Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 1 Reading – Tiếng Anh 10 Global Success: What is each...

Unit 1 Reading - Tiếng Anh 10 Global Success: What is each person in the picture doing?...

Phân tích và lời giải tiếng Anh 10 Unit 1 Reading . Work in pairs. Look at the picture and answer the questions. 2. What is each person in the picture doing?

Bài 1

Benefits of doing housework

(Những lợi ích khi làm việc nhà)

1. Work in pairs. Look at the picture and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Nhìn bức tranh và trả lời các câu hỏi.)

1. What is each person in the picture doing?

(Mỗi người trong bức tranh đang làm gì?)

2. Do you think that they are happy? Why or why not?

(Em có nghĩ rằng họ đang hạnh phú không? Tại sao hoặc tại sao không?)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. In the picture, the man is putting food on the table, the woman is cooking, the boy is cleaning the floor and the girl is washing fruit.

(Trong bức tranh, người đàn ông đang bày thức ăn trên bàn, người phụ nữ đang nấu ăn, bạn nam đang quét dọn sàn nhà và cô gái đang rửa trái cây.)

2. Yes, I do. I think they are happy because I can see all of them smiling happily.

(Vâng, tôi có nghĩ như thế. Tôi nghĩ họ hạnh phúc vì tôi có thể nhìn thấy tất cả họ đang mỉm cười hạnh phúc.)


Bài 2

2. Read the text and tick (✓) the appropriate meanings of the highlighted words.

(Đọc văn bản và đánh dấu nghĩa thích hợp của các từ được làm nổi bật.)


Most people think that housework is boring and is the responsibility of wives and mothers only. Many parents don’t ask their children to do housework so that they have more time to play or study. However, studies show doing chores is good for children.


Kids who do housework develop important life skills that they will need for the rest of their lives. Doing the laundry, cleaning the house, and taking care of others are among the important skills that children will need when they start their own families. These are the things that schools cannot fully teach, so it’s important for children to learn them at home. Sharing housework also helps young people learn to take responsibility. They know that they have to try to finish their tasks even though they do not enjoy doing them. Doing chores also helps develop children’s gratitude to their parents. When doing housework, they learn to appreciate all the hard work their parents do around the house for them. In addition, doing chores together helps strengthen family bonds, creating special moments between children and parents. It makes children feel they are members of a team.


All in all, doing housework can bring a lot of benefits to children. It teaches them life skills and helps build their character. Therefore, parents should encourage their kids to share the housework for their own good as well as the good of the whole family.

1. responsibility(trách nhiệm)

a. duty(nghĩa vụ)

b. hobby(sở thích)

2. gratitude (lòng biết ơn)

a. the feeling of being great(cảm giác tuyệt vời)

b. the feeling of being grateful (cảm giác biết ơn)

3. strengthen (tăng cường)

a. make something stronger (làm cho một cái gì đó mạnh mẽ hơn)

b. make something more difficult (làm cho một cái gì đó khó khăn hơn)

4. bonds (sự gắn kết)

a. close connections (sự kết nối gần gũi)

b. common interests (sở thích chung)

5. character (tính cách)

a. qualities that make a person the same as others

(những phẩm chất làm cho một người giống những người khác)

b. qualities that make a person different from others

(những phẩm chất làm cho một người khác với những người còn lại)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch bài đọc:

Hầu hết mọi người đều cho rằng công việc nội trợ thật nhàm chán và chỉ là trách nhiệm của những người vợ, người mẹ. Nhiều bậc cha mẹ không yêu cầu con cái làm việc nhà để chúng có nhiều thời gian chơi hoặc học. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy làm việc nhà tốt cho trẻ em.

