Gợi ý giải New Words a - Lesson 1 - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.
Câu hỏi/bài tập:
a. Unscramble the words.
(Xắp xếp lại từ)
ROESNS
=>SENSOR
(cảm biến)
2 NGEETERA
=> GENERATE
(tạo ra)
3 IFRNUETRU
=> FURNITURE
(nội thất)
4 IPLAPCNAE
Advertisements (Quảng cáo)
=> APPLIANCE
(thiết bị)
5 CVOEI STNATASIS
=> VOICE ASSISTANT
(trợ lý giọng nói)
6 NIMROOT
=> MONITOR
(giám sát)
7 VEALEROT
=> ELEVATOR
(thang máy)
8 ESSMTY
=> SYSTEM
(hệ thống)