Bài 1
1. SPEAKING Discuss the questions in pairs. Give reasons for your opinions.
(Thảo luận các câu hỏi theo cặp. Đưa ra lý do cho ý kiến của bạn.)
1. Do you think most teenagers have a healthy lifestyle?
(Bạn có nghĩ rằng hầu hết thanh thiếu niên có lối sống lành mạnh không?)
2. Do you have a healthy lifestyle? Why? / Why not?
(Bạn có lối sống lành mạnh không? Tại sao có / tại sao không?)
A: Do you think most teenagers have a healthy lifestyle?
(Bạn có nghĩ rằng hầu hết thanh thiếu niên có lối sống lành mạnh không?)
B: It’s hard to say. Some teenagers are very health-conscious and make good choices, like eating a balanced diet and exercising regularly. But others might not prioritize their health as much, especially with the convenience of fast food and technology.
(Thật khó để nói. Một số thanh thiếu niên rất quan tâm đến sức khỏe và có những lựa chọn đúng đắn, chẳng hạn như ăn một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên. Nhưng những người khác có thể không ưu tiên sức khỏe của họ nhiều như vậy, đặc biệt là với sự tiện lợi của thức ăn nhanh và công nghệ.)
A: That’s true. So, what about you? Do you have a healthy lifestyle?
(Đúng vậy. Vậy còn bạn thì sao? Bạn có có một lối sống khỏe mạnh không?)
B: I try to! I make an effort to eat healthy foods and stay active, but it’s not always easy. Sometimes I get busy and skip workouts or opt for fast food instead of cooking at home. But overall, I think I do a decent job of taking care of myself.
(Tôi cố gắng vậy! Tôi cố gắng ăn uống lành mạnh và duy trì hoạt động, nhưng điều đó không phải lúc nào cũng dễ dàng. Đôi khi tôi bận rộn và bỏ qua các bài tập hoặc chọn đồ ăn nhanh thay vì nấu ăn ở nhà. Nhưng nhìn chung, tôi nghĩ mình đã làm tốt việc chăm sóc bản thân.)
Bài 2
2. Read the task below. What two different elements does the task contain?
(Đọc bài tập dưới đây. Bài tập chứa hai yếu tố khác nhau nào?)
Many people agree that teenagers don’t get enough exercise. Write an essay in which you give your own view of the problem and propose ways of solving it.
(Nhiều người đồng ý rằng thanh thiếu niên không tập thể dục đủ. Viết một bài luận trong đó bạn đưa ra quan điểm của riêng mình về vấn đề và đề xuất cách giải quyết vấn đề đó.)
The task contains two different elements:
(Nhiệm vụ chứa hai yếu tố khác nhau)
- An instruction to write an essay expressing one’s own view of the problem of teenagers not getting enough exercise.
(Hướng dẫn viết một bài văn bày tỏ quan điểm của bản thân về vấn đề thanh thiếu niên lười vận động.)
- A requirement to propose ways of solving the problem.
(Yêu cầu đề xuất cách giải quyết vấn đề.)
Bài 3
3. Read the essay. What is the writer’s opinion about the problem? How many solutions does she propose?
(Đọc bài luận. Ý kiến của nhà văn về vấn đề là gì? Cô ấy đề xuất bao nhiêu giải pháp?)
Most people agree that the lack of exercise in teenagers’ lives is a serious problem. But what are the causes of this problem and what can we do to address them?
I strongly believe that today’s teenagers spend too much time playing on electronic gadgets. They hardly ever do outdoor activities and this is why many of them do not get enough exercise. What is more, many teenagers are overweight and this makes them less willing to do exercise.
In order to tackle this problem, a number of measures are necessary. In my view, it is unrealistic to limit the amount of time teenagers spend on gadgets. What I propose instead is that we make sure school canteens only serve healthy food. Furthermore, I would strongly recommend that we give all teenagers free membership of their local sports facilities.
To conclude, lack of exercise can cause long-term health problems, so it is vital that we act now. It seems to me that the measures I propose will begin to remedy the situation.
Tạm dịch:
Hầu hết mọi người đồng ý rằng việc thiếu tập thể dục trong cuộc sống của thanh thiếu niên là một vấn đề nghiêm trọng. Nhưng nguyên nhân của vấn đề này là gì và chúng ta có thể làm gì để giải quyết chúng?
Tôi thực sự tin rằng thanh thiếu niên ngày nay dành quá nhiều thời gian để chơi trên các thiết bị điện tử. Họ hầu như không bao giờ tham gia các hoạt động ngoài trời và đây là lý do tại sao nhiều người trong số họ không tập thể dục đầy đủ. Hơn nữa, nhiều thanh thiếu niên bị thừa cân và điều này khiến họ không muốn tập thể dục.
