Câu hỏi/bài tập:
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe thấy năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Example:
(Ví dụ)
0. You will hear a tourist asking for directions. Which exit should she take at the traffic circle?
(Bạn sẽ nghe thấy một khách du lịch hỏi đường. Cô ấy nên đi theo lối ra nào ở vòng xuyến?)
A. the first exit
(lối ra đầu tiên)
B. the second exit
(lối ra thứ hai)
C. the third exit
(lối ra thứ ba)
Giải thích: B: Sure. Go to the traffic circle over there and take the second exit.The station is down that street.
(Chắc chắn rồi. Đi đến chỗ vòng xuyến ở đằng kia và đi theo lối ra thứ hai. Nhà ga ở cuối đường đó.)
1. You will hear a man asking for information at his hotel. What does he want to know?
(Bạn sẽ nghe thấy một người đàn ông hỏi thông tin tại khách sạn của anh ta. Anh ấy muốn biết điều gì?)
A. what time the pool closes
(hồ bơi đóng cửa lúc mấy giờ)
B. if he can use the pool
(nếu anh ấy có thể sử dụng hồ bơi)
C. when the pool opens
(khi hồ bơi mở cửa)
2. You will hear a woman asking a young man for information. Where can she top up her phone?
(Bạn sẽ nghe thấy một người phụ nữ hỏi thông tin từ một chàng trai trẻ. Cô ấy có thể nạp tiền điện thoại ở đâu?)
A. the store across the street
(cửa hàng bên kia đường)
B. the store on the next street
(cửa hàng ở đường tiếp theo)
C. the store down the street
(cửa hàng dưới phố)
3. You will hear a boy asking a man for help. How should the boy get to where he needs to go?
(Bạn sẽ nghe thấy một cậu bé nhờ một người đàn ông giúp đỡ. Làm thế nào cậu bé có thể đến được nơi cần đến?)
A. ride his bike
(lái xe đạp của cậu ta)
B. walk
(đi bộ)
C. take a bus
(đi xe buýt)
4. You will hear a woman asking a man for information. What place is she looking for?
(Bạn sẽ nghe thấy một người phụ nữ hỏi một người đàn ông để biết thông tin. Nơi nào mà cô ấy đang tìm kiếm?)
A. a farm
(một nông trại)
B. a pharmacy
(một hiệu thuốc)
C. a town
(một thị trấn)
5. You will hear a boy asking a woman for information at a movie theater. How much is his ticket?
(Bạn sẽ nghe thấy một cậu bé hỏi thông tin từ một người phụ nữ ở rạp chiếu phim. Giá vé của anh ấy là bao nhiêu?)
A. $5
(5 đô)
B. $10
(10 đô)
C. $15
(15 đô)
0.
A: Excuse me, could you show me how to get to the train station?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ga xe lửa được không?)
B: Sure. Go to the traffic circle over there and take the second exit.The station is down that street.
(Chắc chắn rồi. Đi đến chỗ vòng xuyến ở đằng kia và đi theo lối ra thứ hai. Nhà ga ở cuối đường đó.)
A: Thanks so much.
(Cám ơn rất nhiều.)
1.
A: Excuse me?
(Xin lỗi?)
Advertisements (Quảng cáo)
B: Yes Sir. How can I help?
(Vâng thưa ngài. Tôi có thể giúp gì?)
A: Could you tell me what time the swimming pool opens?
(Bạn có thể cho tôi biết bể bơi mở cửa lúc mấy giờ không?)
B: It opens at 6:00 AM, Sir.
(Nó mở cửa lúc 6 giờ sáng, thưa ngài.)
A: Thank you.
(Cảm ơn.)
2.
A: Excuse me, could you tell me where I can top up my phone?
(Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết nơi tôi có thể nạp tiền điện thoại không?)
B: Sure, you can top it up at the store across the street.
(Chắc chắn rồi, bạn có thể nạp tiền tại cửa hàng bên kia đường.)
A: Thanks so much.
(Cám ơn rất nhiều.)
3.
A: Excuse me, could you help me?
(Xin lỗi bạn có thể giúp tôi?)
B: Yes, sure. What’s the problem?
(Vâng, chắc chắn rồi. Vấn đề là gì?)
A: My bicycle isn’t working. Do you know where our repair shop is?
(Xe đạp của tôi không hoạt động. Bạn có biết cửa hàng sửa chữa của chúng tôi ở đâu không?)
B: It’s too far to walk. You can take the number 5 bus, it goes to a repair shop.
(Đi bộ thì xa quá. Bạn có thể đi xe buýt số 5, nó tới tiệm sửa chữa.)
A: Thank you.
(Cảm ơn.)
4.
A: Excuse me?
(Xin lỗi?)
B: Can I help you?
(Tôi có thể giúp bạn?)
A: Do you know where the nearest pharmacy is?
(Bạn có biết hiệu thuốc gần nhất ở đâu không?)
B: Sure.There’s one just around the corner. Take the next street on the left.
(Chắc chắn rồi. Có một cái ở ngay góc phố. Đi theo con đường tiếp theo bên trái.)
A: Thanks for your help.
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
5.
A: Excuse me, could you tell me how much a movie ticket is?
(Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết giá vé xem phim là bao nhiêu không?)
B: It’s $15.00 but if you have a student card you get a $5 discount.
(Đó là $15,00 nhưng nếu bạn có thẻ sinh viên, bạn sẽ được giảm giá $5.)
A: Oh, great, I have a student card here.
(Ồ, tuyệt quá, tôi có thẻ sinh viên đây.)
B: Great, that’ll be $10.00 for your ticket then please.
(Tuyệt vời, vậy thì nó sẽ là $10,00 cho vé của bạn.)
A: Thank you.
(Cảm ơn.)
1. C
Giải thích:A: Could you tell me what time the swimming pool opens?
(Bạn có thể cho tôi biết bể bơi mở cửa lúc mấy giờ không?)
2. A
Giải thích:B: Sure, you can top it up at the store across the street.
(Chắc chắn rồi, bạn có thể nạp tiền tại cửa hàng bên kia đường.)
3. C
Giải thích:B: It’s too far to walk. You can take the number 5 bus, it goes to a repair shop.
(Đi bộ thì xa quá. Bạn có thể đi xe buýt số 5, nó tới tiệm sửa chữa.)
4. B
Giải thích:A: Do you know where the nearest pharmacy is?
(Bạn có biết hiệu thuốc gần nhất ở đâu không?)
5. B
Giải thích:B: Great, that’ll be $10.00 for your ticket then please.
(Tuyệt vời, vậy thì nó sẽ là $10,00 cho vé của bạn.)