Bài 1
Reading
1. Work in groups. Look at the picture and answer the questions.
(Làm việc theo nhóm. Nhìn vào bức tranh và trả lời các câu hỏi.)
1. What do you see in the picture?
(Bạn nhìn thấy gì trong hình?)
2. What activities do you think visitors can do there?
(Bạn nghĩ du khách có thể làm những hoạt động gì ở đó?)
1. I see a mountain range and lush green valleys in the picture.
(Trong ảnh tôi nhìn thấy dãy núi và thung lũng xanh tươi.)
2. I think visitors can enjoy activities such as hiking, climbing, skiing, and cycling there.
(Tôi nghĩ du khách có thể tận hưởng các hoạt động như đi bộ đường dài, leo núi, trượt tuyết và đạp xe ở đó.)
Bài 2
2. Read the text and match the highlighted words with their meanings or explanations.
(Đọc văn bản và nối các từ được đánh dấu với ý nghĩa hoặc giải thích của chúng.)
The Dolomites - Paradise at Your Feet
If you haven’t decided on where to travel this holiday, considerthe Dolomites!
The Dolomites are a mountain range in Italy. It was recognised as a UNESCO World Heritage Site in 2009. The Dolomites are part of the Alps, stretching from the Adige River to the Piave River valley. This mountain range has a total area of about 141,900 hectares. It has 18 peaksover 3,000 metres high. It is easy to get access to most parts of the Dolomites.
The Dolomites are a majesticsite. They are widely regarded as being among the most attractive mountain landscapes in the world. There are steep rocky cliffs, sharp peaks, narrow and deep valleys, and white snow on the mountain top. Their natural scenery attracts tourists from many parts of the world.
The Dolomites are a popular place for winter skiing, mountain climbing, hiking, and cycling any time of the year. An annual bicycle race covering seven mountain passes on the Dolomites occursin the first week of July.
So do not hesitateto book a tour to the Dolomites to see and do these things for yourself!
Notes: Dolomites /’dolamaits/
Words |
Meaning/ Explanation |
1. consider 2. peaks 3. majestic 4. occurs |
a. impressive, magnificent b. happens c. to think about something carefully d. pointed tops, mountains |
Tạm dịch:
The Dolomites - Thiên đường dưới chân bạn
Nếu bạn chưa quyết định đi du lịch đâu trong kỳ nghỉ này, hãy xem xét Dolomites!
Dolomites là một dãy núi ở Ý. Nó được công nhận là Di sản Thế giới của UNESCO vào năm 2009. Dolomites là một phần của dãy Alps, trải dài từ sông Adige đến thung lũng sông Piave. Dãy núi này có tổng diện tích khoảng 141.900 ha. Nó có 18 đỉnh cao hơn 3.000 mét. Thật dễ dàng để tiếp cận hầu hết các khu vực của Dolomites.
Dolomites là một địa điểm hùng vĩ. Chúng được coi là một trong những cảnh quan núi hấp dẫn nhất trên thế giới. Nơi đây có những vách đá dựng đứng, đỉnh nhọn, thung lũng hẹp và sâu, trên đỉnh núi có tuyết trắng. Phong cảnh thiên nhiên của chúng thu hút khách du lịch từ nhiều nơi trên thế giới.
Dolomites là địa điểm nổi tiếng để trượt tuyết mùa đông, leo núi, đi bộ đường dài và đạp xe vào bất kỳ thời điểm nào trong năm. Một cuộc đua xe đạp hàng năm bao gồm bảy đường đèo trên dãy Dolomites diễn ra vào tuần đầu tiên của tháng Bảy.
Vì vậy, đừng ngần ngại đặt một chuyến tham quan đến Dolomites để xem và tự mình làm những điều này nhé!
1 - c |
2 - d |
3 - a |
4 - b |
1 – c. consider: to think about something carefully
(cân nhắc: suy nghĩ về điều gì đó một cách cẩn thận)
2 – d. peaks: pointed tops, mountains
(đỉnh: ngọn nhọn, núi nhọn)
3 – a. majestic: impressive, magnificent
(hoành tráng: ấn tượng, tráng lệ)
4 – b. occurs: happens
(xảy ra: xảy ra)
Bài 3
3. Read the text again and choose the correct answer to each question.
(Đọc lại đoạn văn và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.)
1. According to the text, the Dolomites are a _______.
A. river
B. work of art
C. mountain range
D. valley
2. The word "hesitate” in the last sentence of the text is closest in meaning to _______.
A. be unhappy
B. be indecisive
C. hurry
D. decide
3. Which of the following is NOT true, according to the text?
A. The Dolomites are in Italy.
B. You can get access to the Dolomites easily
C. The Dolomites are a World Heritage Site.
D. You can cycle in the Dolomites only in July.
4. This text is probably taken from _______.
A. a travel brochure
B. a science journal
C. a novel
D. an arts magazine
1. C |
2. B |
3. D |
4. A |
1. C
According to the text, the Dolomites are a mountain range.
