Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - Right on! Bài 3 5e. Grammar – Unit 5. Living Environment – SBT Tiếng...

Bài 3 5e. Grammar - Unit 5. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 Right on!: Non-defining relative clauses 3. Fill in the gaps with who, whom, which and whose. (Điền vào chỗ trống với who, whom, which,...

Who: được dùng để thay thế cho chủ ngữ chỉ người được nhắc đến đằng trước. Ngoài ra. Hướng dẫn trả lời Bài 3 - 5e. Grammar - SBT Tiếng Anh 9 Right on!.

Câu hỏi/bài tập:

Non-defining relative clauses

3. Fill in the gaps with who, whom, which and whose.

(Điền vào chỗ trống với who, whom, which, that và whose.)

1. Central Park, _______ is in Sydney, is a famous green building.

2. Mr Smith’s new car, _______ he bought last week, uses green energy.

3. Annie, _______ sits in front of me in the class, always rides her bike to school.

4. Kelly, _______ I met in the clean-up event, works for a public service.

5. Mr and Mrs Carter, _______ son is my classmate, are my parents’ good friends

6. These architects, _______ built the low-cost housing, received an award.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- Who: được dùng để thay thế cho chủ ngữ chỉ người được nhắc đến đằng trước. Ngoài ra, Who còn có thể dùng để chỉ vật nuôi, thể hiện sự yêu quý và thân thiết.

- Whom: được dùng để thay thế cho tân ngữ chỉ người, hoặc vật nuôi.

- Whose: được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu trong câu. Đứng trước Whose là một từ chỉ người.

- Which: là Cái nào, được dùng để thay thế cho chủ thể chỉ người và vật được nhắc đến trước đó.

- That: là Người mà/ cái mà/ mà, được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người và chỉ vật.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. which

Advertisements (Quảng cáo)

2. which

3. who

4. whom

5. whose

6. who

1. Central Park, which is in Sydney, is a famous green building.

(Công viên Trung tâm ở Sydney là một công trình xanh nổi tiếng.)

2. Mr Smith’s new car, which he bought last week, uses green energy.

(Chiếc ô tô mới của ông Smith mà ông ấy mua tuần trước sử dụng năng lượng xanh.)

3. Annie, who sits in front of me in the class, always rides her bike to school.

(Annie, người ngồi trước tôi trong lớp, luôn đạp xe đến trường.)

4. Kelly, whom I met in the clean-up event, works for a public service.

(Kelly, người mà tôi gặp trong sự kiện dọn dẹp, làm việc cho một cơ quan dịch vụ công.)

5. Mr and Mrs Carter, whose son is my classmate, are my parents’ good friends

(Ông bà Carter, có con trai là bạn cùng lớp của tôi, là bạn tốt của bố mẹ tôi)

6. These architects, who built the low-cost housing, received an award.

(Những kiến trúc sư xây dựng nhà ở giá rẻ này đã nhận được giải thưởng.)