Bài 1
1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
1 Do you enjoy scary films, stories or fairground rides?
2 Do you find any of these things scary? dogs, heights, large crowds, snakes, spiders, water
1 Do you enjoy scary films, stories or fairground rides?
(Bạn có thích những bộ phim, câu chuyện hay chuyến đi hội chợ kinh dị không?)
A: Personally, I love scary films! There’s something exhilarating about the adrenaline rush they give.
B: Oh, really? I’m not a huge fan of scary films. They tend to make me feel uneasy.
A: Fair enough! How about stories or fairground rides? Do you enjoy those?
B: I don’t mind scary stories, but I usually avoid fairground rides. They’re just too intense for me.
(A: Cá nhân tôi thích phim kinh dị! Có điều gì đó phấn khởi về cơn sốt adrenaline mà chúng mang lại.
B: Ồ, thật sao? Tôi không phải là fan cuồng của phim kinh dị. Họ có xu hướng làm cho tôi cảm thấy khó chịu.
A: Thế còn những câu chuyện hay chuyến đi hội chợ thì sao? Bạn có thích những điều đó không?
B: Tôi không ngại những câu chuyện đáng sợ, nhưng tôi thường tránh các trò chơi ở khu hội chợ. Chúng quá mãnh liệt đối với tôi.)
2 Do you find any of these things scary? dogs, heights, large, crowds, snakes, spiders, water
(Bạn có thấy những điều này đáng sợ không? chó, độ cao, đám đông lớn, rắn, nhện, nước)
A: Are you afraid of dogs?
B: Not at all, I love dogs! They’re so friendly and comforting.
A: That’s great! How about heights? Do they make you nervous?
B: Definitely, I get quite anxious when I’m up high. It’s not my favorite feeling.
A: Understandable. What about large crowds? Do you find them intimidating?
B: Yeah, I’m not a fan of large crowds. I tend to feel overwhelmed and claustrophobic.
A: I see. And what about snakes, spiders, or water? Do any of those scare you?
B: Snakes and spiders definitely give me the creeps, but I’m fine with water.
(A: Bạn có sợ chó không?
B: Không hề, tôi yêu chó! Chúng thật thân thiện và dễ chịu.
A: Thật tuyệt vời! Còn chiều cao thì sao? Nó có làm bạn lo lắng không?
B: Chắc chắn là tôi khá lo lắng khi ở trên cao. Đó không phải là cảm giác yêu thích của tôi.
A: Có thể hiểu được. Còn đám đông lớn thì sao? Bạn có thấy họ đáng sợ không?
B: Vâng, tôi không phải là người thích tụ tập đông người. Tôi có xu hướng cảm thấy choáng ngợp và ngột ngạt.
A: Tôi hiểu rồi. Còn rắn, nhện hay nước thì sao? Có cái nào trong số đó làm bạn sợ không?
B: Rắn và nhện chắc chắn làm tôi thấy sợ, nhưng tôi thấy ổn với nước.)
Bài 2
2 Read the definition of an urban legend, then listen to the story. What happened? Did you like it?
(Đọc định nghĩa về một truyền thuyết đô thị, sau đó nghe câu chuyện. Chuyện gì đã xảy ra thế? Bạn có thích nó không?)
urban legend noun a modern story that spreads spontaneously and has elements of humour or horror
(huyền thoại đô thị (danh từ) một câu chuyện hiện đại lan truyền một cách tự phát và có yếu tố hài hước hoặc kinh dị)
Listening Strategy
Listening Strategy
Speakers often use intonation to express their opinion or attitude about the statements they make. Pay attention to the speaker’s tone of voice and the intonation they use to find out how they feel about their subject.
(Chiến lược nghe
Người nói thường sử dụng ngữ điệu để bày tỏ quan điểm hoặc thái độ của mình về những phát biểu mà họ đưa ra. Hãy chú ý đến giọng điệu của người nói và ngữ điệu họ sử dụng để tìm hiểu xem họ cảm thấy thế nào về chủ đề của mình.)
Bài 3
3 Read the Listening Strategy. Listen again to the first part of the story. Pay attention to the extracts (1-4) and match each extract with one of the adjectives below. There are two extra adjectives.
(Đọc Chiến lược nghe. Hãy nghe lại phần đầu tiên của câu chuyện. Hãy chú ý đến các đoạn trích (1-4) và nối mỗi đoạn trích với một trong các tính từ bên dưới. Có hai tính từ bị thừa.)
1 Max: A horror story. Great, lan. They’re so interesting
2 Jill: Oh shush, Max. Fantastic! How scary is it?
3 lan: Well, whatever. I’m not saying it isn’t true. It could easily be true.