Để giải quyết vấn đề này, một số biện pháp là cần thiết. Theo quan điểm của tôi, việc giới hạn thời gian thanh thiếu niên dành cho các thiết bị là không thực tế. Thay vào đó, điều tôi đề xuất là chúng ta đảm bảo căng tin trường học chỉ phục vụ thức ăn lành mạnh. Hơn nữa, tôi thực sự khuyên chúng ta nên cho tất cả thanh thiếu niên trở thành thành viên miễn phí của các cơ sở thể thao địa phương.
Tóm lại, lười vận động có thể gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài, vì vậy điều quan trọng là chúng ta phải hành động ngay bây giờ. Đối với tôi, dường như các biện pháp tôi đề xuất sẽ bắt đầu khắc phục tình hình.
The writer’s opinion is that the lack of exercise in teenagers’ lives is a serious problem, caused by spending too much time on electronic gadgets and being overweight.
(Ý kiến của người viết là việc thiếu tập thể dục trong cuộc sống của thanh thiếu niên là một vấn đề nghiêm trọng, gây ra bởi việc dành quá nhiều thời gian cho các thiết bị điện tử và thừa cân.)
The writer proposes two solutions:
(Người viết đề xuất hai giải pháp)
- Making sure school canteens only serve healthy food.
(Đảm bảo căng tin trường học chỉ phục vụ thức ăn lành mạnh.)
- Giving all teenagers free membership of their local sports facilities.
(Cho tất cả thanh thiếu niên trở thành thành viên miễn phí của các cơ sở thể thao địa phương.)
Bài 4
4. Read the Writing Strategy. Does the writer follow all of the advice? Give examples.
(Đọc Chiến lược viết. Người viết có làm theo tất cả các lời khuyên không? Cho ví dụ.)
Writing Strategy(Chiến lược viết) 1. Divide your essay into an introduction, main body and conclusion. (Chia bài luận của bạn thành phần giới thiệu, thân bài và kết luận.) 2. If the task has more than one element, deal with them in different paragraphs within the main body. (Nếu bài tập có nhiều hơn một yếu tố, hãy xử lý chúng trong các đoạn khác nhau trong phần chính.) 3. Use formal language. (Sử dụng ngôn ngữ trang trọng.) 4. Support opinions with evidence or examples. (Bổ sung ý kiến với bằng chứng hoặc ví dụ.) |
The writer follows all of the advice.
(Người viết làm theo tất cả các lời khuyên.)
For example, she has different paragraphs within the main body to to clearly organize the ideas and arguments. She also has introduction, main body and conclusion.
(Ví dụ, cô ấy có các đoạn văn khác nhau trong phần chính để sắp xếp rõ ràng các ý tưởng và lập luận. Cô ấy cũng có phần giới thiệu, phần thân bài và phần kết luận.)
Bài 5
5. KEY PHRASES Complete the useful phrases with the words below and find them in the text in exercise 3.
(Hoàn thành các cụm từ hữu ích với các từ dưới đây và tìm chúng trong văn bản ở bài tập 3.)
common |
conclusion |
view |
opinion |
propose |
said |
see |
seems |
solution |
|
sum |
What |
widely |
would |
|
1 Introducing your opinions
I (strongly) believe that
In my 1___________ / 2___________
It 3___________ to me that
As I 4___________,
2 Introducing other people’s opinions
It is a 5___________ held view that
It is often 6___________ that
It is a 7___________ belief that
3 Making an additional point
8___________is more,
Moreover,
Furthermore,
4 Introducing proposals and solutions
One 9___________ might be to
What 10___________ (instead) is that
I 11___________strongly recommend that
5 Concluding
To 12___________up,
In 13___________,
To conclude,
common (adj): phổ biến
conclusion (n): kết luận
view (n): góc nhìn
opinion (n): quan điểm
propose (n): đề xuất
said (v): nói
see (v): nhìn
seems (v): dường như
solution (n): giải pháp
sum (v): tóm tắt
What: cái mà
widely (adv): một cách rộng rãi
would (v): sẽ
Advertisements (Quảng cáo) 1. view |
2. opinion |
3. seems |
4. see |
5. widely |
6. said |
7. common |
8. What |
9. solution |
|
10. propose |
11. would |
12. sum |
13. conclusion |
1 Introducing your opinions
(Giới thiệu ý kiến của bạn)
I (strongly) believe that
(Tôi mạnh mẽ tin rằng)
In my 1 view / 2 opinion
(Theo quan điểm / ý kiến của tôi)
It 3 seems to me that
(Dường như với tôi rằng)
As I 4 see,
(Như tôi thấy,)
2 Introducing other people’s opinions
(Giới thiệu ý kiến của người khác)
It is a 5 widely held view that
(Đó là quan điểm được tin tưởng rộng rãi rằng)
It is often 6 said that
(Người ta thường nói rằng)
It is a 7 common belief that
(Đó là niềm tin phổ biến rằng)
3 Making an additional point
(Tạo một thông tin bổ sung)
8 What is more,
(Hơn thế nữa)
Moreover,
(Hơn thế nữa)
Furthermore,
(Hơn thế nữa)
4 Introducing proposals and solutions
(Giới thiệu đề xuất và giải pháp)
One 9 solution might be to
(Một giải pháp có thể là)
What I 10 propose (instead) is that
(Cái tôi đề xuất (thay vào đó) là)
I 11 would strongly recommend that
(Tôi rất muốn giới thiệu rằng)
5 Concluding
(Kết luận)
To 12 sum up,
(Để tổng hợp,)
In 13 conclusion,
(Trong phần kết luận)
To conclude,
(Tóm lại,)
