Bài 1
Vocabulary
1. Put the words and phrases in the appropriate column.
(Xếp các từ và cụm từ vào cột thích hợp.)
surgeon |
demanding |
repetitive |
well-paid |
designing |
assembly worker |
teamwork |
software engineer |
hand-eye coordination |
Jobs |
Job features |
Job skills |
|
|
|
Jobs (Nghề nghiệp) |
Job features (Đặc điểm công việc) |
Job skills (Kỹ năng làm việc) |
- surgeon (bác sĩ phẫu thuật) - assembly worker (công nhân lắp ráp) - software engineer (kỹ sư phần mềm) - designing (thiết kế) |
- demanding (đòi hỏi khắt khe) - repetitive (lặp đi lặp lại) - well-paid (được trả lương cao)
|
- hand-eye coordination (phối hợp tay mắt) - teamwork (làm việc theo nhóm)
|
Bài 2
2. Complete the text, using words / phrases from the box.
(Hoàn thành đoạn văn, sử dụng các từ/cụm từ trong khung.)
job creative career rewarding sewing |
My mum first learnt (1) _______ skills from my grandmother. She got her (2) _______ as a tailor when she was 16. Now she owns a small tailor shop in the village. She is (3) _______ and hardworking. She has such an excellent sense of style that many ladies love the clothes she makes. Though sometimes she has to work late at night, she finds her job (4) _______ because she can satisfy her customers. I think my mum has had a successful (5) _______ in tailoring.
- job (n): nghề nghiệp, công việc
- creative (adj): sáng tạo
- career (n): sự nghiệp
- rewarding (n): bổ ích, xứng đáng
- sewing (n): khâu, may vá
1. sewing |
2. job |
3. creative |
4. rewarding |
5. career |
|
My mum first learnt (1) sewing skills from my grandmother. She got her (2) job as a tailor when she was 16. Now she owns a small tailor shop in the village. She is (3) creative and hardworking. She has such an excellent sense of style that many ladies love the clothes she makes. Though sometimes she has to work late at night, she finds her job (4) rewarding because she can satisfy her customers. I think my mum has had a successful (5) career in tailoring.
Tạm dịch:
Mẹ tôi lần đầu tiên học được kỹ năng may vá từ bà tôi. Cô ấy có được công việc thợ may khi mới 16 tuổi. Bây giờ cô ấy sở hữu một tiệm may nhỏ trong làng. Cô ấy sáng tạo và chăm chỉ. Cô ấy có phong cách tuyệt vời đến nỗi nhiều phụ nữ yêu thích những bộ quần áo cô ấy may. Mặc dù đôi khi cô ấy phải làm việc muộn vào ban đêm, nhưng cô ấy thấy công việc của mình bổ ích vì cô ấy có thể làm hài lòng khách hàng của mình. Tôi nghĩ mẹ tôi đã có một sự nghiệp thành công trong nghề may.
Bài 3
Grammar
3. Combine each pair of sentences into one, using the given word in brackets.
Advertisements (Quảng cáo)
(Nối mỗi cặp câu thành một, sử dụng từ cho sẵn trong ngoặc.)
1. The salary was low. She accepted the job. (though)
(Mức lương thấp. Cô ấy đã chấp nhận công việc này.)
→ She
2. My sister is too shy. She can’t be an MC. (such)
(Em gái tôi quá nhút nhát. Cô ấy không thể làm MC được.)
→ My sister is
3. Life in the city was too demanding, so he came back to his village. (because)
(Cuộc sống ở thành phố quá khắc nghiệt nên anh ấy đã trở về làng.)
→ He came
4. Her backache was too painful. She had to stop working in the factory. (so)
(Cơn đau lưng của cô ấy quá đau đớn. Cô phải ngừng làm việc ở nhà máy.)
→ Her backache
5. Clara didn’t like academic subjects. Her mum insisted that she go to university. (although)
(Clara không thích các môn học thuật. Mẹ cô nhất quyết bắt cô phải học đại học.)
→ Clara’s mum
* Cấu trúc câu với “so”hoặc “such”:
- so + adj + that
- such (+ a/an) + adj + N + that.
* although / though (mặc dù) + clause (đứng đầu hoặc giữa câu)
* because (bởi vì) + clause (đứng đầu hoặc giữa câu)
1. She accepted the job, though the salary was low.
(Cô ấy chấp nhận công việc mặc dù mức lương thấp.)
