Bài 1
How is your city?
(Thành phố của bạn thế nào?)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Trang: Hi, Ben. Sorry I couldn’t get online earlier. I got stuck in a traffic jam and came home late
Ben: No problem, Trang. Did you go by bus?
Trang: No. My dad picked me up. I rarely use the bus. It’s slow and packed with people.
Ben: I mostly get around by underground. It’s more reliable than the bus.
Trang: That’s great.
Ben: But traffic congestion is terrible in London. You know, the more crowded the city gets, the more congested the streets are.
Trang: Yeah... and the more polluted they may become. There’s a construction site in my neighbourhood. It’s dusty, so people easily get itchy eyes.
Ben: It must be noisy, too. The noise probably makes people feel stressed sometimes.
Trang: That’s right. But new buildings make the city look modern and attractive. Do you remember the grand building downtown?
Ben: Of course. How’s it now? When I left Viet Nam, they nearly finished it.
Trang: Well, it’s now a shopping mall. Teens like it because it’s modern and fun.
Ben: Do you often go there?
Trang: Sometimes. I watch movies there with my sister. I want to go there more often, but it’s a bit pricey.
Ben: It’s expensive here in London, too...
Tạm dịch:
Trang: Chào Ben. Xin lỗi tôi không thể trực tuyến sớm hơn. Tôi bị kẹt xe và về nhà muộn
Ben: Không sao đâu Trang. Bạn đã đi bằng xe buýt phải không?
Trang: Không. Bố tôi đón tôi. Tôi hiếm khi sử dụng xe buýt. Nó chậm và chật cứng người.
Ben: Tôi chủ yếu di chuyển bằng tàu điện ngầm. Nó đáng tin cậy hơn xe buýt.
Trang: Tuyệt vời.
Ben: Nhưng tình trạng tắc nghẽn giao thông ở London rất khủng khiếp. Bạn biết đấy, thành phố càng đông đúc thì đường phố càng tắc nghẽn.
Trang: Ừ... và chúng càng trở nên ô nhiễm hơn. Có một công trường xây dựng ở khu vực tôi ở. Nơi đây bụi bặm nên người ta dễ bị ngứa mắt.
Ben: Chắc cũng ồn ào lắm. Tiếng ồn có lẽ đôi khi khiến người ta cảm thấy căng thẳng.
Trang: Đúng rồi. Nhưng những tòa nhà mới làm cho thành phố trông hiện đại và hấp dẫn. Bạn có nhớ tòa nhà lớn ở trung tâm thành phố không?
Ben: Tất nhiên rồi. Bây giờ thế nào rồi? Khi tôi rời Việt Nam, họ đã gần hoàn thành nó.
Trang: À, bây giờ nó là một trung tâm mua sắm. Thanh thiếu niên thích nó vì nó hiện đại và vui nhộn.
Ben: Bạn có thường đến đó không?
Trang: Thỉnh thoảng. Tôi xem phim ở đó với chị tôi. Tôi muốn đến đó thường xuyên hơn, nhưng nó hơi đắt.
Ben: Ở Luân Đôn này cũng đắt lắm...
Bài 2
2. Read the conversation again and decide if the following statements are true (T) or false (F).
(Đọc lại đoạn hội thoại và quyết định xem những câu sau đây là đúng (T) hay sai (F).)
T |
F |
|
1. The bus in Trang’s city is slow and crowded. |
||
2. The underground system in Ben’s city is unreliable. |
||
3. There is a dusty and noisy construction site near Trang’s house. |
||
4. Trang thinks new buildings make the city look ugly. |
||
5. Both Trang and Ben find shopping malls expensive. |
1. T |
2. F |
3. T |
4. F |
5. T |
1. T
The bus in Trang’s city is slow and crowded.
(Xe buýt ở thành phố Trang chạy chậm và đông đúc.)
Thông tin: (Trang) I rarely use the bus. It’s slow and packed with people.
(Tôi hiếm khi sử dụng xe buýt. Nó chậm và chật cứng người.)
2. F
The underground system in Ben’s city is unreliable.
(Hệ thống ngầm ở thành phố Ben không đáng tin cậy.)
Thông tin: (Ben) I mostly get around by underground It’s more reliable than the bus.
(Tôi chủ yếu di chuyển bằng tàu điện ngầm. Nó đáng tin cậy hơn xe buýt.)
3. T
There is a dusty and noisy construction site near Trang’s house.
(Gần nhà Trang có công trường bụi bặm, ồn ào.)
Thông tin:
(Trang) There’s a construction site in my neighbourhood. It’s dusty, so people easily get itchy eyes.
(Có một công trường xây dựng ở khu vực tôi ở. Nơi đây bụi bặm nên người ta dễ bị ngứa mắt.)
(Ben) It must be noisy, too.
(Chắc cũng ồn ào lắm.)
4. F
Trang thinks new buildings make the city look ugly.
(Trang nghĩ những tòa nhà mới làm thành phố trông xấu xí.)
Thông tin: (Trang) But new buildings make the city look modern and attractive.
(Nhưng những tòa nhà mới làm cho thành phố trông hiện đại và hấp dẫn.)
5. T
Both Trang and Ben find shopping malls expensive.
(Cả Trang và Ben đều thấy trung tâm mua sắm đắt đỏ.)
Thông tin:
(Trang) Well, it’s now a shopping mall. I want to go there more often, but it’s a bit pricey.