Bài 6
6 SPEAKING Work in pairs. Read the task below and discuss questions 1-3. Write notes.
(Làm việc theo cặp. Đọc nhiệm vụ dưới đây và thảo luận câu hỏi 1-3. Viết ghi chú.)
Some people believe that doing sport at school is a distraction from more important work. Write an essay in which you give your own opinion about this issue and propose ways for students to do more sport at school without causing problems for their studies.
(Một số người tin rằng chơi thể thao ở trường là một sự phân tâm khỏi công việc quan trọng hơn. Viết một bài luận trong đó bạn đưa ra ý kiến của riêng mình về vấn đề này và đề xuất những cách để học sinh chơi thể thao nhiều hơn ở trường mà không gây trở ngại cho việc học của chúng.)
1 Which sports do you do at school? How often?
(Bạn chơi môn thể thao nào ở trường? Có thường xuyên không?)
2 Are there other subjects that are more important than sport? Which ones? Why?
(Có môn học nào quan trọng hơn thể thao không? Môn nào? Tại sao?)
3 How could more sport be added to the school timetable without affecting other subjects?
(Làm thế nào để thêm môn thể thao vào thời khóa biểu của trường mà không ảnh hưởng đến các hoạt động khác?)
A: Which sports do you do at school? How often?
(Bạn chơi môn thể thao nào ở trường? Có thường xuyên không?)
B: I play basketball at school, and I have practice twice a week after school.
(Tôi chơi bóng rổ ở trường, và tôi tập hai lần một tuần sau giờ học.)
A: Are there other subjects that are more important than sport? Which ones? Why?
(Có môn nào khác quan trọng hơn thể thao không? Môn nào? Tại sao?)
B: Some people might say that subjects like math and science are more important than sports because they directly impact academic success, while sports are just a leisure activity. However, I believe that both academics and physical activity are important for overall health and success.
(Một số người có thể nói rằng các môn học như toán và khoa học quan trọng hơn thể thao vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến thành công trong học tập, trong khi thể thao chỉ là một hoạt động giải trí. Tuy nhiên, tôi tin rằng cả học tập và hoạt động thể chất đều quan trọng đối với sức khỏe và thành công tổng thể.)
A: How could more sport be added to the school timetable without affecting other subjects?
(Làm thế nào để thêm môn thể thao vào thời khóa biểu của trường mà không ảnh hưởng đến các môn học khác?)
B: One solution could be to offer sports clubs or teams during lunch breaks or after school hours, so students can participate without missing class time. Another option could be to incorporate physical activity into existing classes, such as doing quick stretches or exercises between lessons.
(Một giải pháp có thể là cung cấp các câu lạc bộ hoặc đội thể thao trong giờ nghỉ trưa hoặc sau giờ học để học sinh có thể tham gia mà không bỏ lỡ giờ học. Một lựa chọn khác có thể là kết hợp hoạt động thể chất vào các lớp học hiện có, chẳng hạn như thực hiện các động tác giãn cơ nhanh hoặc các bài tập giữa các bài học.)
Topic: The benefits of sports in school and ways to incorporate it without affecting academics.
(Chủ đề: Lợi ích của thể thao trong trường học và cách kết hợp nó mà không ảnh hưởng đến học tập.)
- Opinion: Sports are important for overall health and success, and should not be seen as a distraction from academic work.
(Ý kiến: Thể thao rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể và sự thành công, và không nên bị coi là thứ khiến học tập sao nhãng.)
- Proposed solutions: (Đề xuất giải pháp)
+ Offer sports clubs or teams during lunch breaks or after school hours, so students can participate without missing class time.
(Cung cấp các câu lạc bộ hoặc đội thể thao trong giờ nghỉ trưa hoặc sau giờ học để học sinh có thể tham gia mà không bỏ lỡ giờ học.)
