Bài 1
Vocabulary
1. Choose the correct answer to complete each sentence below.
(Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây.)
1. It takes Jane 30 minutes to travel from her house in the suburbs / downtown to her office in the city centre.
2. Minh prefers the metro / sky train. He finds it more comfortable to go underground than above the ground.
3. The city centre is now packed with high buildings. It looks like an ugly public amenity / concrete jungle.
4. He loves the nightlife of his city. He thinks that it is lively / noisy.
5. Ho Chi Minh City is a slow / bustling city. It is always full of activities.
1. suburbs |
2. metro |
3. concrete jungle |
4. lively |
5. bustling |
1. It takes Jane 30 minutes to travel from her house in the suburbs to her office in the city centre.
(Jane mất 30 phút để đi từ nhà ở ngoại ô đến văn phòng ở trung tâm thành phố.)
- suburbs (n): ngoại ô
- downtown (n): trung tâm
2. Minh prefers the metro. He finds it more comfortable to go underground than above the ground.
(Minh thích tàu điện ngầm hơn. Anh ấy cảm thấy thoải mái hơn khi đi dưới lòng đất hơn là trên mặt đất.)
- metro (n): tàu điện ngầm
- sky train (n): tàu trên cao
3. The city centre is now packed with high buildings. It looks like an ugly concrete jungle.
(Trung tâm thành phố bây giờ có rất nhiều tòa nhà cao tầng. Nó trông giống như một khu rừng bê tông xấu xí.)
- public amenity (n): tiện ích công cộng
- concrete jungle (n): rừng bê tông
4. He loves the nightlife of his city. He thinks that it is lively.
(Anh ấy yêu cuộc sống về đêm của thành phố mình. Anh ấy nghĩ rằng nó rất sống động.)
- lively (adj): sống động
- noisy (adj): ồn ào
5. Ho Chi Minh City is a bustling city. It is always full of activities.
(Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố nhộn nhịp. Nó luôn luôn có đầy đủ các hoạt động.)
- slow (adj): chậm rãi
- bustling (adj): nhộn nhịp
Bài 2
2. Fill in each gap with a word from the box to complete the passage.
(Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu dưới đây.)
congestion peaceful safe liveable itchy |
Mia lives in a small town. In the past, there were not many people living in the town, so it was rather quiet and (1) _______. Nowadays, it is totally different. The more crowded the town is, the less (2) _______ it becomes. Crime rates are increasing quickly. Moreover, many car drivers don’t obey traffic rules, so they indirectly cause traffic (3) _______. Construction sites are everywhere in the town. The dust and dirt from these sites have caused many problems for people’s health, for example (4) _______ eyes, runny noses, and acne. All these things make Mia feel that her town is not as (5) _______ as before.
- congestion (n): ùn tắc
- peaceful (adj): yên bình
- safe (adj): an toàn
- liveable (adj): đáng sống
- itchy (adj): ngứa
1. peaceful |
2. safe |
3. congestion |
4. itchy |
5. liveable |
Mia lives in a small town. In the past, there were not many people living in the town, so it was rather quiet and (1) peaceful. Nowadays, it is totally different. The more crowded the town is, the less (2)safe it becomes. Crime rates are increasing quickly. Moreover, many car drivers don’t obey traffic rules, so they indirectly cause traffic (3) congestion. Construction sites are everywhere in the town. The dust and dirt from these sites have caused many problems for people’s health, for example (4) itchy eyes, runny noses, and acne. All these things make Mia feel that her town is not as (5)liveable as before.
Tạm dịch:
Mia sống ở một thị trấn nhỏ. Trước đây, thị trấn không có nhiều người sống nên khá yên tĩnh và yên bình. Ngày nay, nó hoàn toàn khác. Thị trấn càng đông đúc thì càng trở nên kém an toàn. Tỷ lệ tội phạm đang gia tăng nhanh chóng. Hơn nữa, nhiều người điều khiển ô tô không chấp hành luật giao thông nên gián tiếp gây ra ùn tắc giao thông. Các công trường xây dựng có mặt khắp nơi trong thị trấn. Bụi bẩn từ những nơi này đã gây ra nhiều vấn đề cho sức khỏe con người, ví dụ như ngứa mắt, sổ mũi và nổi mụn. Tất cả những điều này làm cho Mia cảm thấy rằng thị trấn của cô không còn đáng sống như trước nữa.
