Câu hỏi/bài tập:
Natural disasters & Accidents
(Thiên tai & Tai nạn)
3. Choose the correct options.
(Chọn phương án đúng.)
1. flood |
2. volcanic |
3. shipwreck |
4. explosion |
5. earthquake |
6. fire |
7. car |
8. landslide |
9. storm |
1. Several trapped in cars in last night’s flood
(Một số người bị mắc kẹt trong ô tô trong trận lũ lụt đêm qua)
flood (n): lũ lụt
explosion (n): vụ nổ
2. Lots of flights cancelled because of ash from volcanic eruption
(Nhiều chuyến bay bị hủy do tro bụi núi lửa phun trào)
tsunami (n): sóng thần
volcanic (adj): thuộc về núi lửa
3. More than 10 people missing after the shipwreck off the UK coast
(Hơn 10 người mất tích sau vụ đắm tàu ngoài khơi bờ biển Anh)
Advertisements (Quảng cáo)
shipwreck (n): vụ đắm tàu
landslide (n): sạt lở đất
4. Gas explosion in factory injuries 40
(Nổ gas nhà máy bị thương 40 người)
explosion (n): vụ nổ
crash (n): vụ va chạm
5. Rescuers search for life after earthquake hits
(Lực lượng cứu hộ tìm kiếm sự sống sau trận động đất)
storm (n): cơn bão
earthquake (n): trận động đất
6.Fire in amber forest now under control
(Vụ cháy ở rừng hổ phách hiện đã được kiểm soát)
fire (n): đám cháy
flood (n): lũ lụt
7.Car crash injuries three
cr (n): ô tô
plane (n): máy bay
8.Landslide covers homes in village.
(Sạt lở đất bao trùm các ngôi nhà trong làng.)
flood (n): lũ lụt
landslide (n): sạt lở đất
9. Town covered in water after storm
(Thị trấn chìm trong nước sau bão)
storm (n): cơn bão
eruption (n): sự phun trào