Câu hỏi/bài tập:
Writing Skill
Using time connectors (Sử dụng từ dùng để kết nối thời gian) To show when an event happened in relation to another event, we can use afterwards, meanwhile, and eventually. We often use them at the beginning of a sentence (with a comma after) or before the main verb*. (Để chỉ ra thời điểm một sự kiện xảy ra có liên quan đến một sự kiện khác, chúng ta có thể sử dụng afterwards, meanwhile, và eventually. Chúng ta thường sử dụng chúng ở đầu câu (có dấu phẩy sau) hoặc trước động từ chính.) • Afterwards: at a later time (Sau đó: vào một thời điểm sau đó) He worked at the store for several years. Afterwards, he opened his own store. (Anh ấy đã làm việc ở cửa hàng này được vài năm. Sau đó, anh mở cửa hàng riêng của mình.) • Meanwhile**: at the same time something else is happening (Trong khi đó: cùng lúc đó có điều gì đó khác đang xảy ra) Her husband fought in the war. She meanwhile had to raise five kids on her own. (Chồng cô đã chiến đấu trong chiến tranh. Trong khi đó, cô phải một mình nuôi 5 đứa con.) • Eventually: in the end, after a long time (Cuối cùng: cuối cùng, sau một thời gian dài) He walked to work for years to save money. Eventually, he got enough money to buy a bicycle. (Anh ấy đã đi bộ đi làm trong nhiều năm để tiết kiệm tiền. Cuối cùng, anh ấy đã có đủ tiền để mua một chiếc xe đạp.) *Using afterwards before the main verb is only common in formal language. (Việc sử dụng aftewards trước động từ chính chỉ phổ biến trong ngôn ngữ trang trọng.) **We can also use a comma before and after meanwhile if we want to contrast two things or people. * (Chúng ta cũng có thể sử dụng dấu phẩy trước và sau meanwhile khi muốn đối chiếu hai sự vật hoặc hai người.) His family was rich. She, meanwhile, came from a poor family. Advertisements (Quảng cáo) (Gia đình anh rất giàu có. Trong khi đó, cô xuất thân từ một gia đình nghèo.) |
Write sentences using the prompts.
(Viết câu sử dụng gợi ý.)
1. He/sell fruit/market stall./Eventually/make enough money/buy/car.
He sold fruit at a market stall. Eventually, he made enough money to buy a car.
(Anh ấy bán trái cây ở một quầy hàng ở chợ. Cuối cùng, anh ấy đã kiếm đủ tiền để mua một chiếc ô tô.)
2. My grandpa/work/a plumber./Meanwhile/my grandma/work/a receptionist.
.
3. She/go to university/ard study/medicine./Afterwards/work as/doctor.
.
4. My dad/work/in Thailand./Eventually/he/come home/and work/in/office.
.
5. She/be housewife/raise two children./Meanwhile/he work in/factory.
.
2. My grandpa worked as a plumber. Meanwhile, my grandma worked as a receptionist.
(Ông tôi làm thợ sửa ống nước. Trong khi đó, bà tôi làm nhân viên tiếp tân.)
3. She went to university and studied medicine. Afterwards, she worked as a doctor.
(Cô ấy đã học đại học và học ngành y. Sau đó, cô ấy làm bác sĩ.)
4. My dad worked in Thailand. Eventually, he came home and worked in an office.
(Ba tôi làm việc ở Thái Lan. Cuối cùng, ông ấy đã về nhà và làm việc trong văn phòng.)
5. She was a housewife and raised two children. Meanwhile, he worked in a factory.
(Cô ấy là một bà nội trợ và nuôi dạy hai đứa con. Trong khi đó, anh ấy làm việc trong nhà máy.)