Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 7 Communication – Tiếng Anh 9 Global Success: Anne: Can I...

Unit 7 Communication - Tiếng Anh 9 Global Success: Anne: Can I watch a horror film, Mum?...

Trả lời tiếng Anh 9 Unit 7 Communication . Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts. 2. Work in pairs. Anne: Can I watch a horror film, Mum?

Bài 1

Everyday English

Asking for permission and responding

(Yêu cầu sự cho phép và trả lời)

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)

1.

Anne:Can I watch a horror film, Mum?

(Con xem phim kinh dị được không mẹ?)

Anne’s Mum: No, dear, you can’t. It’s late now.

(Không, con yêu, con không thể. Muộn rồi.)

2.

Tourist:May we come in and have a look around the temple?

(Chúng tôi có thể vào và nhìn quanh đền được không?)

Guard: Sure. But be careful. It’s very dark inside.

(Chắc chắn rồi. Nhưng hãy cẩn thận. Bên trong rất tối.)


Bài 2

2. Work in pairs. Make similar conversations to ask for permission and respond in the following situations.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện những đoạn hội thoại tương tự để xin phép và phản hồi trong các tình huống sau.)

1. You ask your friend for permission to borrow a book on the Galápagos Islands.

(Bạn xin phép bạn mình mượn một cuốn sách về quần đảo Galápagos.)

2. You ask your teacher for permission to submit your project after the deadline.

(Bạn xin phép giáo viên để nộp dự án của mình sau thời hạn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1.

You: May I borrow your book on the Galápagos Islands?

(Tôi có thể mượn cuốn sách của bạn về Quần đảo Galápagos được không?)

Friend: Sure, but please take good care of it and return it to me soon.

(Chắc chắn rồi, nhưng xin hãy giữ gìn cẩn thận và sớm trả lại cho tôi nhé.)

2.

You: Can I submit my project after the deadline?

(Em có thể gửi dự án của mình sau thời hạn được không?)

Teacher: No, I’m sorry, you can’t. I can’t give you an extension.

(Không, tôi xin lỗi, bạn không thể. Tôi không thể gia hạn cho bạn.)


Bài 3

Natural wonders and tourism

(Kỳ quan thiên nhiên và du lịch)

3. Write each natural wonder under the correct picture.

(Viết từng kỳ quan thiên nhiên dưới bức tranh đúng.)

- Ha Long Bay

- Jeju Island

- Grand Canyon

- The Sahara Desert

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Grand Canyon (Hẻm núi lớn)

2. Jeju Island (Đảo Jeju)

3. Ha Long Bay(Vịnh Hạ Long)

4. The Sahara Desert (Sa mạc Sahara)


Bài 4

4. Mai, Phong, and Mark are talking about the natural wonders they have visited. Read and decide which wonder in 3 each of them is talking about.

(Mai, Phong và Mark đang nói về những kỳ quan thiên nhiên mà họ đã đến thăm. Đọc và quyết định xem điều kỳ diệu nào trong bài 3 đang nói đến.)

Mai:

It’s an island located off the coast of South Korea. It was formed by the eruption of an underwater volcano about 2 million years ago. It ranks among the world’s seven natural wonders. Every year, it receives millions of tourists.

1. _______

Phong

Visiting this place is a wonderful experience for adventurers like me. It’s the largest desert on Earth, covering over 9 million square kilometres. You can see red sand and beautiful sand dunes everywhere. You can also see plant life and even nomadic men with their camels.

Advertisements (Quảng cáo)

2. _______

Mark:

It’s a UNESCO World Heritage Site and one of the greatest tourist attractions of the USA! It’s 446 kilometres long, up to 29 kilometres wide, and over 1,800 metres deep. Some people say that it’s the most magnificent landscape on Earth.

3. _______

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Jeju Island

2. The Sahara Desert

3. Grand Canyon

Mai:

It’s an island located off the coast of South Korea. It was formed by the eruption of an underwater volcano about 2 million years ago. It ranks among the world’s seven natural wonders. Every year, it receives millions of tourists.

(Đó là một hòn đảo nằm ngoài khơi bờ biển Hàn Quốc. Nó được hình thành do sự phun trào của một ngọn núi lửa dưới nước khoảng 2 triệu năm trước. Nó được xếp hạng trong số bảy kỳ quan thiên nhiên của thế giới. Hàng năm, nó đón hàng triệu khách du lịch.)

1.Jeju Island

(Đảo JeJu)

Phong:

Visiting this place is a wonderful experience for adventurers like me. It’s the largest desert on Earth, covering over 9 million square kilometres. You can see red sand and beautiful sand dunes everywhere. You can also see plant life and even nomadic men with their camels.

