Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 12 Skills 1 – Tiếng Anh 9 Global Success: (Công việc...

Unit 12 Skills 1 - Tiếng Anh 9 Global Success: (Công việc nào lặp đi lặp lại nhiều nhất?...

Giải và trình bày phương pháp giải Bài 1; 2: a, b, 3, 4, 6 Tiếng Anh 9 Unit 12 Skills 1 Reading 1. Look at the jobs below and answer the questions. 2. Read the article and do the tasks that

Bài 1

Reading

1. Look at the jobs below and answer the questions.

(Hãy quan sát các công việc dưới đây và trả lời các câu hỏi.)

1. Which job is most repetitive?

(Công việc nào lặp đi lặp lại nhiều nhất?)

2. Which job relates to beauty?

(Công việc nào liên quan đến sắc đẹp?)

3. Which job depends heavily on technology?

(Công việc nào phụ thuộc nhiều vào công nghệ?)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

a. manicurist: thợ làm móng

b. teacher: giáo viên

c. receptionist: lễ tân

Answer - Lời giải/Đáp án

1. A ticket seller job (in picture c) is most repetitive.

(Công việc bán vé là công việc lặp đi lặp lại nhiều nhất.)

2. A nail artist (in picture a) relates to beauty.

(Nghề làm móng liên quan đến sắc đẹp.)

3. Online teacher (in picture b) depends heavily on technology.

(Giáo viên trực tuyến phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ.)


Bài 2 a

2. Read the article and do the tasks that follow.

(Đọc bài viết và làm các nhiệm vụ sau.)

When you turn 15, you should start thinking seriously about your career. However, making career choices can be challenging, especially in this changing world.

1. Assembly workers and ticket sellers, whose jobs are repetitive, are being replaced by machines. However, technology has also created new jobs, such as software engineers and online teachers. Besides, beauty jobs like nail artists and hairdressers are becoming popular because people want to take better care of themselves.

2. Computer skills have become a must for many jobs. For example, doctors need to keep digital medical records of their patients. People also collaborate with each other so often that teamwork and communication skills are now increasingly important.

3. Many teenagers are willing to take vocational courses instead of going to university. Training can be both face-to-face and online. Opportunities to learn new skills are open to everyone provided that they have inquiring minds.

In the future, there may be even more changes in the world of work. It’s a good idea for you to work well in teams, keep on learning and have good computer skills. By doing so, you can move confidently on your career path.

a. Which number (1-3) does each sentence (A - C) below fit in? Tick () the correct number for each sentence.

(Mỗi câu (A - C) dưới đây phù hợp với số nào (1-3)? Hãy đánh dấu () vào số đúng cho mỗi câu.)

1

2

3

A. The skills needed for the jobs are changing, too.

B. The preferred type of training is also changing

C. The kinds of jobs people are doing are changing.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

Khi bước sang tuổi 15, bạn nên bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc về sự nghiệp của mình. Tuy nhiên, việc lựa chọn nghề nghiệp có thể là một thách thức, đặc biệt là trong thế giới đang thay đổi này.

1. Công nhân lắp ráp và bán vé, những công việc lặp đi lặp lại, đang bị thay thế bởi máy móc. Tuy nhiên, công nghệ cũng tạo ra những việc làm mới, chẳng hạn như kỹ sư phần mềm và giáo viên trực tuyến. Bên cạnh đó, những công việc làm đẹp như làm móng, làm tóc đang trở nên phổ biến vì mọi người muốn chăm sóc bản thân tốt hơn.

2. Kỹ năng máy tính đã trở thành điều bắt buộc đối với nhiều công việc. Ví dụ, bác sĩ cần lưu giữ hồ sơ y tế kỹ thuật số của bệnh nhân. Mọi người cũng cộng tác với nhau thường xuyên nên kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp ngày càng trở nên quan trọng.

