Bài 1
Reading
1. Look at the diagram. Put the names of the countries where English is spoken in the correct circle.
(Nhìn vào sơ đồ. Điền tên các quốc gia sử dụng tiếng Anh vào đúng vòng tròn.)
Viet Nam Singapore Russia New Zealand Malaysia |
Now read the text quickly to check your answers.
(Bây giờ hãy đọc nhanh văn bản để kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Braj Kachru was a Professor of Linguistics who invented the term ‘World Englishes! The term refers to the fact that English has become a global means of communication with a lot of varieties.
In 1985, Kachru proposed a model of the different uses of English around the world. There are three concentric circles in the model.
The first of these circles is the Inner Circle, which consists of the traditional English- speaking countries, such as the UK, the USA, Australia, New Zealand, and Canada. In these regions, English is the first language, and their speakers provide the standards of English.
The next circle is the Outer Circle where English is not the first language but the second or official language. The countries in this circle include India, Singapore, the Philippines, Pakistan, Malaysia, etc. The speakers of these places follow the standards which the countries in the Inner circle provide.
The last circle is the Expanding Circle. People in this circle speak English as a foreign language. Some of the countries in the Expanding Circle are Brazil, Japan, Russia, and Viet Nam. Speakers of English in these places follow the rules which the people in the Inner Circle have established.
Tạm dịch:
Braj Kachru là Giáo sư Ngôn ngữ học, người đã phát minh ra thuật ngữ ‘Tiếng Anh thế giới! Thuật ngữ này đề cập đến việc tiếng Anh đã trở thành một phương tiện giao tiếp toàn cầu với rất nhiều biến thể.
Năm 1985, Kachru đề xuất một mô hình sử dụng tiếng Anh khác nhau trên khắp thế giới. Có ba vòng tròn đồng tâm trong mô hình.
Vòng đầu tiên trong số này là Vòng trong, bao gồm các quốc gia nói tiếng Anh truyền thống, như Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Úc, New Zealand và Canada. Ở những khu vực này, tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên và người nói tiếng Anh là tiêu chuẩn.
Vòng tiếp theo là Vòng ngoài, nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ đầu tiên mà là ngôn ngữ thứ hai hoặc ngôn ngữ chính thức. Các quốc gia trong vòng tròn này bao gồm Ấn Độ, Singapore, Philippines, Pakistan, Malaysia, v.v. Người nói ở những nơi này tuân theo tiêu chuẩn mà các quốc gia trong vòng trong đưa ra.
Vòng tròn cuối cùng là Vòng tròn mở rộng. Những người trong vòng tròn này nói tiếng Anh như một ngoại ngữ. Một số quốc gia trong Vòng tròn mở rộng là Brazil, Nhật Bản, Nga và Việt Nam. Những người nói tiếng Anh ở những nơi này tuân theo các quy tắc mà người dân ở Vòng trong đã thiết lập.
Expanding Circle: 3. Viet Nam, Malaysia, Russia
(Vòng tròn mở rộng: Việt Nam, Malaysia, Nga)
Outer Circle: 2. Singapore
(Vòng tròn bên ngoài: Singapore)
Inner Circle: 1. New Zealand
(Vòng tròn bên trong: New Zealand)
Bài 2
2. Read the text and choose the correct answer A, B, C, or D.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
Braj Kachru was a Professor of Linguistics who invented the term ‘World Englishes! The term refers to the fact that English has become a global means of communication with a lot of varieties.
In 1985, Kachru proposed a model of the different uses of English around the world. There are three concentric circles in the model.
The first of these circles is the Inner Circle, which consists of the traditional English- speaking countries, such as the UK, the USA, Australia, New Zealand, and Canada. In these regions, English is the first language, and their speakers provide the standards of English.
The next circle is the Outer Circle where English is not the first language but the second or official language. The countries in this circle include India, Singapore, the Philippines, Pakistan, Malaysia, etc. The speakers of these places follow the standards which the countries in the Inner circle provide.
The last circle is the Expanding Circle. People in this circle speak English as a foreign language. Some of the countries in the Expanding Circle are Brazil, Japan, Russia, and Viet Nam. Speakers of English in these places follow the rules which the people in the Inner Circle have established.
1. What is the text mainly about?
A. Professor Braj Kachru.
B. The three circles of World Englishes.
C. Native speakers of English.
D. The development of English.
2. The word “model” in paragraph 2 means _______.
A. an excellent person
B. an example to copy
C. a small copy of something
D. a description of a system
3. The phrase “this circle” in paragraph 5 refers to the_______.
A. model
B. Inner Circle
C. Outer Circle
D. Expanding Circle
Tạm dịch:
Braj Kachru là Giáo sư Ngôn ngữ học, người đã phát minh ra thuật ngữ ‘Tiếng Anh thế giới! Thuật ngữ này đề cập đến việc tiếng Anh đã trở thành một phương tiện giao tiếp toàn cầu với rất nhiều biến thể.
