Bài 1
Listening
1. Work in pairs. Tick (✔) the things that you want in your home town. Add more ideas if you have any.
(Làm việc theo cặp. Đánh dấu ( ✔) những điều bạn mong muốn ở quê hương. Thêm nhiều ý tưởng hơn nếu bạn có.)
a. Nice parks
b. Modern cinemas
c. Air-conditioned buses
d. Free sports facilities
e. Convenient food stalls
f. Wide roads
✔ a. Nice parks (Công viên đẹp)
✔ b. Modern cinemas (Rạp chiếu phim hiện đại)
✔ c. Air-conditioned buses (Xe buýt có máy lạnh)
✔ d. Free sports facilities (Cơ sở thể thao miễn phí)
✔ e. Convenient food stalls (Quầy hàng thực phẩm tiện lợi)
✔ f. Wide roads (Đường rộng)
Bài 2
2. Listen to an interview with three teenagers about life in their cities. Decide if the statements are true (T) or false (F).
(Nghe cuộc phỏng vấn ba thiếu niên về cuộc sống ở thành phố của họ. Quyết định xem các câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)
T |
F |
|
1. There are many facilities for public use in Tom’s city. (Có rất nhiều tiện ích công cộng ở thành phố Tom.) |
||
2. Elena likes spending her free time in shopping malls. (Elena thích dành thời gian rảnh rỗi ở trung tâm mua sắm.) |
||
3. Food stalls are not popular in Chi’s city. (Các quán ăn ở thành phố Chi không phổ biến.) |
||
4. In Chi’s city, many teens like street food more than food prepared at home. (Ở thành phố Chi, nhiều thanh thiếu niên thích đồ ăn đường phố hơn đồ ăn nấu ở nhà.) |
Bài 3
3. Listen again. Choose the correct answer A, B, or C.
(Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. Where might this interview come from?
(Cuộc phỏng vấn này có thể đến từ đâu?)
A. A chat show. (Một chương trình trò chuyện.)
B. A documentary. (Một bộ phim tài liệu.)
C. The daily news. (Tin tức hàng ngày.)
2. What is a problem in Tom’s city?
(Vấn đề ở thành phố của Tom là gì?)
A. Some buses don’t have air-conditioners.
(Một số xe buýt không có máy điều hòa.)
B. There are no parks.
(Không có công viên.)
C. Some roads are too wide.
(Một số con đường quá rộng.)
3. What change does Elena suggest for her city?
(Elena gợi ý những thay đổi gì cho thành phố của cô ấy?)
A. A new shopping mall.
(Một trung tâm mua sắm mới.)
B. More free sports facilities.
(Nhiều cơ sở thể thao miễn phí hơn.)
C. More modern sports centres.
(Nhiều trung tâm thể thao hiện đại hơn.)
4. Chi thinks that _______ should tell teens about the drawbacks of street food.
(Chi nghĩ rằng _______ nên nói với thanh thiếu niên về những hạn chế của thức ăn đường phố.)
Advertisements (Quảng cáo)
A. parents and the city council
(phụ huynh và hội đồng thành phố)
B. the city council and schools
(hội đồng thành phố và trường học)
C. parents and schools
(phụ huynh và nhà trường)
Bài 4
Writing
4. Work in pairs. Put the phrases from the box in the correct column.
(Làm việc theo cặp. Đặt các cụm từ trong khung vào đúng cột.)
too much noise
good health service
high crime rate
beautiful buildings
easy shopping
air pollution
heavy traffic
green space
What I like about city life |
What I dislike about city life |
What I like about city life (Điều tôi thích về cuộc sống thành phố) |
What I dislike about city life (Điều tôi không thích về cuộc sống thành phố) |
- good health service (dịch vụ y tế tốt) - beautiful buildings (nhiều tòa nhà đẹp) - easy shopping (mua sắm dễ dàng) - green space (không gian xanh) |
- too much noise (quá nhiều tiếng ồn) - high crime rate (tỷ lệ tội phạm cao) - air pollution (ô nhiễm không khí) - heavy traffic (nhiều xe cộ lưu thông) |
Bài 5
5. Write a paragraph (about 100 words) about what you like OR dislike about living in a city. You can use the ideas in 4 or your own ideas.
(Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về những điều bạn thích HOẶC không thích khi sống ở thành phố. Bạn có thể sử dụng các ý ở bài 4 hoặc ý của riêng bạn.)
You can use the following outline:
(Bạn có thể sử dụng phác thảo sau)
I love / dislike city life. First, ...
(Tôi yêu/không thích cuộc sống thành phố. Đầu tiên, ...)
Second, ...
(Thứ hai, ...)
Third, ...
(Thứ ba, ...)
In conclusion, ..
(Tóm lại là, ..)
I love city life. First, the availability of good and reliable health services that are available whenever needed is an important aspect that ensures a sense of security and well-being. Second, the convenience of easy shopping with numerous markets and malls, so that buying daily necessities is quicker and simpler. Third, cities offer a wealth of public amenities, ranging from parks and recreational spaces to cultural institutions and educational facilities, making city living a well-rounded and fulfilling experience. In conclusion, the combination of these factors collectively contribute to a vibrant and livable urban lifestyle, and enhance the quality of city life.
Tạm dịch:
Tôi yêu cuộc sống thành phố. Đầu tiên, sự sẵn có của các dịch vụ y tế tốt và đáng tin cậy luôn sẵn có bất cứ khi nào cần thiết là một khía cạnh quan trọng đảm bảo cảm giác an toàn và hạnh phúc. Thứ hai, sự tiện lợi khi mua sắm dễ dàng với vô số chợ, trung tâm thương mại, do đó việc mua sắm nhu yếu phẩm hàng ngày trở nên nhanh chóng và đơn giản hơn. Thứ ba, các thành phố cung cấp vô số tiện ích công cộng, từ công viên và không gian giải trí đến các tổ chức văn hóa và cơ sở giáo dục, khiến cuộc sống ở thành phố trở thành một trải nghiệm toàn diện và trọn vẹn. Tóm lại, sự kết hợp của các yếu tố này góp phần tạo nên một lối sống đô thị sôi động và đáng sống, đồng thời nâng cao chất lượng của cuộc sống thành phố.