3. Nhiều thanh thiếu niên sẵn sàng tham gia các khóa học nghề thay vì học đại học. Đào tạo có thể được thực hiện trực tiếp và trực tuyến. Cơ hội học hỏi các kỹ năng mới luôn mở ra cho tất cả mọi người miễn là họ có đầu óc ham học hỏi.

Trong tương lai, có thể còn có nhiều thay đổi hơn nữa trong thế giới việc làm. Bạn nên làm việc nhóm tốt, không ngừng học hỏi và có kỹ năng máy tính tốt. Làm được như vậy, bạn có thể tự tin bước đi trên con đường sự nghiệp của mình.

Answer - Lời giải/Đáp án

2 - A

3 - B

1 - C

2 - A. The skills needed for the jobs are changing, too.

(Các kỹ năng cần thiết cho công việc cũng đang thay đổi.)

Thông tin: Computer skills have become a must for many jobs… teamwork and communication skills are now increasingly important.

(Kỹ năng máy tính đã trở thành điều bắt buộc đối với nhiều công việc… kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiện nay ngày càng quan trọng.)

3 - B. The preferred type of training is also changing.

(Loại hình đào tạo ưa thích cũng đang thay đổi.)

Thông tin: Many teenagers are willing to take vocational courses instead of going to university.

(Nhiều thanh thiếu niên sẵn sàng tham gia các khóa học nghề thay vì học đại học.)

1 - C. The kinds of jobs people are doing are changing.

(Các loại công việc mọi người đang làm đang thay đổi.)

Thông tin: Assembly workers and ticket sellers … are being replaced by machines. However, technology has also created new jobs … Besides, beauty jobs like nail artists and hairdressers are becoming popular.

(Công nhân lắp ráp, bán vé… đang được thay thế bằng máy móc. Tuy nhiên, công nghệ cũng tạo ra những công việc mới… Bên cạnh đó, những công việc làm đẹp như làm móng, làm tóc đang trở nên phổ biến.)


Bài 2 b

b. Which of the following is the best title for the article?

(Tiêu đề nào sau đây là tiêu đề phù hợp nhất cho bài viết?)

A. The changing world of work

(Thế giới việc làm đang thay đổi)

B. How to choose your career path

(Cách chọn con đường sự nghiệp)

C. Making good job decisions

(Đưa ra những quyết định đúng đắn về công việc)

Answer - Lời giải/Đáp án

Đáp án: A.The changing world of work

(Thế giới việc làm đang thay đổi)

Thông tin:

Đoạn đầu: However, making career choices can be challenging, especially in this changing world.

(Tuy nhiên, việc lựa chọn nghề nghiệp có thể là một thách thức, đặc biệt là trong thế giới đang thay đổi này.)

Đoạn cuối: In the future, there may be even more changes in the world of work.

(Trong tương lai, thế giới việc làm có thể còn có nhiều thay đổi hơn nữa.)


Bài 3

3. Read the article again and tick () T (True) or F (False).

(Đọc lại bài viết và đánh dấu vào () T (Đúng) hoặc F (Sai).)

T

F

1. Teenagers should consider their career paths as soon as they reach 18.

2. A nail artist is an example of a job created by technology.

3. In many jobs, people need to be able to use computers well.

Advertisements (Quảng cáo)

4. People can get job training in more ways than they could in the past..

5. There will be fewer changes in the world of work in the future.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. T

2. T

3. F

4. F

5. T

1 - F. Teenagers should consider their career paths as soon as they reach 18.

(Thanh thiếu niên nên cân nhắc con đường sự nghiệp của mình ngay khi đủ 18 tuổi.)

Thông tin: When you turn 15, you should start thinking seriously about your career.

(Khi bước sang tuổi 15, bạn nên bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc về sự nghiệp của mình.)

2 – F. A nail artist is an example of a job created by technology.

(Thợ làm móng là một ví dụ về công việc được tạo ra bởi công nghệ.)