Năm 1985, Kachru đề xuất một mô hình sử dụng tiếng Anh khác nhau trên khắp thế giới. Có ba vòng tròn đồng tâm trong mô hình.
Vòng đầu tiên trong số này là Vòng trong, bao gồm các quốc gia nói tiếng Anh truyền thống, như Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Úc, New Zealand và Canada. Ở những khu vực này, tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên và người nói tiếng Anh là tiêu chuẩn.
Vòng tiếp theo là Vòng ngoài, nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ đầu tiên mà là ngôn ngữ thứ hai hoặc ngôn ngữ chính thức. Các quốc gia trong vòng tròn này bao gồm Ấn Độ, Singapore, Philippines, Pakistan, Malaysia, v.v. Người nói ở những nơi này tuân theo tiêu chuẩn mà các quốc gia trong vòng trong đưa ra.
Vòng tròn cuối cùng là Vòng tròn mở rộng. Những người trong vòng tròn này nói tiếng Anh như một ngoại ngữ. Một số quốc gia trong Vòng tròn mở rộng là Brazil, Nhật Bản, Nga và Việt Nam. Những người nói tiếng Anh ở những nơi này tuân theo các quy tắc mà người dân ở Vòng trong đã thiết lập.
1. B |
2. D |
3. D |
1. B
What is the text mainly about?
(Văn bản chủ yếu nói về điều gì?)
A. Professor Braj Kachru.
(Giáo sư Braj Kachru.)
B. The three circles of World Englishes.
(Ba vòng tròn của tiếng Anh thế giới.)
C. Native speakers of English.
(Người bản xứ nói tiếng Anh.)
D. The development of English.
(Sự phát triển của tiếng Anh.)
Thông tin: In 1985, Kachru proposed a model of the different uses of English around the world. There are three concentric circles in the model.
(Năm 1985, Kachru đề xuất một mô hình sử dụng tiếng Anh khác nhau trên khắp thế giới. Có ba vòng tròn đồng tâm trong mô hình.)
- Ba đoạn tiếp theo trong bài lần lượt miêu tả đặc điểm và đưa ra ví dụ về 3 vòng tròn của Tiếng Anh thế giới:
The first of these circles is the Inner Circle, ….. The next circle is the Outer Circle … The last circle is the Expanding Circle …
(Vòng tròn đầu tiên trong số này là Vòng tròn bên trong,….. Vòng tròn tiếp theo là Vòng tròn bên ngoài… Vòng tròn cuối cùng là Vòng tròn mở rộng …)
2. D
The word “model” in paragraph 2 means a description of a system.
(Từ “model” ở đoạn 2 có nghĩa là một mô tả của một hệ thống.)
A. an excellent person
(một người xuất sắc)
B. an example to copy
(một ví dụ để sao chép)
C. a small copy of something
(một bản sao nhỏ của một cái gì đó)
D. a description of a system
(mô tả một hệ thống)
Thông tin: In 1985, Kachru proposed a model of the different uses of English around the world. There are three concentric circles in the model.
(Năm 1985, Kachru đề xuất một mô hình sử dụng tiếng Anh khác nhau trên khắp thế giới. Có ba vòng tròn đồng tâm trong mô hình.)
3. D
The phrase “this circle” in paragraph 5 refers to the Expanding Circle.
(Cụm từ “vòng tròn này” ở đoạn 5 đề cập đến Vòng tròn mở rộng.)
A. model
(mô hình)
B. Inner Circle
(Vòng trong)
C. Outer Circle
(Vòng ngoài)
D. Expanding Circle
(Vòng tròn mở rộng)
Thông tin: The last circle is the Expanding Circle. People in this circle speak English as a foreign language.
(Vòng tròn cuối cùng là Vòng tròn mở rộng. Những người trong vòng tròn này nói tiếng Anh như một ngoại ngữ.)
Bài 3
3. Read the text again and fill in each blank in the summary with no more than TWO words.
(Đọc lại văn bản và điền vào mỗi chỗ trống trong phần tóm tắt không quá HAI từ.)
