Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World (Cánh diều) Part 1 Unit 2 – Unit Review – SBT Tiếng Anh 9...

Part 1 Unit 2 - Unit Review - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: You will hear a girl talking to her grandma. Who are the people?...

Hướng dẫn trả lời Part 1 - Unit 2 - Unit Review - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).

(Bạn sẽ nghe thấy năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

Example:

(Ví dụ)

0. You will hear a girl talking to her grandma. Who are the people?

(Bạn sẽ nghe thấy một cô gái nói chuyện với bà của cô ấy. Ai là người?)

A. her relatives

(họ hàng của cô ấy)

B. her friends

(bạn bè của cô ấy)

C. her classmates

(bạn cùng lớp của cô ấy)

1. You will hear a girl talking to her grandpa. Where did her grandpa use to live?

(Bạn sẽ nghe thấy một cô gái nói chuyện với ông của cô ấy. Ông của cô ấy từng sống ở đâu?)

A. by the river

(bên bờ sông)

B. near the market

(gần chợ)

C. near a field of flowers

(gần cánh đồng hoa)

2. You will hear a boy talking his grandma. Who used to have a tuk-tuk?

(Bạn sẽ nghe thấy một cậu bé nói chuyện với bà của mình. Ai đã từng đi xe tuk-tuk?)

A. his grandpa

(ông của anh ấy)

B. his aunt

(dì của anh ấy)

C. his grandma

(bà của anh ấy)

3. You will hear a man talking to his daughter. What did he use to do?

(Bạn sẽ nghe thấy một người đàn ông nói chuyện với con gái mình. Anh ấy đã từng làm gì?)

A. bake with his mom

(nướng bánh cùng mẹ)

B. go fishing

(đi câu cá)

C. play with his fish

(chơi với cá của anh ấy)

4. You will hear a girl talking to her mom. Where did she use to go?

(Bạn sẽ nghe thấy một cô gái nói chuyện với mẹ cô ấy. Cô ấy đã từng đi đâu?)

A. a market

(chợ)

B. a swimming pool

(một bể bơi)

C. a restaurant

(một nhà hàng)

5. You will hear a girl talking to her grandpa. Who did they talk about?

(Bạn sẽ nghe thấy một cô gái nói chuyện với ông của cô ấy. Họ đã nói về ai?)

A. his nephew

(cháu trai của ông ấy)

B. his daughter

(con gái của ông ấy)

C. his son

(con trai của ông ấy)

0.

A: Ohh who are these people, Grandma?

(Ôi, những người này là ai vậy bà?)

B: That’s my family. I used to live in an extended family.

(Đó là gia đình của bà. Bà từng sống trong một đại gia đình.)

A: Well, I thought they were your friends.

(À, cháu tưởng họ là bạn của bà.)

B: It wasn’t easy to live with so many people, but it was fun.

(Thật không dễ dàng để sống với nhiều người như vậy, nhưng nó rất vui.)

1.

Advertisements (Quảng cáo)

A: Grandpa, what’s this picture?

(Ông ơi, hình ảnh này là gì?)

B: That’s our first house.We used to live in a cottage by the river.

(Đó là ngôi nhà đầu tiên của ông. Bọn ông từng sống trong một ngôi nhà ven sông.)

A: It’s pretty.

(Nó thật đẹp.)

B: Yeah, we had many beautiful memories there. I would catch fish in the river and your grandma would sell them at her stall.

(Đúng vậy, bọn ông đã có rất nhiều kỷ niệm đẹp ở đó. Ông bắt cá trên sông và bà của cháu sẽ bán chúng ở quầy hàng của bà.)

2.

A: Where’s this, Grandma?

(Cái này ở đâu vậy bà?)

B: Is your Aunt Lynn’s house. We used to visit her every month.

(Là nhà của dì Lynn. Chúng ta thường đến thăm cô ấy hàng tháng.)

A: Oh yes, when I was little.

(Ồ vâng, khi cháu còn nhỏ.)

B: You’d usually ask for a ride on her tuk tuk.

(Cháu thường yêu cầu đi nhờ xe tuk tuk của cô ấy.)

A: That’s right.

(Đúng rồi ạ.)

3.

A: Is this you in the photo dad?

(Đây có phải là bố trong bức ảnh không bố?)

B: Yes, when I was a little boy, my dad used to take me fishing. Then your grandma would bake the fish in a clay pot.

(Đúng, khi bố còn nhỏ, ông của con thường đưa bố đi câu cá. Sau đó, bà của con sẽ nướng cá trong nồi đất.)

4.

A: What’s this photo, mom?

(Ảnh gì thế mẹ?)

B: That’s the old market. My parents used to take me there in the evenings.

(Đó là chợ cũ. Bố mẹ của mẹ thường đưa mẹ đến đó vào buổi tối.)

A: What did you use to do there?

(Mẹ đã từng làm gì ở đó?)

B: We used to get snacks. Sometimes we’d sit by the river and eat.

(Bọn mẹ thường nhận được đồ ăn nhẹ. Thỉnh thoảng bọn mẹ ngồi ăn bên bờ sông.)

5.

A: I didn’t know we still have these photos.

(Ông không biết chúng ta vẫn còn giữ những bức ảnh này.)

B: Who’s this?

(Ai đây ạ?)

A: That’s my nephew.He was the first born child in that generation. He used to get all the love until my niece was born.

(Đó là cháu trai của ông. Anh ấy là đứa trẻ đầu tiên được sinh ra trong thế hệ đó. Anh ấy từng nhận được tất cả tình yêu thương cho đến khi cháu gái ông chào đời.)

Answer - Lời giải/Đáp án

0. A

Giải thích: B: That’s my family. I used to live in an extended family.

(Đó là gia đình của bà. Bà từng sống trong một đại gia đình.)

1. A

Giải thích: B: That’s our first house.We used to live in a cottage by the river.

(Đó là ngôi nhà đầu tiên của ông. Bọn ông từng sống trong một ngôi nhà ven sông.)

2. B

Giải thích: B: Is your Aunt Lynn’s house. We used to visit her every month.

(Là nhà của dì Lynn. Chúng ta thường đến thăm cô ấy hàng tháng.)

A: Oh yes, when I was little.

(Ồ vâng, khi cháu còn nhỏ.)

B: You’d usually ask for a ride on her tuk tuk.

(Cháu thường yêu cầu đi nhờ xe tuk tuk của cô ấy.)

3. B

Giải thích: B: Yes, when I was a little boy, my dad used to take me fishing. Then your grandma would bake the fish in a clay pot.

(Đúng, khi bố còn nhỏ, ông của con thường đưa bố đi câu cá. Sau đó, bà của con sẽ nướng cá trong nồi đất.)

4. A

Giải thích: B: That’s the old market. My parents used to take me there in the evenings.

(Đó là chợ cũ. Bố mẹ của mẹ thường đưa mẹ đến đó vào buổi tối.)

5. A

Giải thích: A: That’s my nephew.He was the first born child in that generation. He used to get all the love until my niece was born.

(Đó là cháu trai của ông. Anh ấy là đứa trẻ đầu tiên được sinh ra trong thế hệ đó. Anh ấy từng nhận được tất cả tình yêu thương cho đến khi cháu gái ông chào đời.)

Advertisements (Quảng cáo)