Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 9 Looking back – Tiếng Anh 9 Global Success: What does...

Unit 9 Looking back - Tiếng Anh 9 Global Success: What does this word —-_ in English?...

Giải và trình bày phương pháp giải tiếng Anh 9 Unit 9 Looking back . Vocabulary 1. Fill in each blank with a word from the box. 2. Choose the correct answer A, B, C, What does this word _______ in English?

Bài 1

Vocabulary

1. Fill in each blank with a word from the box.

(Điền vào mỗi chỗ trống một từ trong khung.)

bilingual mean immigrants concentric fluent

1. What does this word _______ in English?

2. The Kachru’s model has three _______ circles.

3. The little boy talks to his mum in Vietnamese and to his dad in English. He’s _______.

4. Many children in this area are _______ English speakers, but they can’t write in English.

5. The number of _______ in this country has increased quickly for the last three years.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- bilingual (adj): song ngữ

- mean (v): có nghĩa là

- immigrants (n): người nhập cư

- concentric (v): đồng tâm

- fluent (adj): thành thạo

Answer - Lời giải/Đáp án

1. mean

2. concentric

3. bilingual

4. fluent

5. immigrants

1. What does this word mean in English?

(Từ này trong tiếng Anh có nghĩa là gì?)

2. The Kachru’s model has three concentric circles.

(Mô hình Kachru có ba vòng tròn đồng tâm.)

3. The little boy talks to his mum in Vietnamese and to his dad in English. He’s bilingual.

(Cậu bé nói chuyện với mẹ bằng tiếng Việt và với bố bằng tiếng Anh. Anh ấy nói được hai thứ tiếng.)

4. Many children in this area are fluent English speakers, but they can’t write in English.

(Nhiều trẻ em ở khu vực này nói tiếng Anh lưu loát nhưng lại không viết được tiếng Anh.)

5. The number of immigrants in this country has increased quickly for the last three years.

(Số lượng người nhập cư vào đất nước này đã tăng nhanh trong ba năm qua.)


Bài 2

2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. My students usually go _______ their homework before they hand it in.

A. into

B. over

C. in

D. up

2. Do you know how many _______ of English are there?

A. grammars

B. vocabulary

C. varieties

D. official languages

3. For homework, please copy these English sentences _______ your notebook.

A. into

B. over

C. on

D. up

4. She’s good at _______ English short stories into Vietnamese.

A. translating

B. picking

C. looking

D. copying

5. After living in Singapore for several years, she has _______ up some Singaporean English.

A. copied

B. gone

C. looked

D. picked

Answer - Lời giải/Đáp án

1. B

2. C

3. A

4. A

5. D

1. B

My students usually go over their homework before they hand it in.

(Học sinh của tôi thường xem lại bài tập về nhà trước khi nộp.)

A. into (go into: bắt đầu, thảo luận)

B. over (go over: xem lại, ôn lại)

C. in (go in: đi vào)

D. up (go up: tăng lên)

2. C

Do you know how many varieties of English are there?

(Bạn có biết có bao nhiêu loại tiếng Anh không?)

A. grammars (n): ngữ pháp

B. vocabulary (n): từ vựng

C. varieties (n): loại

D. official languages (n): ngôn ngữ chính thức

3. A

For homework, please copy these English sentences into your notebook.

Advertisements (Quảng cáo)

(Về bài tập về nhà, hãy chép những câu tiếng Anh này vào vở.)

A. into

B. over

C. on

D. up

- Cấu trúc “copy sth into sth”: chép, sao chép cái gì vào cái gì.

4. A

She’s good at translating English short stories into Vietnamese.

(Cô ấy giỏi dịch truyện ngắn tiếng Anh sang tiếng Việt.)

A. translating (v-ing): dịch

B. picking (v-ing): chọn, nhặt

C. looking (v-ing): nhìn

D. copying (v-ing): chép, sao chép

5. D

After living in Singapore for several years, she has picked up some Singaporean English.

(Sau khi sống ở Singapore được vài năm, cô ấy đã học được một ít tiếng Anh của người Singapore.)

A. copied (v): chép (không đi với “up”)

B. gone (go up (v): tăng lên)

C. looked (look up (v): tra cứu)

D. picked (pick up (v): học ngôn ngữ mới)


Bài 3

Grammar

3. Read each sentence and circle the relative pronoun which can be omitted.

(Đọc từng câu và khoanh tròn đại từ quan hệ có thể lược bỏ.)