4 Caro: Oh, dear. I don’t like this story already.
*Nghĩa của các tính từ
angry: tức giận
enthusiastic: nhiệt tình
nervous: lo lắng
patient: kiên nhẫn
sarcastic: mỉa mai
surprised: ngạc nhiên
1 Max: A horror story. Great, lan. They’re so interesting
(Max: Một câu chuyện kinh dị. Tuyệt quá, Ian. Chúng thật thú vị)
Đáp án:
2 Jill: Oh shush, Max. Fantastic! How scary is it?
(Ôi Max.Tuyệt vời! Nó đáng sợ đến mức nào?)
Đáp án:
3 lan: Well, whatever. I’m not saying it isn’t true. It could easily be true.
(lan: Ờ, sao cũng được. Tôi không nói nó không đúng sự thật. Nó có thể dễ dàng trở thành sự thật.)
Đáp án:
4 Caro: Oh, dear. I don’t like this story already.
(Caro: Ôi trời. Tôi không thích câu chuyện này rồi.)
Đáp án:
Pronunciation
PRONUNCIATION Intonation and meaning
1 Qualifying an opinion
Rising intonation can give the spoken words a slightly modified opinion:
The film’s quite good æ... (there’s an implied but at the end)
2 Flat voice for sarcasm or irony
If we use a flat tone, we mean the opposite to the words we use:
Brilliant! æ (You mean it.)
Briliant… (You don’t mean it.)
Tạm dịch
PHÁT ÂM Ngữ điệu và ý nghĩa
1 Đánh giá ý kiến
Ngữ điệu lên cao có thể mang lại cho lời nói một ý kiến được sửa đổi đôi chút:
Phim khá hay æ... (có ngụ ý nhưng ở cuối)
2 Giọng nói đều đều thể hiện sự mỉa mai hoặc mỉa mai
Nếu chúng ta sử dụng giọng điệu đều đều, chúng ta có ý ngược lại với những từ chúng ta sử dụng:
Xuất sắc! æ (Ý bạn là vậy.)
Tuyệt vời… (Bạn không có ý đó.)
Bài 4
4 Read the Pronunciation box. Then listen carefully to the examples. Repeat them, copying the intonation.
(Đọc hộp Phát âm. Sau đó hãy lắng nghe cẩn thận các ví dụ. Lặp lại chúng, sao chép ngữ điệu.)
Bài 5
5 Listen to the examples from the story. Match them with the rules in the Pronunciation box.
(Hãy nghe các ví dụ trong câu chuyện. Hãy nối chúng với các quy tắc trong hộp Phát âm.)
1 Caro: Well, I think I like horror stories.
2 Max: Oh, yeah. It’s so scary.
3 Jill: I quite like this kind of story.
4 Caro: She shouldn’t get out of the car.
1 Caro: Well, I think I like horror stories.
(Caro: À, tôi nghĩ tôi thích truyện kinh dị.)
=> Rule
2 Max: Oh, yeah. It’s so scary.
(Max: Ồ, vâng. Nó thật đáng sợ.)
=> Rule
3 Jill: I quite like this kind of story.
(Jill: Tôi khá thích thể loại truyện này.)
=> Rule
4 Caro: She shouldn’t get out of the car.
(Caro: Cô ấy không nên ra khỏi xe.)
=> Rule
Bài 6
6 Listen to the sentences (1-6). Choose the correct meaning (a or b).
(Nghe các câu (1-6). Chọn ý nghĩa đúng (a hoặc b).)
1 I enjoyed the story.
a qualifying
b a statement
2 Brilliant. It’s snowing.
a enthusiastic
b sarcastic
3 You’ll love it.
a sarcastic
b expecting agreement
4 This is the road home.
a expecting disagreement
b expecting agreement
5 This is nice.
Advertisements (Quảng cáo)
a qualifying
b statement
6 Oh, great. Just what we need.
a enthusiastic
b sarcastic
1 I enjoyed the story.
(Tôi rất thích câu chuyện này.)
a qualifying
(đánh giá)
b a statement
(tuyên bố)
=> Chọn
2 Brilliant. It’s snowing.
(Tuyệt vời. Tuyết đang rơi.)
a enthusiastic
(nhiệt tình)
b sarcastic
(mỉa mai)
=> Chọn
3 You’ll love it.
(Bạn sẽ thích nó.)
a sarcastic
(mỉa mai)
b expecting agreement
(mong đợi sự đồng ý)
=> Chọn
4 This is the road home.
(Đây là đường về nhà.)
a expecting disagreement
(dự đoán sự không đồng ý)
b expecting agreement
(dự đoán sự đồng ý)
=> Chọn
5 This is nice.
(Điều này thật tuyệt.)
a qualifying
(đánh giá)
b statement
(tuyên bố)
=> Chọn
6 Oh, great. Just what we need.
(Ồ, tuyệt vời. Đúng thứ chúng ta cần.)
a enthusiastic
(nhiệt tình)
b sarcastic
(mỉa mai)
=> Chọn
Bài 7
7 Listen to the interview. Choose the correct answers (a-d).
(Hãy nghe cuộc phỏng vấn. Chọn câu trả lời đúng (a-d).)
