Câu hỏi/bài tập:
b. Do the crossword puzzle.
(Chơi trò giải ô chữ.)
1. make energy
(tạo ra năng lượng)
2. a device with the ability to find and check things like light, heat, and sound
(một thiết bị có khả năng tìm kiếm và kiểm tra những thứ như ánh sáng, nhiệt độ và âm thanh)
3. use technology to watch something closely for a period of time
(sử dụng công nghệ để theo dõi chặt chẽ một cái gì đó trong một khoảng thời gian)
4. a machine for doing certain tasks in a home
(một cỗ máy để thực hiện một số công việc nhất định trong nhà)
5. objects in a house or building, like beds, tables, and chairs
(đồ vật trong nhà hoặc tòa nhà, như giường, bàn và ghế)
6. connected things working together
(những thứ được kết nối làm việc cùng nhau)
7. a machine that helps people to travel up and down in a building
(một cỗ máy giúp con người di chuyển lên xuống trong tòa nhà)
8. a program on your phone or computer you can ask questions or tell to do things
Advertisements (Quảng cáo)
(một chương trình trên điện thoại hoặc máy tính, bạn có thể đặt câu hỏi hoặc yêu cầu thực hiện mọi việc)
1. generate
(tạo ra)
2. sensor
(cảm biến)
3. monitor
(giám sát)
4. appliance
(thiết bị)
5. furniture
(nội thất)
6. system
(hệ thống)
7. elevator
(thang máy)
8. voice assistant
(trợ lý giọng nói)