Thông tin: Besides, beauty jobs like nail artists and hairdressers are becoming popular because people want to take better care of themselves.

(Bên cạnh đó, những công việc làm đẹp như làm móng, làm tóc đang trở nên phổ biến vì mọi người muốn chăm sóc bản thân tốt hơn.)

3 - T. In many jobs, people need to be able to use computers well.

(Trong nhiều công việc, con người cần có khả năng sử dụng tốt máy tính.)

Thông tin: Computer skills have become a must for many jobs.

(Kỹ năng máy tính đã trở thành điều bắt buộc đối với nhiều công việc.)

4 – T. People can get job training in more ways than they could in the past.

(Mọi người có thể được đào tạo nghề theo nhiều cách hơn trước đây.)

Thông tin: Training can be both face-to-face and online.

(Đào tạo có thể được thực hiện trực tiếp và trực tuyến.)

5 - F. There will be fewer changes in the world of work in the future.

(Sẽ có ít thay đổi hơn trong thế giới việc làm trong tương lai.)

Thông tin: In the future, there may be even more changes in the world of work.

(Trong tương lai, có thể còn có nhiều thay đổi hơn nữa trong thế giới việc làm.)


Bài 4

Speaking

4. Complete the conversation with the sentences from the box. Then practise it with a partner.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu trong khung. Sau đó thực hành nó với một người bạn.)

A. You’re creative and fashionable. You’re good at persuading other people, too.

(Bạn sáng tạo và thời trang. Bạn cũng rất giỏi thuyết phục người khác.)

B. What skills do you need for the job?

(Bạn cần những kỹ năng gì cho công việc?)

C. What job do you think you’ll do in the future?

(Bạn nghĩ mình sẽ làm công việc gì trong tương lai?)

D. Why do you like this job?

(Tại sao bạn thích công việc này?)

Ben: (1) __________

Hoa:I want to be a hairdresser.

Ben: Interesting! (2) __________

Hoa: Well, I’m keen on creating new hairstyles. I can also earn a good living because it’s a well-paid job.

Ben: (3) __________

Hoa:Though there are many skills, I think hair cutting and colouring are the most important.

Ben: You’ll do that job well. (4) __________

Hoa:Thanks. I hope I’ll be such a successful hairdresser that I’ll have my own hair salon some day.

Answer - Lời giải/Đáp án

1 - C

2 - D

3 - B

4 - A

Ben: (1) What job do you think you’ll do in the future?

(Bạn nghĩ mình sẽ làm công việc gì trong tương lai?)

Hoa: I want to be a hairdresser.

(Tôi muốn trở thành thợ làm tóc.)

Ben: Interesting! (2) Why do you like this job?

(Thú vị đấy! Tại sao bạn thích công việc này?)

Hoa: Well, I’m keen on creating new hairstyles. I can also earn a good living because it’s a well-paid job.

(À, tôi rất thích tạo ra những kiểu tóc mới. Tôi cũng có thể kiếm sống tốt vì đó là một công việc được trả lương cao.)

Ben: (3) What skills do you need for the job?

(Bạn cần những kỹ năng gì cho công việc?)

Hoa: Though there are many skills, I think hair cutting and colouring are the most important.

(Mặc dù có rất nhiều kỹ năng nhưng tôi nghĩ cắt tóc và nhuộm tóc là quan trọng nhất.)

Ben: You’ll do that job well. (4) You’re creative and fashionable. You’re good at persuading other people, too.

(Bạn sẽ làm tốt công việc đó. Bạn sáng tạo và thời trang. Bạn cũng rất giỏi thuyết phục người khác.)

Hoa: Thanks. I hope I’ll be such a successful hairdresser that I’ll have my own hair salon some day.

(Cảm ơn. Tôi hy vọng mình sẽ là một thợ làm tóc thành công và một ngày nào đó tôi sẽ có tiệm làm tóc của riêng mình.)


