Bài 1
1 SPEAKING Look at the photo. What are the people doing? Would you like to be an actor? Why?/Why not?
(Nhìn vào bức hình. Mọi người đang làm gì? Bạn có muốn trở thành một diễn viên? Tại sao có / tại sao không?)
Looking at the picture, I can see there are seven actors and one director on the stage. I guess they are rehearsing for a play or something like that.
(Nhìn vào hình có thể thấy trên sân khấu có bảy diễn viên và một đạo diễn. Tôi đoán họ đang diễn tập cho một vở kịch hay gì đó tương tự.)
I would like to be an actor because I like performing, storytelling, and embodying different characters. It allows me to express creativity, empathy, and connect with audiences in unique ways.
(Tôi muốn trở thành một diễn viên vì tôi thích biểu diễn, kể chuyện và hóa thân vào các nhân vật khác nhau. Nó cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo, sự đồng cảm và kết nối với khán giả theo những cách độc đáo.)
Bài 2
2 Read the text. What three things does it mention that a RADA student learns?
(Đọc văn bản. Ba điều mà một sinh viên RADA phải học là gì?)
RADA
A
Becoming a truly great actor requires talent, hard work and hours of study. In Britain, the Royal Academy of Dramatic Art (RADA) 1 _____ trained and produced many of the country’s most famous actors since it was established in 1904, but just how does RADA turn passionate young hopefuls into respected professionals?
B
One of the methods RADA teaches is the Stanislavski acting technique. The technique was devised 2 _____ the famous Russian actor Konstantin Stanislavski in 1911, after he had been performing in theatres 3 _____ over thirty years. It requires actors to really live the role that they are playing. The actors not 4 _____ have to learn the lines that they have to say, but also recreate everything about reate everything about the character’s life.
C
But if modern audiences would be surprised to discover that students learn an acting technique that is over a century old, they might 5 _____ astonished to discover that they also study a form of theatre that has been around for over two millennia: Greek tragedy. The Greeks used to study playwriting and acting and produced some important theoretical works on the subject. Their ideas are still considered very relevant today and anybody 6 _____ wants to obtain a degree from RADA has to study them.
D
RADA students also spend many hours training their voices and learning 7 _____ use their bodies to communicate in the same way that a musician learns how to play an instrument. A RADA student’s objective is to use their creativity to transform written words into a three-dimensional character. Evidently, becoming an actor is 8 _____ serious business and definitely not for people who are only interested in fame.
Tạm dịch
RADA
A
Để trở thành một diễn viên thực sự xuất sắc đòi hỏi phải có tài năng, sự chăm chỉ và hàng giờ học tập. Ở Anh, Học viện Nghệ thuật Sân khấu Hoàng gia (RADA) 1 _____ đã đào tạo và đào tạo ra nhiều diễn viên nổi tiếng nhất đất nước kể từ khi nó được thành lập vào năm 1904, nhưng RADA làm cách nào để biến những người trẻ đầy nhiệt huyết thành những chuyên gia được kính trọng?
B
Một trong những phương pháp RADA dạy là kỹ thuật diễn xuất Stanislavski. Kỹ thuật này đã được nghĩ ra bởi nam diễn viên nổi tiếng người Nga Konstantin Stanislavski vào năm 1911, sau khi ông đã biểu diễn ở rạp 3 _____ trong hơn ba mươi năm. Nó đòi hỏi diễn viên phải thực sự sống đúng với vai diễn mà họ đang đóng. Các diễn viên không phải 4 _____ học lời thoại mà họ phải nói mà còn phải tái hiện lại mọi thứ về cuộc sống của nhân vật.
C
Nhưng nếu khán giả hiện đại ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng học sinh học một kỹ thuật diễn xuất đã có hơn một thế kỷ, họ có thể sẽ ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng họ cũng học một loại hình sân khấu đã tồn tại hơn hai thiên niên kỷ: bi kịch Hy Lạp. Người Hy Lạp từng nghiên cứu viết kịch và diễn xuất và cho ra đời một số tác phẩm lý thuyết quan trọng về chủ đề này. Ý tưởng của họ vẫn được coi là rất phù hợp ngày nay và bất kỳ ai 6 _____ muốn lấy bằng của RADA đều phải nghiên cứu chúng.
