Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh 3 - Explore Our World (Cánh diều) Tiếng Anh lớp 3 Greetings (C) trang 10 Explore Our World: Hi,...

Tiếng Anh lớp 3 Greetings (C) trang 10 Explore Our World: Hi, Polly. How are you? (Xin chào, Polly. Bạn có khỏe không?) I’m good, thanks. And you?...

Tiếng Anh lớp 3 Greetings (C) trang 10 Explore Our World. Hướng dẫn giải, xem đáp án , Bài 1, Bài 2, Bài 3. Nội dung trong Greetings (C), Unit 0 - Getting Started Tiếng Anh 3 - Explore Our World: 1. Look and listen. Repeat. 2. Listen. Role-play. 3. Say.

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Hi, Polly. How are you? (Xin chào, Polly. Bạn có khỏe không?)

I’m good, thanks. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)

I’m fine. Thank you. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)


Bài 2

2. Listen. Role-play.

(Nghe. Đóng vai.)

Hi, Mia. How are you? (Chào, Mia. Bạn khỏe không?)

I’m fine, thanks. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)

I’m good. Thank you. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)

***

Hello, Freddy. How are you? (Chào, Freddy. Bạn khỏe không?)

Advertisements (Quảng cáo)

I’m good, thank you. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)

I’m fine. Thanks. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)


Bài 3

3. Say.

(Nói.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

How are you? (Bạn có khỏe không?)

I’m … , thanks. (Tôi …. Cảm ơn.)

thanks =  thank you (cảm ơn)

Answer - Lời giải/Đáp án

A: Hi, Tom. How are you? (Chào, Tom. Bạn khỏe không?)

B: I’m fine, thanks. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)

A: I’m good. Thank you. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)

Advertisements (Quảng cáo)