Phân tích, đưa ra lời giải New Words a - Lesson 2 - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.
Câu hỏi/bài tập:
a. Unscramble the words.
(Xắp xếp lại từ.)
1. SIRE
2. PROC
3. PRDO
4. RENOW
5. CATTART
6. ELMSHOES
7. CODEGENTS
8. TEDICR
1. RISE
(Tăng)
2. CROP
(Mùa vụ)
3. DROP
(Giảm)
4. OWNER
(Chủ sở hữu)
5. ATTRACT
(Hấp dẫn)
6. HOMELESS
(Vô gia cư)
7. CONGESTED
(Tắc)
8. DIRECT
(Trực tiếp)