1 Dr Miriam Webster
a is a professor of urban myths and legends.
b studies urban legends with her students.
c writes down urban legends in her spare time.
d is the author of many different urban legends.
2 The presenter thinks that urban legends
a generally seem unpleasant.
b are very charming
c are always a fantasy.
d put you in a good mood.
3 Dr Webster says that an urban legend
a is based on a traditional fairy story.
b is nearly always written down.
c generally has a single source.
d has many different versions.
4 Urban legends are popular because
a most ordinary people like to be shocked or scared.
b they are better than Hollywood blockbuster films.
c humans have a need for turning life events into stories.
d generally people don’t read novels much any more.
1 Dr Miriam Webster
(Tiến sĩ Miriam Webster)
a is a professor of urban myths and legends.
(là giáo sư về thần thoại và truyền thuyết đô thị.)
b studies urban legends with her students.
(nghiên cứu các truyền thuyết đô thị với học sinh của mình.)
c writes down urban legends in her spare time.
(viết ra những truyền thuyết đô thị trong thời gian rảnh rỗi.)
d is the author of many different urban legends.
(là tác giả của nhiều truyền thuyết đô thị khác nhau.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
2 The presenter thinks that urban legends
(Người thuyết trình cho rằng truyền thuyết đô thị)
a generally seem unpleasant.
(nói chung có vẻ khó chịu.)
b are very charming
(rất quyến rũ)
c are always a fantasy.
(luôn là một điều tưởng tượng.)
d put you in a good mood.
(mang lại cho bạn một tâm trạng tốt.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
3 Dr Webster says that an urban legend
(Tiến sĩ Webster nói rằng một huyền thoại đô thị)
a is based on a traditional fairy story.
(dựa trên một câu chuyện cổ tích truyền thống.)
b is nearly always written down.
(gần như luôn được viết ra.)
c generally has a single source.
(thường có một nguồn duy nhất.)
d has many different versions.
(có nhiều phiên bản khác nhau.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
4 Urban legends are popular because
(Truyền thuyết đô thị được yêu thích vì)
a most ordinary people like to be shocked or scared.
(hầu hết những người bình thường đều thích bị sốc hoặc sợ hãi.)
b they are better than Hollywood blockbuster films.
(chúng hay hơn những bộ phim bom tấn của Hollywood.)
c humans have a need for turning life events into stories.
(con người có nhu cầu biến các sự kiện trong cuộc sống thành những câu chuyện.)
d generally people don’t read novels much any more.
(nói chung mọi người không còn đọc tiểu thuyết nữa.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
Bài 8
8 SPEAKING Work in pairs. Do you have urban legends in Viet Nam? Find a story and make notes for it. Share your story with another pair’s.
(Làm việc theo cặp. Bạn có truyền thuyết đô thị ở Việt Nam không? Tìm một câu chuyện và ghi chú cho nó. Chia sẻ câu chuyện của bạn với một cặp khác.)
Once upon a time in Vietnam, there was a legend known as "The Ghost Bride.” It tells the tale of a young woman deeply in love with her fiancé, only to face betrayal and a tragic end before her wedding day. It’s said that even in death, she sought vengeance against those who wronged her. Legends like these often carry themes of love, betrayal, and the supernatural, serving as cautionary tales in communities across the country.
(Ngày xửa ngày xưa ở Việt Nam có một truyền thuyết nổi tiếng là “Cô Dâu Ma”. Phim kể về câu chuyện của một cô gái trẻ vô cùng yêu chồng sắp cưới của mình nhưng phải đối mặt với sự phản bội và cái kết bi thảm trước ngày cưới. Người ta nói rằng ngay cả khi chết, cô vẫn tìm cách trả thù những người đã đối xử tệ với mình. Những truyền thuyết như thế này thường mang chủ đề về tình yêu, sự phản bội và siêu nhiên, đóng vai trò là những câu chuyện cảnh báo trong các cộng đồng trên khắp đất nước.)