1. These are the words which are the same in both British English and American English.

2. English is the language which people use the most in the world.

3. The boy who is giving a presentation in English on the stage is my student.

4. Spanish is the language which has the second largest number of native speakers.

5. The exchange student who we invited to join our club comes from the Philippines, so his English is so good.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- Khi đại từ quan hệ “who” hoặc “which” đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề quan hệ => có thể lược bỏ.

- Khi đại từ quan hệ “who” hoặc “which” đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ => không thể lược bỏ.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. These are the words which are the same in both British English and American English.

(Đây là những từ giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.)

Giải thích: Đại từ quan hệ “which” đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ => không thể lược bỏ.

2. English is the language whichpeople use the most in the world.

(Tiếng Anh là ngôn ngữ được mọi người sử dụng nhiều nhất trên thế giới.)

Giải thích: Đại từ quan hệ “which” đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề quan hệ => có thể lược bỏ.

3. The boy who is giving a presentation in English on the stage is my student.

(Cậu bé đang thuyết trình bằng tiếng Anh trên sân khấu là học sinh của tôi.)

Giải thích: Đại từ quan hệ “who” đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ => không thể lược bỏ.

4. Spanish is the language which has the second largest number of native speakers.

(Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ có số lượng người bản ngữ lớn thứ hai.)

Giải thích: Đại từ quan hệ “which” đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ => không thể lược bỏ.

5. The exchange student who we invited to join our club comes from the Philippines, so his English is so good.

(Sinh viên trao đổi mà chúng tôi mời tham gia câu lạc bộ của chúng tôi đến từ Philippines, vì vậy tiếng Anh của anh ấy rất tốt.)

Giải thích: Đại từ quan hệ “who” đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề quan hệ => có thể lược bỏ.


Bài 4

4. Combine the two sentences, using a relative pronoun. Start the new sentence with the given phrase.

(Kết hợp hai câu, sử dụng đại từ quan hệ. Bắt đầu câu mới với cụm từ đã cho.)

1. The English-English dictionary is on the table. My dad gave it to me last year.

(Từ điển Anh-Anh ở trên bàn. Bố tôi đã đưa nó cho tôi vào năm ngoái.)

→ The English-English dictionary…

2. She used some words in her speech. These words are from French.

(Cô ấy đã sử dụng một số từ trong bài phát biểu của mình. Những từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp.)

→ She used some …

3. He has learnt English on a website. I recommended the website to him two years ago.

(Anh ấy đã học tiếng Anh trên một trang web. Tôi đã giới thiệu trang web này cho anh ấy hai năm trước.)

→ He has learnt …

4. Some languages have a lot of speakers. English is one of them.

(Một số ngôn ngữ có rất nhiều người nói. Tiếng Anh là một trong số đó.)

→ English is one of …

5. My sister is learning English at a language centre. It has the best teachers in our town.

(Em gái tôi đang học tiếng Anh tại một trung tâm ngoại ngữ. Nó có những giáo viên giỏi nhất trong thị trấn của chúng tôi.)

→ My sister is learning …

Answer - Lời giải/Đáp án

1. The English-English dictionary which my dad gave to me last year is on the table.

(Cuốn từ điển Anh-Anh mà bố tôi tặng tôi năm ngoái đang ở trên bàn.)

Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” làm tân ngữ của mệnh đề quan hệ, thay cho danh từ chỉ vật “English-English dictionary” (từ điển Anh-Anh).

2. She used some words in her speech which are from French.

(Cô ấy đã sử dụng một số từ trong bài phát biểu của mình, đó là từ tiếng Pháp.)

Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ, thay cho danh từ chỉ vật “her speech” (bài phát biểu của cô ấy).

3. He has learnt English on a website which I recommended to him two years ago.

(Anh ấy đã học tiếng Anh trên một trang mạng mà tôi đã giới thiệu cho anh ấy hai năm trước.)

Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” làm tân ngữ cho mệnh đề quan hệ, thay cho danh từ chỉ vật “a website” (trang mạng).

4. English is one of the languages which have a lot of speakers.

(Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ có rất nhiều người sử dụng.)

Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ, thay cho danh từ chỉ vật “languages” (ngôn ngữ).

5. My sister is learning English at a language centre which has the best teachers in our town.

(Em gái tôi đang học tiếng Anh tại một trung tâm ngoại ngữ, nơi có những giáo viên giỏi nhất trong thị trấn của chúng tôi.)

Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ, thay cho danh từ chỉ vật “a language centre” (trung tâm ngoại ngữ).

Advertisements (Quảng cáo)