Trẻ em làm việc nhà phát triển các kỹ năng sống quan trọng mà chúng sẽ cần trong suốt quãng đời còn lại. Giặt giũ, dọn dẹp nhà cửa và chăm sóc người khác là một trong những kỹ năng quan trọng mà trẻ em cần khi bắt đầu xây dựng gia đình riêng. Đây là những điều mà trường học không thể dạy đầy đủ, vì vậy việc cho trẻ học ở nhà là rất quan trọng. Chia sẻ công việc nhà cũng giúp trẻ học cách chịu trách nhiệm. Chúng biết rằng chúng phải cố gắng hoàn thành nhiệm vụ của mình mặc dù chúng không thích làm việc đó. Làm việc nhà cũng giúp phát triển lòng biết ơn của trẻ đối với cha mẹ. Khi làm việc nhà, chúng học cách đánh giá cao tất cả những công việc khó khăn mà cha mẹ chúng đã làm trong nhà cho chúng. Ngoài ra, cùng nhau làm việc nhà giúp thắt chặt tình cảm gia đình, tạo nên những khoảnh khắc đặc biệt giữa con cái và cha mẹ. Nó làm cho trẻ cảm thấy chúng là thành viên của một đội.

Tóm lại, làm việc nhà có thể mang lại rất nhiều lợi ích cho trẻ. Nó dạy trẻ kỹ năng sống và giúp xây dựng tính cách của chúng. Vì vậy, cha mẹ nên khuyến khích con cái chia sẻ công việc nhà vì lợi ích của bản thân cũng như lợi ích của cả gia đình.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. a

2. b

3. a

4. a

5. b

1. a: responsibility = duty

(trách nhiệm = nghĩa vụ)

2. b: gratitude = the feeling of being grateful

(lòng biết ơn = cảm giác biết ơn)

3. a: strengthen = make something stronger

(tăng cường = làm cho một cái gì đó mạnh mẽ hơn)

4. a: bonds = close connections

(sự gắn kết = sự kết nối gần gũi)

5. character = qualities that make a person different from others

(tính cách = những phẩm chất làm cho một người khác với những người còn lại)


Bài 3

3. Read the text again and answer the questions.

(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)

1. What do most people think about house work?

(Hầu hết mọi người nghĩ gì về công việc nhà?)

2. Why don’t many parents make their children do housework?

(Tại sao nhiều bậc cha mẹ không bắt con cái làm việc nhà?)

3. What are some important life skills children can learn when doing housework?

(Một số kỹ năng sống quan trọng mà trẻ em có thể học được khi làm việc nhà là gì?)

4. What do children learn as they finish household tasks that they don’t enjoy?

(Trẻ em học được gì khi hoàn thành các công việc gia đình mà chúng không thích?)

5. Why does sharing housework strengthen family bonds?

(Tại sao chia sẻ việc nhà củng cố sự gắn kết gia đình?)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Most people think that housework is boring and is the responsibility of wives and mothers only.

(Hầu hết mọi người đều cho rằng công việc nội trợ thật nhàm chán và chỉ là trách nhiệm của những người vợ, người mẹ.)

Thông tin: Câu đầu tiên của đoạn văn 1.

2. Many parents don’t ask their children to do housework so that they have more time to play or study.

(Nhiều bậc cha mẹ không yêu cầu con cái làm việc nhà để chúng có nhiều thời gian chơi hoặc học.)

Advertisements (Quảng cáo)

Thông tin: Câu thứ 2 của đoạn văn 1.

3. Some important life skills children can learn when doing housework are doing the laundry, cleaning the house, and taking care of others.

(Một số kỹ năng sống quan trọng mà trẻ có thể học khi làm việc nhà như giặt giũ, dọn dẹp nhà cửa và chăm sóc người khác.)

Thông tin: Doing the laundry, cleaning the house, and taking care of others are among the important skills that children will need when they start their own families.

(Giặt giũ, dọn dẹp nhà cửa và chăm sóc người khác là một trong những kỹ năng quan trọng mà trẻ cần khi bắt đầu xây dựng gia đình riêng.)

4. Children learn to take responsibility as they finish household tasks that they don’t enjoy.

(Trẻ em học cách chịu trách nhiệm khi chúng hoàn thành các công việc gia đình mà chúng không thích.)

Thông tin: Sharing housework also helps young people learn to take responsibility. They know that they have to try to finish their tasks even though they do not enjoy doing them.

