Câu hỏi/bài tập:
You will hear two friends talking about learning English. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe hai người bạn nói về việc học tiếng Anh. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C). Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)
Example:
(Ví dụ)
0. Why does Trang think English is useful?
(Tại sao Trang nghĩ tiếng Anh hữu ích?)
A. More books are in English.
(Nhiều sách hơn bằng tiếng Anh.)
B. More information is in English.
(Thêm thông tin bằng tiếng Anh.)
C. English helps her get better grades.
(Tiếng Anh giúp cô đạt điểm cao hơn.)
Thông tin: B: There’s a lot more information available in English. When I do class projects, it’s easier to find articles and books in English.
(Có rất nhiều thông tin có sẵn bằng tiếng Anh. Khi tôi thực hiện các dự án trên lớp, việc tìm các bài báo và sách bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn.)
A: Do you like learning English Trang?
(Bạn có thích học tiếng Anh không Trang?)
B: Yes, it’s such a useful thing to learn.
(Có, đó là một điều hữu ích để học.)
A: Why do you think that?
(Tại sao bạn nghĩ như vậy?)
B: There’s a lot more information available in English. When I do class projects, it’s easier to find articles and books in English.
(Có rất nhiều thông tin có sẵn bằng tiếng Anh. Khi tôi thực hiện các dự án trên lớp, việc tìm các bài báo và sách bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn.)
A: Yeah, how do you practice English?
(Vâỵ bạn luyện tập tiếng Anh như thế nào?)
B: I watch movies in English with subtitles on.
(Tôi xem phim bằng tiếng Anh có phụ đề.)
A: Does that actually help?
(Điều đó có thực sự giúp ích không?)
B: Yes, the key is focusing on new words. You read them, listen to them, and copy how the actors say them.
(Có, điều quan trọng là tập trung vào những từ mới. Bạn đọc chúng, nghe chúng và sao chép cách các diễn viên nói chúng.)
A: Oh, I only care about the story, that’s why I can’t learn using movies.
(Tôi chỉ quan tâm đến câu chuyện nên không học được bằng phim.)
B: Well, there are other ways. I also listen to English songs. I read the lyrics before I listen to them.
(Chà, có nhiều cách khác. Tôi cũng nghe các bài hát tiếng Anh. Tôi đọc lời bài hát trước khi nghe chúng.)
A: That’s a great idea, I should do that. I only sing along to practice my pronunciation.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời, tôi nên làm điều đó. Tôi chỉ hát theo để luyện phát âm thôi.)
B: So do you like learning English?
(Vậy bạn có thích học Tiếng Anh không?)
A: Yeah, it’s fun and useful. I want to travel a lot in the future. I also want to work overseas and English as the language of business.
(Có, nó rất thú vị và hữu ích. Tôi muốn đi du lịch thật nhiều trong tương lai. Tôi cũng muốn làm việc ở nước ngoài và tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh.)
B: Do you know what you want to be?
(Bạn có biết bạn muốn trở thành gì không?)
A: I think I want to be a businessman.
(Tôi muốn trở thành một doanh nhân.)
B: Cool!
(Tuyệt!)
1. How does Trang practice English?
(Trang luyện tập tiếng Anh như thế nào?)
A. She watches movies.
(Cô ấy xem phim.)
B. She plays computer games.
(Cô ấy chơi trò chơi trên máy tính.)
Advertisements (Quảng cáo)
C. She reads books.
(Cô ấy đọc sách.)
2. How does Trang learn new words?
(Trang học từ mới như thế nào?)
A. She copies the actors.
(Cô ấy sao chép các diễn viên.)
B. She writes down song lyrics.
(Cô ấy viết lời bài hát.)
C. She keeps a notebook.
(Cô ấy giữ một cuốn sổ.)
3. What does Long do to practice English?
(Long làm gì để luyện tiếng Anh?)
A. He writes to a pen pal.
(Anh ấy viết thư cho một người bạn qua thư.)
B. He copies actors.
(Anh ta sao chép diễn viên.)
C. He sings to songs.
(Anh ấy hát theo những bài hát.)
4. Why does Long learn English?
(Tại sao Long học tiếng Anh?)
A. He wants to meet foreigners.
(Anh ấy muốn gặp người nước ngoài.)
B. He wants to travel.
(Anh ấy muốn đi du lịch.)
C. He wants to understand songs.
(Anh ấy muốn hiểu bài hát.)
5. What job does Long want?
(Long muốn làm công việc gì?)
A. singer
(ca sĩ)
B. actor
(diễn viên)
C. businessman
(doanh nhân)
1. A
Thông tin: A: Yeah, how do you practice English?
(Vâỵ bạn luyện tập tiếng Anh như thế nào?)
B: I watch movies in English with subtitles on.
(Tôi xem phim bằng tiếng Anh có phụ đề.)
2. A
Thông tin: B: Yes, the key is focusing on new words. You read them, listen to them, and copy how the actors say them.
(Có, điều quan trọng là tập trung vào những từ mới. Bạn đọc chúng, nghe chúng và sao chép cách các diễn viên nói chúng.)
3. C
Thông tin: A: That’s a great idea, I should do that. I only sing along to practice my pronunciation.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời, tôi nên làm điều đó. Tôi chỉ hát theo để luyện phát âm thôi.)
4. B
Thông tin: A: Yeah, it’s fun and useful. I want to travel a lot in the future. I also want to work overseas and English as the language of business.
(Có, nó rất thú vị và hữu ích. Tôi muốn đi du lịch thật nhiều trong tương lai. Tôi cũng muốn làm việc ở nước ngoài và tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh.)
5. C
Thông tin: A: I think I want to be a businessman.
(Tôi muốn trở thành một doanh nhân.)