D
Sinh viên RADA cũng dành nhiều giờ để luyện giọng và học cách sử dụng cơ thể để giao tiếp giống như cách một nhạc sĩ học cách chơi một nhạc cụ. Mục tiêu của sinh viên RADA là sử dụng khả năng sáng tạo của mình để biến các từ viết thành ký tự ba chiều. Rõ ràng, trở thành một diễn viên là một công việc nghiêm túc và chắc chắn không dành cho những người chỉ quan tâm đến sự nổi tiếng.
Three things that a RADA (Royal Academy of Dramatic Art) student learns:
- The Stanislavski acting technique.
- Greek tragedy.
- Training their voices and learning to use their bodies to communicate effectively.
(Ba điều mà một sinh viên RADA (Học viện Nghệ thuật Sân khấu Hoàng gia) học được:
- Kỹ thuật diễn xuất Stanislavski.
- Bi kịch Hy Lạp.
- Rèn luyện giọng nói và học cách sử dụng cơ thể để giao tiếp hiệu quả.)
Bài 3
3 USE OF ENGLISH Complete the text about RADA. Write one word in each gap.
(Hoàn thành văn bản về RADA. Viết một từ vào mỗi chỗ trống.)
Giải thích
(1) Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành “since”: S (số ít) + has + V3/ed => has
(2) Cấu trúc bị động: S + tobe + V3/ed + BY + O => by
(3) Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had been V-ing + for + khoảng thời gian => for
(4) not only…but also: không chỉ…mà còn => only
(5) Sau động từ khiếm khuyết “might” cần một động từ nguyên thể => be \
(6) Đại từ quan hệ thay thế cho anybody làm chủ ngữ => who
(7) Theo sau “learn” cần một động từ ở dạng TO Vo => to
(8) Mạo từ dùng để chỉ công việc đứng trước phụ âm => a
Bài hoàn chỉnh
RADA
A
Becoming a truly great actor requires talent, hard work and hours of study. In Britain, the Royal Academy of Dramatic Art (RADA) 1 has trained and produced many of the country’s most famous actors since it was established in 1904, but just how does RADA turn passionate young hopefuls into respected professionals?
B
One of the methods RADA teaches is the Stanislavski acting technique. The technique was devised 2 by the famous Russian actor Konstantin Stanislavski in 1911, after he had been performing in theatres 3 for over thirty years. It requires actors to really live the role that they are playing. The actors not 4 only have to learn the lines that they have to say, but also recreate everything about reate everything about the character’s life.
C
But if modern audiences would be surprised to discover that students learn an acting technique that is over a century old, they might 5 be astonished to discover that they also study a form of theatre that has been around for over two millennia: Greek tragedy. The Greeks used to study playwriting and acting and produced some important theoretical works on the subject. Their ideas are still considered very relevant today and anybody 6 who wants to obtain a degree from RADA has to study them.
D
RADA students also spend many hours training their voices and learning 7 to use their bodies to communicate in the same way that a musician learns how to play an instrument. A RADA student’s objective is to use their creativity to transform written words into a three-dimensional character. Evidently, becoming an actor is 8 a serious business and definitely not for people who are only interested in fame.
Tạm dịch
RADA
A
Để trở thành một diễn viên thực sự xuất sắc đòi hỏi phải có tài năng, sự chăm chỉ và hàng giờ học tập. Ở Anh, Học viện Nghệ thuật Sân khấu Hoàng gia (RADA) đã đào tạo và đào tạo ra nhiều diễn viên nổi tiếng nhất đất nước kể từ khi thành lập vào năm 1904, nhưng RADA làm cách nào để biến những người trẻ đầy nhiệt huyết thành những chuyên gia được kính trọng?
B
Một trong những phương pháp RADA dạy là kỹ thuật diễn xuất Stanislavski. Kỹ thuật này được diễn viên nổi tiếng người Nga Konstantin Stanislavski nghĩ ra vào năm 1911, sau khi ông đã biểu diễn ở rạp khoảng hơn ba mươi năm. Nó đòi hỏi diễn viên phải thực sự sống đúng với vai diễn mà họ đang đóng. Các diễn viên không chỉ phải học lời thoại mà họ phải nói mà còn phải tái hiện lại mọi thứ về cuộc sống của nhân vật.