(Chia sẻ công việc nhà cũng giúp trẻ học cách chịu trách nhiệm. Chúng biết rằng chúng phải cố gắng hoàn thành nhiệm vụ của mình mặc dù chúng không thích làm việc đó.)

5. Because it creats special moments between children and parents and makes makes children feel they are members of a team.

(Bởi vì nó tạo ra những khoảnh khắc đặc biệt giữa trẻ và cha mẹ và khiến trẻ cảm thấy mình là thành viên của một đội.)

Thông tin: In addition, doing chores together helps strengthen family bonds, creating special moments between children and parents. It makes children feel they are members of a team.

(Ngoài ra, cùng nhau làm việc nhà giúp thắt chặt tình cảm gia đình, tạo nên những khoảnh khắc đặc biệt giữa con cái và cha mẹ. Nó làm cho trẻ cảm thấy chúng là thành viên của một đội.)


Bài 4

4. Work in pairs. Discuss the question.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi.)

What benefits do you think you can get from sharing housework?

(Những lợi ích mà em nghĩ có thể nhận được từ việc chia sẻ việc nhà?)

Answer - Lời giải/Đáp án

I think the benefits we can get from sharing housework are that:

(Tôi nghĩ những lợi ích mà chúng ta có thể nhận được từ việc chia sẻ công việc nhà là)

- sharing housework can connect family members.

(chia sẻ công việc nhà có thể kết nối các thành viên trong gia đình)

- sharing housework makes us feel less tired and equal.

(chia sẻ công việc nhà giúp chúng ta bớt mệt mỏi và bình đẳng hơn)

- doing housework brings knowledge organization of things, especially children.

(làm việc nhà mang lại kiến thức tổ chức mọi việc, đặc biệt là trẻ em)

- we will feel responsible for our family.

(chúng tôi sẽ cảm thấy có trách nhiệm với gia đình của mình)


Từ vựng

1. responsibility : (n): trách nhiệm

Spelling: /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Example: She is no longer able to fulfil her responsibilities.

Translate: Cô ấy không còn khả năng hoàn thành trách nhiệm nữa.

2. life skills : (n): kỹ năng sống

Example: My school teaches real life skills.

Translate: Trường tôi dạy kỹ năng sống thực tiễn.

3. develop : (v): phát triển

Spelling: /dɪˈveləp/

Example: Some children develop more slowly than others.

Translate: Một số trẻ em phát triển chậm hơn những đứa trẻ khác.

4. gratitude : (n): lòng biết ơn

Spelling: /ˈɡrætɪtjuːd/

Example: I would like to express my gratitude to everyone for their hard work.

Translate: Tôi muốn gửi lời cảm ơn đến tất cả mọi người vì đã làm việc chăm chỉ.

5. appreciate : (v): đánh giá cao, đề cao

Spelling: /əˈpriːʃieɪt/

Example: We really appreciate the extra effort you’re making.

Translate: Chúng tôi thực sự đánh giá cao nỗ lực mà bạn đang thực hiện.

6. strengthen : (v): tăng cường

Spelling: /ˈstreŋkθn/

Example: The experience of bereavement can strengthen family ties.

Translate: Trải nghiệm về sự mất mát có thể củng cố mối quan hệ gia đình.

7. bond : (n): sự gắn kết

Spelling: /bɒnd/

Example: The students formed strong bonds with each other.

Translate: Các sinh viên đã hình thành mối quan hệ bền chặt với nhau.

8. benefit : (n): lợi ích

Spelling: /ˈbenɪfɪt/

Example: I’ve had the benefit of a good family.

Translate: Tôi đã có được lợi ích của một gia đình tốt.

9. character : (n): tính cách

Spelling: /ˈkærəktə(r)/

Example: Generosity is part of the American character.

Translate: Sự hào phóng là một phần trong tính cách của người Mỹ.

10. encourage : (v): khuyến khích

Spelling: /ɪnˈkʌrɪdʒ/

Example: My parents have always encouraged me in my choice of career.

Translate: Bố mẹ tôi đã luôn khuyến khích tôi trong việc lựa chọn nghề nghiệp.