Bài 3
Grammar
3. Complete the sentences with the particles in the box.
(Hoàn thành câu với các trợ từ trong hộp.)
out with down with out down on away |
1. People are throwing _______ tons of food each year. This is such a waste!
Advertisements (Quảng cáo)
2. Shopping malls are a popular place for teens to hang _______ one another these days.
3. The city council wants to cut _______ construction noise by 20% in the next five years.
4. The researchers carried _______ a study about people’s attitudes towards their cities.
5. Many people come _______ the flu in winter.
1. away |
2. out with |
3. down on |
4. on |
5. down with |
1. throw away: vứt bỏ
People are throwing away tons of food each year. This is such a waste!
(Mọi người đang vứt đi hàng tấn thực phẩm mỗi năm. Đây quả là một sự lãng phí!)
2. hang out with sb: đi ra ngoài chơi với ai
Shopping malls are a popular place for teens to hang out with one another these days.
(Ngày nay, các trung tâm mua sắm là nơi phổ biến để thanh thiếu niên đi chơi với nhau.)
3. cutdown on: giảm bớt
The city council wants to cut down on construction noise by 20% in the next five years.
(Hội đồng thành phố muốn giảm 20% tiếng ồn khi xây dựng trong 5 năm tới.)
4. carry on: tiến hành, thực hiện
The researchers carried on a study about people’s attitudes towards their cities.
(Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu về thái độ của người dân đối với thành phố của họ.)
5. come down with: mắc bệnh
Many people come down with the flu in winter.
(Nhiều người bị cúm vào mùa đông.)
Bài 4
4. Find a grammar mistake in each sentence and correct it.
(Tìm lỗi ngữ pháp trong mỗi câu và sửa nó.)
1. The dirtier the air gets, more difficult it is for people to breathe.
2. My brother likes to get up the city by bike, but I prefer using public transport
3. Nearer the school is, the more convenient it is for the students.
4. She came up with a cold after walking in the heavy rain.
5. The more slow the Internet is, the angrier the users get.
1.
Cấu trúc câu so sánh kép: The + tính từ so sánh hơn + S1 + V1, the + tính từ so sánh hơn + S2 + V2.
Sửa: more difficult => the more difficult
The dirtier the air gets, the more difficult it is for people to breathe.
(Không khí càng bẩn thì con người càng khó thở.)
2.
get around: đi xung quanh
Sửa: up => around
My brother likes to get around the city by bike, but I prefer using public transport.
(Anh trai tôi thích đi xe đạp quanh thành phố nhưng tôi thích sử dụng phương tiện giao thông công cộng hơn.)
3.
Cấu trúc câu so sánh kép: The + tính từ so sánh hơn + S1 + V1, the + tính từ so sánh hơn + S2 + V2.
Sửa: nearer => the nearer
The nearer the school is, the more convenient it is for the students.
(Trường càng gần thì càng thuận tiện cho học sinh.)
4.
come down with + tên bệnh: mắc bệnh gì
Sửa: up => down
She came down with a cold after walking in the heavy rain.
(Cô ấy bị cảm lạnh sau khi đi bộ dưới trời mưa lớn.)
5.
Cấu trúc câu so sánh kép: The + tính từ so sánh hơn + S1 + V1, the + tính từ so sánh hơn + S2 + V2.
Tính từ “slow” là tính từ ngắn, dạng so sánh hơn là “slower”.
Sửa: more slow => slower
The slower the Internet is, the angrier the users get.
(Internet càng chậm thì người dùng càng tức giận.)