Câu hỏi/bài tập:
Giải thích các từ ngữ Hán Việt sau:
- Bình minh
- Văn tinh
- Hắc bạch phân minh
Gợi nhớ kiến thức về từ ngữ Hán Việt để giải thích các từ ngữ.
Cách 1
- Bình minh:
+ Bình: Bằng phẳng, êm ả.
+ Minh: Sáng, rõ ràng.
=> Buổi sáng sớm, khi mặt trời mọc lên, bầu trời bắt đầu sáng rỡ.
- Văn tinh:
+ Văn: Văn chương, chữ nghĩa.
+ Tinh: Sao.
=> Sao chiếu mệnh cho học hành, thi cử.
- Hắc bạch phân minh
+ Hắc: Màu đen, tượng trưng cho cái ác.
Advertisements (Quảng cáo)
+ Bạch: Màu trắng, tượng trưng cho cái thiện.
+ Phân minh: Rõ ràng, rành mạch.
=> Nghĩa: Phân biệt rõ ràng đúng sai, trắng đen.
Cách 2:
Từ ngữ Hán Việt |
Giải thích |
Bình minh |
+ Bình: Bằng phẳng, êm ả. + Minh: Sáng, rõ ràng. => Buổi sáng sớm, khi mặt trời mọc lên, bầu trời bắt đầu sáng rỡ. |
Văn tinh |
+ Văn: Văn chương, chữ nghĩa. + Tinh: Sao. => Sao chiếu mệnh cho học hành, thi cử. |
Hắc bạch phân minh |
+ Hắc: Màu đen, tượng trưng cho cái ác. + Bạch: Màu trắng, tượng trưng cho cái thiện. + Phân minh: Rõ ràng, rành mạch. => Nghĩa: Phân biệt rõ ràng đúng sai, trắng đen. |