Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Hi, Polly. How are you? (Xin chào, Polly. Bạn có khỏe không?)
I’m good, thanks. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)
I’m fine. Thank you. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)
Bài 2
2. Listen. Role-play.
(Nghe. Đóng vai.)
Hi, Mia. How are you? (Chào, Mia. Bạn khỏe không?)
I’m fine, thanks. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)
I’m good. Thank you. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)
***
Hello, Freddy. How are you? (Chào, Freddy. Bạn khỏe không?)
Advertisements (Quảng cáo)
I’m good, thank you. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)
I’m fine. Thanks. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)
Bài 3
3. Say.
(Nói.)
How are you? (Bạn có khỏe không?)
I’m … , thanks. (Tôi …. Cảm ơn.)
thanks = thank you (cảm ơn)
A: Hi, Tom. How are you? (Chào, Tom. Bạn khỏe không?)
B: I’m fine, thanks. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)
A: I’m good. Thank you. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)