Lời giải bài tập, câu hỏi New Words a - Lesson 1 - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.
Câu hỏi/bài tập:
a. Unscramble the words.
(Xắp xếp lại từ.)
1. LIGNES
=>SINGLE
(độc thân)
2. CODIVER
=>DIVORCE
(ly hôn)
3. AIRGAMER
=>MARRIAGE
(kết hôn)
4. CLUNREA MLAFYI
=>NUCLEAR FAMILY
(gia đình hạt nhân)
5.LEVIRATE
Advertisements (Quảng cáo)
=>RELATIVE
(họ hàng)
6. FUSEHOWIE
=>HOUSEWIFE
(bà nội trợ)
7. RENEGATION
=>GENERATION
(thế hệ)
8. ANDREWBERNI
=>BREADWINNER
(trụ cột gia đình)
9. SOUHE DNABSUH
=>HOUSE HUSBAND
(ông chồng nội trợ)
10. TDXNEEDE LFMIYA
=>EXTENDED FAMILY
(gia đình nhiều thế hệ)