Câu hỏi/bài tập:
b. Write the words from Task a. next to the correct descriptions.
(Viết các từ ở Bài tập a bên cạnh các mô tả đúng.)
1. drop: become a lower amount or number
(giảm: trở thành một số lượng hoặc một số thấp hơn)
2.: crowded or full of traffic
(đông đúc hoặc đầy xe cộ)
3. : become a higher amount or number
(trở thành một số lượng hoặc con số lớn hơn)
4. : having no home and living on the streets
(không có nhà và sống trên đường phố)
5. : make someone come somewhere or take part in something
(khiến ai đó đến một nơi nào đó hoặc tham gia vào một việc gì đó)
6. : a lot of plants that farmers grow for food
(rất nhiều cây mà nông dân trồng để làm thực phẩm)
7. : the person something belongs to
(người mà thứ gì đó thuộc về)
Advertisements (Quảng cáo)
8. : organize and control something or somebody
(tổ chức và kiểm soát một cái gì đó hoặc ai đó)
2. congested
(Tắc nghẽn)
3. rise
(Tăng)
4. homeless
(Vô gia cư)
5. attract
(Hấp dẫn)
6. crop
(Mùa vụ)
7. owner
(Chủ sở hữu)
8. direct
(Trực tiếp)