Câu hỏi/bài tập:
Unscramble the groups of letters to make words.
(Sắp xếp lại các nhóm chữ cái để tạo thành từ.)
1. Y AS P TR
=>PASTRY
(Bánh ngọt)
2. E ST L HO
.
3. CK PA NY FAN
.
4. AND BED KFAST BREA
.
5. P DUM NG LI
.
6. SOC TER ADAP KET
.
7. LO SU NB CK
.
8. MO NT ME NU
.
Advertisements (Quảng cáo)
9. Y BA ER K
.
2. HOTELS
(khách sạn)
3. FANNY PACK
(túi đep hông)
4. BREAKFAST AND BED
(nhà trọ tự phục vụ bữa sáng)
5. DUMPLING
(bánh bao)
6. SOCKET ADAPTER
(bộ chuyển đổi ổ cắm )
7. SUNBLOCK
(chống nắng)
8. MONUMENT
(đài tưởng niệm)
9. BAKERY
(của hàng bánh mì)