Bài 5

5. Work in pairs. Make similar conversations about the job you want to do in the future. Then report your conversation to the class.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện những cuộc trò chuyện tương tự về công việc bạn muốn làm trong tương lai. Sau đó báo cáo cuộc trò chuyện của bạn với lớp.)

You may use the following frame for your report:

(Bạn có thể sử dụng khung sau cho báo cáo của mình)

My partner is… She wants to be a … because … She’ll need to learn many skills, such as … She’ll do the job well since ... She hopes that one day, she’ll ...

(Bạn của tôi là… Cô ấy muốn trở thành một … bởi vì … Cô ấy sẽ cần học nhiều kỹ năng, chẳng hạn như … Cô ấy sẽ làm tốt công việc vì… Cô ấy hy vọng rằng một ngày nào đó, cô ấy sẽ ...)

Answer - Lời giải/Đáp án

Sophie: What job do you think you’ll do in the future?

(Bạn nghĩ mình sẽ làm công việc gì trong tương lai?)

Quynh: I want to become a fashion designer.

(Tôi muốn trở thành nhà thiết kế thời trang.)

Sophie: That’s fascinating! Why do you like this job?

(Thật hấp dẫn! Tại sao bạn thích công việc này?)

Quynh: I have a passion for creating new clothing designs. Additionally, I can also earn a good living because it’s a well-paid job.

(Tôi có niềm đam mê sáng tạo những thiết kế quần áo mới. Ngoài ra, tôi cũng có thể kiếm sống tốt vì đó là một công việc được trả lương cao.)

Sophie: What specific skills do you think are essential for this career?

(Bạn nghĩ những kỹ năng cụ thể nào là cần thiết cho nghề nghiệp này?)

Quynh: Among many, I believe sketching, using technological devices such as tablets, and understanding fabric textures are crucial skills for a fashion designer.

(Trong số nhiều kỹ năng, tôi tin rằng việc phác thảo, sử dụng các thiết bị công nghệ như máy tính bảng và hiểu biết về loại vải là những kỹ năng quan trọng đối với một nhà thiết kế thời trang.)

Sophie: I’m sure you’ll excel in that role. You possess a great sense of style and creativity. Your ability to communicate ideas effectively will also serve you well.

(Tôi chắc chắn bạn sẽ xuất sắc trong vai trò đó. Bạn sở hữu một cảm giác tuyệt vời về phong cách và sự sáng tạo. Khả năng truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả cũng sẽ phục vụ tốt cho bạn.)

Quynh: Thank you. My aspiration is to become a renowned fashion designer and perhaps establish my own fashion label someday.

(Cảm ơn bạn. Khát vọng của tôi là trở thành một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng và có thể một ngày nào đó sẽ thành lập nhãn hiệu thời trang của riêng mình.)

Bài báo cáo:

My partner is Quynh. She wants to be a fashion designer because she has a passion for creating new clothing designs and sees potential for financial success in the industry. She’ll need to learn many skills, such as sketching, using technology devices and understanding fabric textures. She’ll do the job well since she possesses a great sense of style, creativity, and effective communication skills. She hopes that one day, she’ll become a renowned fashion designer and establish her own fashion label.

Tạm dịch:

Bạn của tôi là Quỳnh. Cô muốn trở thành một nhà thiết kế thời trang vì cô có niềm đam mê tạo ra các thiết kế quần áo mới và nhận thấy tiềm năng thành công về mặt tài chính trong ngành này. Cô ấy sẽ cần học nhiều kỹ năng, chẳng hạn như phác thảo, sử dụng các thiết bị công nghệ và hiểu biết về kết cấu vải. Cô ấy sẽ hoàn thành tốt công việc vì cô ấy có phong cách, sự sáng tạo và kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Cô hy vọng một ngày nào đó mình sẽ trở thành một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng và thành lập nhãn hiệu thời trang của riêng mình.

Advertisements (Quảng cáo)