C
Nhưng nếu khán giả hiện đại ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng học sinh học một kỹ thuật diễn xuất đã có hơn một thế kỷ, thì họ cũng có thể ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng họ cũng học một loại hình sân khấu đã tồn tại hơn hai thiên niên kỷ: bi kịch Hy Lạp. Người Hy Lạp từng nghiên cứu viết kịch và diễn xuất và cho ra đời một số tác phẩm lý thuyết quan trọng về chủ đề này. Ý tưởng của họ vẫn được coi là rất phù hợp cho đến ngày nay và bất kỳ ai muốn lấy bằng của RADA đều phải nghiên cứu chúng.
D
Sinh viên RADA cũng dành nhiều giờ để luyện giọng và học cách sử dụng cơ thể để giao tiếp giống như cách một nhạc sĩ học cách chơi một nhạc cụ. Mục tiêu của sinh viên RADA là sử dụng khả năng sáng tạo của mình để biến các từ viết thành ký tự ba chiều. Rõ ràng, trở thành diễn viên là một công việc nghiêm túc và chắc chắn không dành cho những người chỉ quan tâm đến danh tiếng.
Bài 4
4 Listen to an interview about how actors prepare for their roles. Match the people (1-3) with the things that they did (A–C).
Advertisements (Quảng cáo)
(Nghe một cuộc phỏng vấn về cách các diễn viên chuẩn bị cho vai diễn của họ. Ghép những người (1-3) với những việc họ đã làm (A–C).)
1 Konstantin Stanislavski
2 Meryl Streep
3 Leonardo DiCaprio
A studied psychiatric patients.
B prepared a list of questions.
C prepared for a film about the Second World War.
Bài nghe
*Nghĩa của các hoạt động A – C
A studied psychiatric patients.
(nghiên cứu về bệnh nhân tâm thần)
B prepared a list of questions.
(chuẩn bị một danh sách các câu hỏi.)
C prepared for a film about the Second World War.
(chuẩn bị cho một bộ phim về Thế chiến thứ hai.)
Bài 5
5 Listen again. Are the sentences true or false? Write T or F.
(Lắng nghe một lần nữa. Những câu sau đúng hay sai? Viết T hoặc F.)
1 Copyigng certain emotions is not so difficult for actors.
2 The Stanislavski system involves actors asking themselves questions about their own acting ability.
3 Meryl Streep studied a foreign language.
4 Meryl Streep wanted to read poetry in a foreign language.
5 Leonardo DiCaprio met people who had had experiences that he wanted to recreate in a film.
6 Leonardo DiCaprio visited a psychiatric hospital on an island to prepare for a film.
1 Copyigng certain emotions is not so difficult for actors.
(Việc sao chép một số cảm xúc nhất định không quá khó đối với diễn viên.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
2 The Stanislavski system involves actors asking themselves questions about their own acting ability.
(Hệ thống Stanislavski yêu cầu các diễn viên tự đặt câu hỏi về khả năng diễn xuất của mình.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
3 Meryl Streep studied a foreign language.
(Meryl Streep)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
4 Meryl Streep wanted to read poetry in a foreign language.
(Meryl Streep muốn đọc thơ bằng tiếng nước ngoài.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
5 Leonardo DiCaprio met people who had had experiences that he wanted to recreate in a film.
(Leonardo DiCaprio đã gặp những người từng có trải nghiệm mà anh muốn tái hiện trong phim.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
6 Leonardo DiCaprio visited a psychiatric hospital on an island to prepare for a film.
(Leonardo DiCaprio đến thăm bệnh viện tâm thần trên một hòn đảo để chuẩn bị cho bộ phim.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
Bài 6
6 SPEAKING Work in pairs. Look at the picture and discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và thảo luận các câu hỏi.)
1 Can you name the arts form in the brochure? Give a short presentation on its history.
2 How has the Đồng Ấu Bạch Long group contributed to the development of the arts form?
1 Can you name the arts form in the brochure? Give a short presentation on its history.
(Bạn có thể kể tên các loại hình nghệ thuật trong tài liệu quảng cáo không? Trình bày ngắn gọn về lịch sử của nó.)