(Theo văn bản, Dolomites là một dãy núi.)
A. river (dòng sông)
B. work of art(tác phẩm nghệ thuật)
C. mountain range (dãy núi)
D. valley (thung lũng)
Thông tin: The Dolomites are a mountain range in Italy.
(Dolomites là một dãy núi ở Ý.)
Advertisements (Quảng cáo)
2. B
The word "hesitate” in the last sentence of the text is closest in meaning to be indecisive.
(Từ “do dự” ở câu cuối cùng của văn bản có nghĩa gần nhất là thiếu quyết đoán.)
A. be unhappy(không vui)
B. be indecisive (thiếu quyết đoán)
C. hurry(vội vã)
D. decide (quyết định)
Thông tin: So do not hesitate to book a tour to the Dolomites to see and do these things for yourself!
(Vì vậy, đừng ngần ngại đặt một chuyến tham quan đến Dolomites để xem và tự mình làm những điều này nhé!)
3. D
Which of the following is NOT true, according to the text?
(Theo văn bản, điều nào sau đây KHÔNG đúng?)
A. The Dolomites are in Italy.
(Dolomites ở Ý.)
B. You can get access to the Dolomites easily.
(Bạn có thể đến Dolomites một cách dễ dàng.)
C. The Dolomites are a World Heritage Site.
(Dolomites là Di sản Thế giới.)
D. You can cycle in the Dolomites only in July.
(Bạn chỉ có thể đạp xe ở Dolomites vào tháng Bảy.)
Thông tin: The Dolomites are a popular place for winter skiing, mountain climbing, hiking, and cycling any time of the year.
(Dolomites là địa điểm nổi tiếng để trượt tuyết mùa đông, leo núi, đi bộ đường dài và đạp xe vào bất kỳ thời điểm nào trong năm.)
4. A
This text is probably taken from a travel brochure.
(Văn bản này có lẽ được lấy từ một tờ rơi quảng cáo du lịch.)
A. a travel brochure
(một tờ rơi/ấn phẩm du lịch)
B. a science journal
(một tạp chí khoa học)
C. a novel
(một cuốn tiểu thuyết)
D. an arts magazine
(một tạp chí nghệ thuật)
Bài 4
Speaking
4. Work in pairs. Ask and answer about the Great Barrier Reef, using the facts below. Then prepare a short talk about it.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về Rạn san hô Great Barrier, sử dụng các sự kiện dưới đây. Sau đó chuẩn bị một bài nói ngắn về nó.)
- World Heritage Site (1981)
(Di sản Thế giới (1981))
- Location: the Coral Sea, Australia
(Vị trí: Biển Coral, Úc)
- Total area: about 334,400 km²
(Tổng diện tích: khoảng 334.400 km2)
- Over 400 different types of corals
(Hơn 400 loại san hô khác nhau)
- Tourists’ activities: coral watching, sailing, scuba diving
(Hoạt động du lịch: ngắm san hô, chèo thuyền, lặn biển)
Q: When was the Great Barrier Reef recognised as a World Heritage Site?
(Rạn san hô Great Barrier được công nhận là Di sản Thế giới khi nào?)
A:The Great Barrier Reef was recognised as a World Heritage Site in 1981.
(Rạn san hô Great Barrier được công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1981.)
Q: Where is the Great Barrier Reef located?
(Rạn san hô Great Barrier nằm ở đâu?)
A: The Great Barrier Reef is located in the Coral Sea, off the coast of Australia.
(Rạn san hô Great Barrier nằm ở Biển San hô, ngoài khơi Australia.)
Q:What is the total area of the Great Barrier Reef?
(Tổng diện tích của Rạn san hô Great Barrier là bao nhiêu?)
A:The total area of the Great Barrier Reef is approximately 334,400 square kilometers.
(Tổng diện tích của Rạn san hô Great Barrier là khoảng 334.400 km2.)
Q: How many different types of corals are found in the Great Barrier Reef?
(Có bao nhiêu loại san hô khác nhau được tìm thấy ở Rạn san hô Great Barrier?)
A: Over 400 different types of corals are found within the Great Barrier Reef ecosystem.
(Hơn 400 loại san hô khác nhau được tìm thấy trong hệ sinh thái Rạn san hô Great Barrier.)
Q:What are some activities that tourists can engage in at the Great Barrier Reef?
(Một số hoạt động mà khách du lịch có thể tham gia tại Rạn san hô Great Barrier là gì?)
