm sóc da hoặc một....)

2. She’ll need to complete a training program andto become a skincare specialist.

(Cô ấy sẽ cần hoàn thành một chương trình đào tạo và....để trở thành chuyên gia chăm sóc da.)

3. She might want to take classes, too.

(Cô ấy có thể muốn tham gia....các lớp học nữa.)

4. Ms. Miller said Jennifer doesn’t have to , but it’s a good idea to go.

(Cô Miller nói Jennifer không nhất thiết phải tham gia.... , nhưng đi học là một ý kiến hay.)

5. Jennifer might need to find an English .

(Jennifer có thể cần tìm một khóa học tiếng Anh....)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Jennifer wants to become a skincare specialist or a fashion designer.

(Jennifer muốn trở thành chuyên gia chăm sóc da hoặc một nhà thiết kế thời trang.)

Thông tin: Jennifer: Hi Miss Miller, I need some advice about jobs. I’m interested in becoming a skincare specialist or a fashion designer. What should I do?

(Xin chào cô Miller, em cần một số lời khuyên về công việc. Em muốn trở thành chuyên gia chăm sóc da hoặc nhà thiết kế thời trang. Em nên làm gì ạ?)

Advertisements (Quảng cáo)

2. She’ll need to complete a training program and an apprenticeship to become a skincare specialist.

(Cô ấy sẽ cần hoàn thành một chương trình đào tạo và học nghề để trở thành chuyên gia chăm sóc da.)

Thông tin: Miss Miller: You’ll need to complete a training program and an apprenticeship to become a skincare specialist. You should research that.

(Em sẽ cần hoàn thành chương trình đào tạo và học nghề để trở thành chuyên gia chăm sóc da. Em nên tìm hiểu về điều đó.)

3. She might want to take business classes, too.

(Cô ấy có thể muốn tham gia các lớp học kinh doanh nữa.)

Thông tin: Miss Miller: But if you want to have your own salon, you should take business classes.

(Nhưng nếu em muốn có tiệm riêng, em nên học các lớp kinh doanh.)

4. Ms. Miller said Jennifer doesn’t have to go to university, but it’s a good idea to go.

(Cô Miller nói Jennifer không nhất thiết phải học đại học, nhưng đi học là một ý kiến hay.)

Thông tin: Miss Miller: You don’t have to. You could start by taking drawing and sewing classes and then get an apprenticeship with a designer.

(Em không cần phải học. Em có thể bắt đầu bằng cách học các lớp vẽ và may, sau đó học nghề với một nhà thiết kế.)

Miss Miller: But if you’re serious about this job, you should go to university. How are your grades?

(Nhưng nếu em nghiêm túc với công việc này, em nên học đại học. Điểm của em thế nào?)

5. Jennifer might need to find an English tutor.

(Jennifer có thể cần tìm một khóa học tiếng Anh gia sư.)

Thông tin: Miss Miller: Well, if you need to improve in English you could get a tutor that could help you a lot.

(Chà, nếu em cần cải thiện tiếng Anh, em có thể tìm một gia sư có thể giúp em rất nhiều.)

Advertisements (Quảng cáo)