The arts form associated with Đồng Ấu Bạch Long is "cải lương,” a traditional Vietnamese form of modern theater. Here’s a brief presentation on its history:
During its early development, cải lương served as a popular form of entertainment among the working-class population. Performances featured dynamic storytelling, lively music, colorful costumes, and elaborate makeup. The genre flourished during the 1920s and 1930s, becoming a staple of Vietnamese cultural life. Troupes traveled extensively, performing in village squares, markets, and theaters, attracting large and diverse audiences.
Throughout the 20th century, cải lương continued to evolve, incorporating new themes, musical styles, and performance techniques. It became a platform for social commentary, addressing issues such as love, loyalty, patriotism, and social justice. Notable playwrights, composers, and performers emerged, contributing to the richness and diversity of the genre.
Today, cải lương remains an integral part of Vietnamese cultural heritage, cherished for its vibrant performances and its ability to reflect the aspirations and struggles of the Vietnamese people. Traditional performances coexist with modern adaptations, ensuring the continuity and relevance of this cherished art form.
(Loại hình nghệ thuật gắn liền với Đồng Ấu Bạch Long là cải lương, một loại hình sân khấu hiện đại truyền thống của Việt Nam. Đây là một trình bày ngắn gọn về lịch sử của nó:
Trong thời gian đầu phát triển, cải lương là một hình thức giải trí phổ biến trong tầng lớp lao động. Các buổi biểu diễn có cách kể chuyện sinh động, âm nhạc sống động, trang phục sặc sỡ và trang điểm cầu kỳ. Thể loại này phát triển mạnh mẽ trong những năm 1920 và 1930, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa Việt Nam. Các đoàn đã đi khắp nơi, biểu diễn ở quảng trường làng, chợ và nhà hát, thu hút lượng khán giả lớn và đa dạng.
Trong suốt thế kỷ 20, cải lương tiếp tục phát triển, kết hợp các chủ đề, phong cách âm nhạc và kỹ thuật biểu diễn mới. Nó trở thành một nền tảng bình luận xã hội, giải quyết các vấn đề như tình yêu, lòng trung thành, lòng yêu nước và công bằng xã hội. Các nhà viết kịch, nhà soạn nhạc và nghệ sĩ biểu diễn nổi tiếng đã xuất hiện, góp phần tạo nên sự phong phú và đa dạng cho thể loại này.
Ngày nay, cải lương vẫn là một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa Việt Nam, được trân trọng nhờ những màn trình diễn sôi động và khả năng phản ánh khát vọng đấu tranh của người dân Việt Nam. Các buổi biểu diễn truyền thống cùng tồn tại với những chuyển thể hiện đại, đảm bảo tính liên tục và phù hợp của loại hình nghệ thuật được yêu mến này.)
2 How has the Đồng Ấu Bạch Long group contributed to the development of the arts form?
(Nhóm Đồng Ấu Bạch Long đã đóng góp như thế nào vào sự phát triển của loại hình nghệ thuật này?)
The Đồng Ấu Bạch Long group has made significant contributions to the development of cải lương by serving as a beacon of tradition, innovation, and talent development within the art form. Through their performances, workshops, and cultural activities, they preserve the rich heritage of cải lương while also exploring new themes, interpretations, and performance styles, keeping the art form dynamic and relevant to contemporary audiences. Moreover, the group provides a platform for aspiring artists to hone their skills and express their talents, nurturing the next generation of cải lương performers and ensuring the continuity and vibrancy of this cherished Vietnamese cultural tradition.
(Nhóm Đồng Ấu Bạch Long đã có những đóng góp đáng kể cho sự phát triển của cải lương bằng cách đóng vai trò là ngọn hải đăng của truyền thống, sự đổi mới và phát triển tài năng trong loại hình nghệ thuật này. Thông qua các buổi biểu diễn, hội thảo và hoạt động văn hóa, họ bảo tồn di sản phong phú của cải lương đồng thời khám phá các chủ đề, cách diễn giải và phong cách biểu diễn mới, giữ cho loại hình nghệ thuật này luôn năng động và phù hợp với khán giả đương đại. Hơn nữa, nhóm còn cung cấp một nền tảng cho các nghệ sĩ có tham vọng trau dồi kỹ năng và thể hiện tài năng của mình, nuôi dưỡng thế hệ nghệ sĩ cải lương tiếp theo và đảm bảo tính liên tục và sức sống của truyền thống văn hóa Việt Nam được ấp ủ này.)