2. My sister is such a shy person that she can’t be an MC.
(Chị tôi là người nhút nhát nên không thể làm MC được.)
3. He came back to his village because life in the city was too demanding.
(Anh ấy trở về làng vì cuộc sống ở thành phố quá khắt khe.)
4. Her backache was so painful that she had to stop working in the factory.
(Cô ấy bị đau lưng đến mức phải nghỉ làm ở nhà máy.)
5. Although Clara didn’t like academic subjects, Clara’s mum insisted that she go to university.
(Mặc dù Clara không thích các môn học thuật nhưng mẹ của Clara nhất quyết yêu cầu cô phải học đại học.)
Bài 4
4. Fill in each gap in the text with a conjunction from the box.
(Điền vào mỗi chỗ trống trong văn bản bằng một từ nối trong hộp.)
although because since so such |
Making career choices is (1) ______ a difficult process that conflicts happen in many families when they discuss their teenager’s future career. (2) ______ some parents consider their child’s dream job unrealistic, they try to stop him/her from pursuing it. Sometimes, the parents force their child to study for a job which is (3) ______ demanding that he / she feels stressed just (4) ______ they overestimate their child’s ability. (5) ______ parents want to help their children make good career decisions, they really need to understand their teenaged children’s passions and abilities.
- so + adj + that + clause
- such (+ a/an) + adj + N + that + clause
- although + clause: mặc dù … (đứng đầu hoặc giữa câu)
- because + clause: bởi vì … (đứng đầu hoặc giữa câu)
- since + clause: bởi vì … (đứng đầu câu)
1. such |
2. Since |
3. so |
4. because |
5. Although |
|
Making career choices is (1) such a difficult process that conflicts happen in many families when they discuss their teenager’s future career. (2) Since some parents consider their child’s dream job unrealistic, they try to stop him/her from pursuing it. Sometimes, the parents force their child to study for a job which is (3) so demanding that he / she feels stressed just (4) because they overestimate their child’s ability. (5) Although parents want to help their children make good career decisions, they really need to understand their teenage children’s passions and abilities.
Tạm dịch:
Lựa chọn nghề nghiệp là một quá trình khó khăn đến nỗi xung đột xảy ra ở nhiều gia đình khi họ thảo luận về nghề nghiệp tương lai của con mình. Vì một số bậc cha mẹ cho rằng công việc mơ ước của con mình là viển vông nên họ cố gắng ngăn cản con theo đuổi nó. Đôi khi, cha mẹ ép con đi học để làm một công việc đòi hỏi khắt khe đến mức con cảm thấy căng thẳng chỉ vì họ đánh giá quá cao khả năng của con mình. Mặc dù cha mẹ muốn giúp con mình đưa ra những quyết định đúng đắn về nghề nghiệp nhưng họ thực sự cần hiểu rõ niềm đam mê và khả năng của con mình.
Giải thích:
1.such
Phía trước vị trí còn trống có động từ “tobe”, phía sau có cụm tính từ + danh từ “a difficult process” và từ “that”.
=> Vị trí còn trống điền từ “such”.
2. Since
- Vế trước: “some parents consider their child’s dream job unrealistic”: một số bậc cha mẹ cho rằng công việc mơ ước của con mình là viển vông
- Vế sau: “they try to stop him/her from pursuing it”: họ cố gắng ngăn cản con theo đuổi nó
Vị trí còn trống cần điền một liên từ đứng đầu câu để chỉ nguyên nhân – kết quả => điền “because”.
3. so
Phía trước vị trí còn trống có động từ “tobe”, phía sau có tính từ “demanding” và từ “that”.
=> Vị trí còn trống điền từ “so”.
4.because
Vị trí còn trống cần điền một liên từ đứng giữa câu để chỉ nguyên nhân – kết quả => điền “because”.
5.Although
- Vế trước “parents want to help their children make good career decisions”: cha mẹ muốn giúp con mình đưa ra những quyết định đúng đắn về nghề nghiệp.
- Vế sau “they really need to understand their teenage children’s passions and abilities”: họ thực sự cần hiểu rõ niềm đam mê và khả năng của con mình.
=> Vị trí còn trống cần dùng một liên từ mang ý nghĩa tương phản => chọn “Although”.