(Vâng, bây giờ nó là một trung tâm mua sắm. Tôi muốn đến đó thường xuyên hơn, nhưng nó hơi đắt.)
(Ben) It’s expensive here in London, too.
(Ở Luân Đôn này cũng đắt lắm.)
Bài 3
3. Match the words / phrases with their pictures.
(Nối các từ/cụm từ với hình ảnh của chúng.)
1. congested road
2. construction site
3. the underground
4. itchy eyes
5. entertainment centre
1 - b. congested road (con đường tắc nghẽn)
2 - c. construction site(công trường xây dựng)
3 - a. the underground (tàu điện ngầm)
4 - e. itchy eyes (ngứa mắt)
5 - d. entertainment centre (trung tâm giải trí)
Bài 4
4. Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
1. I like getting around by _______ I hate the smell of car exhaust.
A. underground
B. private car
C. taxi
Advertisements (Quảng cáo)
D. bus
2. Road dust may badly affect our _______.
A. stomach
B. back
C. eyes
D. leg
3. There’s a _______ in my neighbourhood. It’s noisy and dusty.
A. building
B. construction site
C. hospital
D. lake
4. The road is narrow, so _______ often occurs at rush hour.
A. traffic light
B. traffic flow
C. traffic congestion
D. traffic safety
5. Many teens fancy spending their weekends in an entertainment _______.
A. industry
B. value
C. business
D. centre
1. A |
2. C |
3. B |
4. C |
5. D |
1. A.
I like getting around by underground I hate the smell of car exhaust.
(Tôi thích đi lại bằng tàu điện ngầm. Tôi ghét mùi khói xe.)
A. underground: tàu điện ngầm
B. private car: xe ô tô riêng
C. taxi: xe taxi
D. bus: xe buýt
2. C.
Road dust may badly affect our eyes.
(Bụi đường có thể ảnh hưởng xấu đến mắt của chúng ta.)
A. stomach: dạ dày
B. back: lưng
C. eyes: mắt
D. leg: chân
3. B.
There’s a construction site in my neighbourhood. It’s noisy and dusty.
(Có một công trường xây dựng ở khu vực tôi ở. Nó ồn ào và bụi bặm.)
A. building: tòa nhà cao tầng
B. construction site: công trường xây dựng
C. hospital: bệnh viện
D. lake: hồ
4. C.
The road is narrow, so traffic congestion often occurs at rush hour.
(Đường hẹp nên ùn tắc giao thông thường xuyên xảy ra vào giờ cao điểm.)
A. traffic light: đèn giao thông
B. traffic flow: luồng giao thông
C. traffic congestion: tắc nghẽn giao thông
D. traffic safety: an toàn giao thông
5. D.
Many teens fancy spending their weekends in an entertainment centre.
(Nhiều thanh thiếu niên thích dành những ngày cuối tuần ở trung tâm giải trí.)
A. industry: công nghiệp
C. business: doanh nghiệp
B. value: giá trị
D. centre: trung tâm
Bài 5
5. QUIZ. A lifestyle survey: City life or village life?
(CÂU ĐỐ. Một cuộc khảo sát về lối sống: Cuộc sống thành thị hay cuộc sống làng quê?)
Complete the quiz. Then compare your choices with your friends’ and the teacher’s explanation. Which suits you more, life in the city or in a village?
(Hoàn thành bài đố. Sau đó so sánh lựa chọn của bạn với lời giải thích của bạn bè và giáo viên. Cái nào phù hợp với bạn hơn, cuộc sống ở thành phố hay ở làng quê?)
1. What kind of house do you want to live in?
(Bạn muốn sống trong ngôi nhà như thế nào?)
A. A small and modern apartment.
(Một căn hộ nhỏ và hiện đại.)
B. A house with a garden.
(Một ngôi nhà có vườn.)
2. How do you like to get around?
(Bạn thích đi lại bằng cách nào?)
A. By public transport.
(Bằng phương tiện giao thông công cộng.)
B. By motorbike or bicycle.
(Bằng xe máy hoặc xe đạp.)
3. Where do you frequently enjoy visiting?
(Bạn thường xuyên ghé thăm nơi nào?)
A. Shops, restaurants, cinemas, and art galleries.
(Cửa hàng, nhà hàng, rạp chiếu phim và phòng trưng bày nghệ thuật.)
B. Local farmers’ markets.
(Chợ nông sản địa phương.)
4. How do you describe your favourite neighbourhood?
(Bạn mô tả khu phố yêu thích của mình như thế nào?)
A. Crowded and busy.
(Đông đúc và bận rộn.)
B. Quiet and green.
(Yên tĩnh và xanh tươi.)
5. How do you like to spend time outdoors?
(Bạn thích dành thời gian ở ngoài trời như thế nào?)
A. Going for a walk or running in the park.
(Đi dạo hoặc chạy trong công viên.)
B. Doing gardening or visiting next-door neighbours.
(Làm vườn hoặc thăm hàng xóm bên cạnh.)
* Which suits you more, life in the city or in a village?
(Cái nào phù hợp với bạn hơn, cuộc sống ở thành phố hay ở làng quê?)
Student 1: Life in the city suits me better.
(Cuộc sống ở thành phố phù hợp với tôi hơn.)
Student 2. Life in the village suits me better.
(Cuộc sống ở nông thôn phù hợp với tôi hơn.)