A:Tourists visiting the Great Barrier Reef can enjoy activities such as coral watching, sailing, and scuba diving to explore its vibrant marine life and breathtaking underwater scenery.
(Khách du lịch đến thăm Rạn san hô Great Barrier có thể tham gia các hoạt động như ngắm san hô, chèo thuyền và lặn biển để khám phá đời sống biển sôi động và phong cảnh ngoạn mục dưới nước.)
Bài nói:
The Great Barrier Reef, located in the Coral Sea off the coast of Australia, is truly a natural wonder. Recognised as a World Heritage Site in 1981, it covers an area of about 334,400 square kilometers, making it the world’s largest coral reef system. What makes the Great Barrier Reef so special is its incredible biodiversity, with over 400 different types of corals and thousands of species of marine life.
Tourists visiting the Great Barrier Reef can engage in a variety of activities to experience its beauty, from coral watching to sailing trips around the islands. Scuba diving enthusiasts can explore the vibrant underwater world, swimming alongside majestic coral formations.
Tạm dịch:
Rạn san hô Great Barrier nằm ở Biển San hô ngoài khơi Australia, thực sự là một kỳ quan thiên nhiên. Được công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1981, nó có diện tích khoảng 334.400 km2, trở thành hệ thống rạn san hô lớn nhất thế giới. Điều khiến Rạn san hô Great Barrier trở nên đặc biệt là sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc của nó, với hơn 400 loại san hô khác nhau và hàng nghìn loài sinh vật biển.
Khách du lịch đến thăm Rạn san hô Great Barrier có thể tham gia nhiều hoạt động khác nhau để trải nghiệm vẻ đẹp của nó, từ ngắm san hô đến đi thuyền quanh các hòn đảo. Những người đam mê lặn biển có thể khám phá thế giới dưới nước sôi động, bơi lội bên những rạn san hô hùng vĩ.
Bài 5
5. Work in groups. Introduce the Great Barrier Reef to the class.
(Làm việc theo nhóm. Giới thiệu Rạn san hô Great Barrier với lớp.)
Good morning everyone, my name is Quynh. Today I am excited to introduce to you one of the most remarkable natural wonders of our planet: the Great Barrier Reef.
The Great Barrier Reef is a stunning ecosystem located off the coast of Australia, stretching over 2,300 kilometers along the Coral Sea. Recognised as a World Heritage Site in 1981, it covers an area of about 334,400 square kilometers, making it the world’s largest coral reef system.
What makes the Great Barrier Reef truly extraordinary is its incredible diversity of marine life. It is home to over 400 different types of corals, thousands of species of fish, mollusks, sea turtles, sharks, and countless other marine creatures.
Visitors to the Great Barrier Reef can see an enchanting underwater world filled with vibrant colors, coral formations, and fascinating marine species. The reef offers a plethora of activities for tourists, ranging from snorkeling and scuba diving to sailing and glass-bottom boat tours.
In conclusion, the Great Barrier Reef is a natural treasure of immense beauty and ecological importance. Conservation efforts are essential to protect this precious ecosystem for future generations.
Thank you for listening!
Tạm dịch:
Chào buổi sáng mọi người, tôi tên là Quỳnh. Hôm nay tôi rất vui mừng được giới thiệu với các bạn một trong những kỳ quan thiên nhiên đáng chú ý nhất của hành tinh chúng ta: Rạn san hô Great Barrier.
Rạn san hô Great Barrier là một hệ sinh thái tuyệt đẹp nằm ngoài khơi Australia, trải dài hơn 2.300 km dọc theo Biển San hô. Được công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1981, nó có diện tích khoảng 334.400 km2, trở thành hệ thống rạn san hô lớn nhất thế giới.
Điều khiến rạn san hô Great Barrier thực sự đặc biệt là sự đa dạng đáng kinh ngạc của sinh vật biển. Đây là nơi sinh sống của hơn 400 loại san hô khác nhau, hàng nghìn loài cá, động vật thân mềm, rùa biển, cá mập và vô số sinh vật biển khác.
Du khách đến Rạn san hô Great Barrier có thể nhìn thấy một thế giới dưới nước đầy mê hoặc với màu sắc rực rỡ, các thành tạo san hô và các loài sinh vật biển hấp dẫn. Rạn san hô cung cấp rất nhiều hoạt động cho khách du lịch, từ lặn với ống thở và lặn biển cho đến chèo thuyền và tham quan bằng thuyền đáy kính.
Tóm lại, Rạn san hô Great Barrier là một kho báu tự nhiên có vẻ đẹp bao la và tầm quan trọng về mặt sinh thái. Những nỗ lực bảo tồn là rất cần thiết để bảo vệ hệ sinh thái quý giá này cho các thế hệ tương lai.
Cám ơn vì đã lắng nghe!