(Đến thăm nơi này là một trải nghiệm tuyệt vời đối với những người thích phiêu lưu như tôi. Đây là sa mạc lớn nhất trên Trái đất, có diện tích hơn 9 triệu km2. Bạn có thể nhìn thấy cát đỏ và cồn cát tuyệt đẹp ở khắp mọi nơi. Bạn cũng có thể nhìn thấy đời sống thực vật và thậm chí cả những người du mục cùng lạc đà của họ. )

2.The Sahara Desert

(Sa mạc Sahara)

Mark:

It’s a UNESCO World Heritage Site and one of the greatest tourist attractions of the USA! It’s 446 kilometres long, up to 29 kilometres wide, and over 1,800 metres deep. Some people say that it’s the most magnificent landscape on Earth.

(Đây là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận và là một trong những điểm thu hút khách du lịch lớn nhất của Hoa Kỳ! Nó dài 446 km, rộng tới 29 km và sâu hơn 1.800 mét. Một số người nói rằng đó là cảnh quan tráng lệ nhất trên Trái Đất.)

3. Grand Canyon

(Hẻm núi lớn)


Bài 5

5. Work in groups.

(Làm việc nhóm.)

Discuss and decide which place in 3 and 4 your group wants to visit. Explain the reasons why you want to visit it. Plan the things you want to do there.

(Thảo luận và quyết định địa điểm nào trong phần 3 và 4 mà nhóm của bạn muốn ghé thăm. Giải thích lý do tại sao bạn muốn ghé thăm nó. Lên kế hoạch cho những điều bạn muốn làm ở đó.)

Report your decision to the class.

(Báo cáo quyết định của bạn trước lớp.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Reasons why we want to visit Jeju Island:

(Lý do chúng tôi muốn ghé thăm đảo Jeju)

- Natural beauty: Jeju Island is renowned for its stunning natural landscapes, including beautiful beaches, lush forests, and volcanic formations.

(Vẻ đẹp tự nhiên: Đảo Jeju nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, bao gồm những bãi biển đẹp, những khu rừng tươi tốt và các thành tạo núi lửa.)

- Cultural attractions: The island is also rich in cultural heritage, with traditional villages, museums, and UNESCO World Heritage Sites.

(Điểm tham quan văn hóa: Hòn đảo này còn giàu di sản văn hóa, với các làng nghề truyền thống, bảo tàng và Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.)

- Outdoor Activities: Hiking, water sports, and a wide range of outdoor activities for adventure enthusiasts.

(Hoạt động ngoài trời: Đi bộ đường dài, thể thao dưới nước và hàng loạt hoạt động ngoài trời dành cho những người đam mê phiêu lưu.)

- Cuisine: Jeju Island is famous for its fresh seafood and local specialties like black pork and Jeju tangerines.

(Ẩm thực: Đảo Jeju nổi tiếng với hải sản tươi sống và các đặc sản địa phương như thịt lợn đen, quýt Jeju.)

- Relaxation: With its tranquil atmosphere and picturesque scenery, Jeju Island also is the perfect site for relaxation.

(Thư giãn: Với bầu không khí yên tĩnh và phong cảnh đẹp như tranh vẽ, đảo Jeju còn là địa điểm hoàn hảo để thư giãn.)

2. The things we want to do there:

(Những điều chúng tôi muốn làm ở đó)

- Visit Hallasan National Park and hike up Hallasan Mountain.

(Tham quan Công viên Quốc gia Hallasan và leo lên Núi Hallasan.)

- Take a boat tour to explore the nearby islands.

(Đi thuyền tham quan các đảo lân cận.)

- Visit traditional villages like Seongeup Folk Village to learn about Jeju’s cultural heritage.

(Ghé thăm những ngôi làng truyền thống như Làng dân gian Seongeup để tìm hiểu về di sản văn hóa của Jeju.)

- Explore the lava tube caves like Manjanggul and Gimnyeong Gul.

(Khám phá các hang động dung nham như Manjanggul và Gimnyeong Gul.)

- Relax on the beaches and enjoy water sports like snorkeling and kayaking.

(Thư giãn trên bãi biển và tham gia các môn thể thao dưới nước như lặn với ống thở và chèo thuyền kayak.)

- Sample local cuisine at traditional markets like Dongmun Market.

(Nếm thử ẩm thực địa phương tại các khu chợ truyền thống như Chợ Dongmun.)

Advertisements (Quảng cáo)