+ Incorporate physical activity into existing classes, such as doing quick stretches or exercises between lessons.
(Kết hợp hoạt động thể chất vào các lớp học hiện có, chẳng hạn như thực hiện các động tác giãn cơ nhanh hoặc các bài tập thể dục giữa các bài học.)
- Conclusion.
(Phần kết luận.)
Bài 7
7 Using your notes from exercise 6, write a paragraph plan for your essay. Use the essay in exercise 3 as a model and follow the advice in the Writing Strategy.
(Sử dụng các ghi chú của bạn từ bài tập 6, hãy viết một kế hoạch bố trí đoạn văn cho bài luận của bạn. Sử dụng bài luận trong bài tập 3 làm mẫu và làm theo lời khuyên trong Chiến lược viết.)
*Paragraph plan
(Kế hoạch bố trí đoạn văn)
Paragraph 1: Introduction
(Đoạn 1: Giới thiệu)
Paragraph 2: My opinion
(Đoạn 2: Ý kiến của em)
Paragraph 3: The first solution
(Đoạn 3: Giải pháp đầu tiên)
Paragraph 4: The second solution
(Đoạn 4: Giải pháp thứ hai)
Paragraph 5: Conclusion
(Đoạn 5: Kết luận)
Bài 8
8. Write your essay (150-180 words). Follow your paragraph plan from exercise 7 and the advice in the Writing Strategy. Use phrases from exercise 5.
(Viết bài luận của bạn (150-180 từ). Làm theo kế hoạch đoạn văn của bạn từ bài tập 7 và lời khuyên trong Chiến lược viết. Sử dụng các cụm từ từ bài tập 5.)
Some people believe doing sport at school is a distraction from more important work. But it depends much on how we do sport and what solutions we have.
In my opinion, doing sports at school is not a distraction from more important work. Instead, physical activity can have a positive impact on students’ academic performance and overall well-being. However, it is important to find a balance between sports and academic work to ensure that neither suffers.
One way to integrate sports into school life without causing problems for studies is to schedule sports activities during breaks or before/after school hours. This could include sports clubs or teams, intramural sports, or even just encouraging students to take a walk during their lunch break. Schools could also offer physical education classes that focus on the benefits of exercise and how to make it a regular part of a healthy lifestyle.
Moreover, research has shown that physical activity can help students concentrate better, reduce stress levels, and improve their mental health. Therefore, schools could also consider offering mindfulness or yoga classes, which incorporate both physical activity and mental relaxation techniques.
In conclusion, I strongly believe that sports should be an integral part of school life. By finding ways to incorporate physical activity into students’ schedules, we can promote a healthy and balanced lifestyle without sacrificing academic success.
Tạm dịch:
Một số người tin rằng chơi thể thao ở trường là một sự phân tâm khỏi công việc quan trọng hơn. Nhưng nó phụ thuộc nhiều vào cách chúng ta chơi thể thao và những giải pháp mà chúng ta có.
Theo tôi, chơi thể thao ở trường không phải là sự phân tâm khỏi công việc quan trọng hơn. Thay vào đó, hoạt động thể chất có thể có tác động tích cực đến kết quả học tập và sức khỏe tổng thể của học sinh. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tìm được sự cân bằng giữa thể thao và công việc học tập để đảm bảo cả hai đều không bị ảnh hưởng.
Một cách để đưa thể thao vào đời sống học đường mà không gây khó khăn cho việc học tập là lên lịch cho các hoạt động thể thao trong giờ nghỉ giải lao hoặc trước/sau giờ học. Điều này có thể bao gồm các câu lạc bộ hoặc đội thể thao, các môn thể thao nội bộ hoặc thậm chí chỉ khuyến khích học sinh đi dạo trong giờ nghỉ trưa. Các trường học cũng có thể cung cấp các lớp giáo dục thể chất tập trung vào lợi ích của việc tập thể dục và cách biến nó thành một phần thường xuyên của lối sống lành mạnh.
Hơn nữa, nghiên cứu đã chỉ ra rằng hoạt động thể chất có thể giúp học sinh tập trung tốt hơn, giảm mức độ căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần. Do đó, các trường học cũng có thể xem xét cung cấp các lớp học thiền hoặc yoga, kết hợp cả hoạt động thể chất và kỹ thuật thư giãn tinh thần.
Tóm lại, tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng thể thao nên là một phần không thể thiếu trong đời sống học đường. Bằng cách tìm cách kết hợp hoạt động thể chất vào lịch trình của học sinh, chúng ta có thể thúc đẩy lối sống lành mạnh và cân bằng mà không phải gạt bỏ thành công trong học tập.