Kachru’s Model
Inner Circle |
- English is the (1) ________. - Countries: the UK, the USA, Australia, etc. - Speakers provide the standards. |
Outer Circle |
- English is the second or (2) _______ language. Advertisements (Quảng cáo) - Countries: India, Singapore, the Philippines, etc. - Speakers (3) _______ the standards. |
Expanding Circle |
- English is a (4) _______. - Countries: Brazil, Russia, Viet Nam, etc. - Speakers follow the (5) _______ established. |
Kachru’s Model
(Mô hình của Kachru)
Inner Circle (Vòng tròn bên trong) |
- English is the (1) first language. (Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ nhất.) - Countries: the UK, the USA, Australia, etc. (Quốc gia: Anh, Mỹ, Úc, v.v.) - Speakers provide the standards. (Người nói đưa ra các tiêu chuẩn.) |
Outer Circle (Vòng tròn bên ngoài) |
- English is the second or (2) official language. (Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai hoặc chính thức.) - Countries: India, Singapore, the Philippines, etc. (Quốc gia: Ấn Độ, Singapore, Philippines,..) - Speakers (3) follow the standards. (Người nói tuân theo các tiêu chuẩn.) |
Expanding Circle (Vòng tròn mở rộng) |
- English is a (4) foreign language. (Tiếng Anh là một ngoại ngữ.) - Countries: Brazil, Russia, Viet Nam, etc. (Quốc gia: Brazil, Nga, Việt Nam, v.v.) - Speakers follow the (5) rules established. (Người nói tuân theo quy tắc đã được thiết lập.) |
1. Inner Circle
(Vòng tròn bên trong)
- English is the (1) first language.
(Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ nhất.)
Thông tin: In these regions, English is the first language, and their speakers provide the standards of English.
(Ở những khu vực này, tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên và người nói tiếng Anh là tiêu chuẩn.)
2. Outer Circle
(Vòng tròn bên ngoài)
- English is the second or (2) official language.
(Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai hoặc chính thức.)
Thông tin: The next circle is the Outer Circle where English is not the first language but the second or official language.
(Vòng tiếp theo là Vòng ngoài, nơi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ đầu tiên mà là ngôn ngữ thứ hai hoặc ngôn ngữ chính thức.)
- Speakers (3) follow the standards.
(Người nói tuân theo các tiêu chuẩn.)
Thông tin: The speakers of these places follow the standards which the countries in the Inner circle provide.
(Người nói ở những nơi này tuân theo tiêu chuẩn mà các quốc gia trong vòng trong đưa ra.)
3. Expanding Circle
(Vòng tròn mở rộng)
- English is a (4) foreign language.
(Tiếng Anh là một ngoại ngữ.)
Thông tin: People in this circle speak English as a foreign language.
(Những người trong vòng tròn này nói tiếng Anh như một ngoại ngữ.)
- Speakers follow the (5) rules established.
(Người nói tuân theo quy tắc đã được thiết lập.)
Thông tin: Speakers of English in these places follow the rules which the people in the Inner Circle have established.
(Những người nói tiếng Anh ở những nơi này tuân theo các quy tắc mà người dân ở Vòng trong đã thiết lập.)
Bài 4
Speaking
4. Work in pairs. Read the following words. What do all the words have in common?
(Làm việc theo cặp. Đọc những từ sau. Tất cả các từ có điểm gì chung?)
banh mi, sushi, robot, piano, kung fu
All the words listed are loanwords, meaning they have been borrowed from other languages into English.
(Tất cả các từ được liệt kê đều là từ mượn, nghĩa là chúng được mượn từ các ngôn ngữ khác sang tiếng Anh.)
Bài 5
5. Work in groups. Discuss and write the meaning / explanation of each word and choose the language of origin for each word from the given list. Then present your answers to the class.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và viết nghĩa/giải thích của từng từ và chọn ngôn ngữ gốc cho mỗi từ trong danh sách cho sẵn. Sau đó trình bày câu trả lời của bạn trước lớp.)
Chinese - Japanese - Vietnamese - Italian - Czech
Words |
Meaning/Explanation |
Language of origin |
banh mi |
A type of Vietnamese sandwich filled with cold meats, pâté, and vegetables |
Vietnamese |
sushi |
||
kung fu |
||
robot |
||
piano |
Words (Từ) |
Meaning/Explanation (Ý nghĩa/Giải thích) |
Language of origin (Ngôn ngữ xuất xứ) |
banh mi |
A type of Vietnamese sandwich filled with cold meats, pâté, and vegetables (Một loại bánh mì Việt Nam có nhân thịt nguội, pa tê và rau củ) |
Vietnamese (Tiếng Việt) |
sushi |
A type of Japanese food consisting of squares or balls of cold boiled rice, with small pieces of other food (Một loại món ăn Nhật Bản bao gồm những miếng cơm hình vuông hoặc viên tròn, cùng với những miếng thức ăn nhỏ khác) |
Japanese (Tiếng Nhật) |
kung fu |
A Chinese method of fighting that involves using your hands and feet and not using weapons (Một phương pháp chiến đấu của Trung Quốc là sử dụng tay chân và không sử dụng vũ khí) |
Chinese (Tiếng Trung) |
robot |
A machine controlled by a computer that is used to perform jobs automatically (Một máy được điều khiển bởi máy tính được sử dụng để thực hiện công việc một cách tự động) |
Czech (Tiếng Séc) |
piano |
A large musical instrument with a row of black and white keys that are pressed to play notes (Một loại nhạc cụ lớn có một hàng phím đen trắng được nhấn để chơi các nốt nhạc) |
Italian (Tiếng Ý) |