Bài 1
UNICEF’s support for Viet Nam’s education
(Hỗ trợ của UNICEF cho nền giáo dục của Việt Nam)
1. Work in pairs. Which of the following do you think UNICEF does to support Viet Nam’s education?
(Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ UNICEF thực hiện điều nào sau đây để hỗ trợ giáo dục Việt Nam?)
a. Providing opportunities for all children to attend school and learn
(Tạo cơ hội cho tất cả trẻ em được đến trường và học tập)
b. Finding jobs for out-of-school children
(Tìm việc làm cho trẻ em thất học)
c. Giving disadvantaged teenagers a chance to continue their education
(Cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn có cơ hội tiếp tục đi học)
d. Helping teenagers learn necessary skills for the job market
(Giúp thanh thiếu niên học các kỹ năng cần thiết cho thị trường việc làm)
In my opinion, the thing that UNICEF does to support Viet Nam’s education is providing opportunities for all children to attend school and learn and giving disadvantaged teenagers a chance to continue their education.
(Theo tôi, điều mà UNICEF làm để hỗ trợ nền giáo dục Việt Nam là tạo cơ hội cho tất cả trẻ em được đến trường và học tập, và cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn có cơ hội tiếp tục đi học.)
Bài 2
2. Read the text and circle the correct meanings of the highlighted words.
(Đọc văn bản và khoanh tròn nghĩa đúng của các từ được đánh dấu.)
Since UNICEF set up an office in 1975 in Viet Nam, it has run projects in various fields to provide the highest possible support for children in our country. The organisation particularly aims to create opportunities for all children in Viet Nam to attend school, learn and succeed. The following programmes help achieve the UNICEF’s education aims for Viet Nam.
Education for Disadvantaged Young People
UNICEF helps disadvantaged teenagers continue their education by offering them job training and career advice. They are also taught essential skills for the job market.
Providing Education Opportunities for Children with Disabilities
This programme gives children with disabilities a chance to get access to and benefit from a quality education. It also helps promote equal participation in society and a culture in which people respect each other.
Improving Learning Achievements
This is another practical programme supported by UNICEF. The aim is to better prepare children for the challenges in the future. UNICEF helps Viet Nam in joining regional educational programmes to improve children’s learning achievements. When they leave school, they should have the necessary skills and knowledge to work in a fast-changing world.
1. create
a. make something happen
b. increase something
c. refuse something
2. essential
a. usual
b. necessary
c. successful
3. respect
a. have a good opinion of somebody
b. look down on somebody
c. get on well with somebody
4. practical
a. connected with organisations
b. connected with ideas
c. connected with real situations
Tạm dịch:
Kể từ khi UNICEF thành lập văn phòng vào năm 1975 tại Việt Nam, tổ chức này đã thực hiện các dự án trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhằm hỗ trợ cao nhất có thể cho trẻ em ở nước ta. Tổ chức đặc biệt nhằm tạo cơ hội cho tất cả trẻ em Việt Nam được đến trường, học tập và thành công. Các chương trình sau đây giúp đạt được mục tiêu giáo dục của UNICEF cho Việt Nam.
Giáo dục cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn
UNICEF giúp những thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục đi học bằng cách cung cấp cho các em những khóa đào tạo việc làm và tư vấn nghề nghiệp. Các em cũng được dạy các kỹ năng cần thiết cho thị trường việc làm.
Cung cấp cơ hội giáo dục cho trẻ em khuyết tật
Chương trình này mang đến cho trẻ em khuyết tật cơ hội tiếp cận và hưởng lợi từ một nền giáo dục chất lượng. Nó cũng giúp thúc đẩy sự tham gia bình đẳng trong xã hội và một nền văn hóa mà mọi người tôn trọng lẫn nhau.
Cải thiện thành tích học tập
Đây là một chương trình thiết thực khác do UNICEF hỗ trợ. Mục đích là để chuẩn bị tốt hơn cho trẻ trước những thách thức trong tương lai. UNICEF giúp Việt Nam tham gia các chương trình giáo dục trong khu vực để nâng cao thành tích học tập của trẻ em. Khi rời ghế nhà trường, các em cần có những kỹ năng và kiến thức cần thiết để làm việc trong một thế giới thay đổi nhanh chóng.
- create (v): tạo ra
- essential (adj): cần thiết
- respect (v): tôn trọng
- practical (adj): thực tiễn
1. a |
2. b |
3. a |
4. c |
1. create (v): tạo ra
a. make something happen
(làm cho một cái gì đó xảy ra)
b. increase something
(tăng cái gì đó)
c. refuse something
(từ chối điều gì đó)
2. essential (adj): cần thiết
a. usual
(thường)
b. necessary
(cần thiết)
c. successful
(thành công)
3. respect (v): tôn trọng
a. have a good opinion of somebody
(có quan điểm tốt về ai đó)
b. look down on somebody
(khinh thường ai đó)
c. get on well with somebody
(có mối quan hệ tốt với người nào đó)
4. practical (adj): thực tiễn
a. connected with organisations
(kết nối với các tổ chức)
b. connected with ideas
(kết nối với các ý tưởng)
c. connected with real situations
(kết nối với các tình huống thực tế)
Bài 3
3. Read the text again and answer the following questions.
(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi sau.)
1. What does UNICEF particularly aim to do for children in Viet Nam?
(UNICEF có mục tiêu đặc biệt là làm gì cho trẻ em ở Việt Nam?)
2. Which programme helps disadvantaged teenagers continue their education?
(Chương trình nào giúp thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục đi học?)
3. Which programme supports disable teenagers?
(Chương trình nào hỗ trợ thanh thiếu niên khuyết tật?)
Advertisements (Quảng cáo)
4. What is the aim of the Improving Achievements programme?
(Mục đích của chương trình Cải thiện Thành tích là gì?)
1. It particularly aims to create opportunities for all children in Viet Nam to attend school, learn and succeed.
(Nó đặc biệt nhằm tạo cơ hội cho tất cả trẻ em Việt Nam được đến trường, học tập và thành công.)
Thông tin: The organisation particularly aims to create opportunities for all children in Viet Nam to attend school, learn and succeed.
(Tổ chức đặc biệt nhằm tạo cơ hội cho tất cả trẻ em Việt Nam được đến trường, học tập và thành công.)
2. It is Education for Disadvantaged Young People programme.
(Nó là chương trình Giáo dục cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn.)
Thông tin: UNICEF helps disadvantaged teenagers continue their education by offering them job training and career advice.
(UNICEF giúp những thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục đi học bằng cách cung cấp cho các em những khóa đào tạo việc làm và tư vấn nghề nghiệp.)
3. It is Providing Education Opportunities for Children with Disabilities programme.
(Nó là chương trình Cung cấp cơ hội giáo dục cho trẻ em khuyết tật.)
Thông tin: This programme gives children with disabilities a chance to get access to and benefit from a quality education.
(Chương trình này mang đến cho trẻ em khuyết tật cơ hội tiếp cận và hưởng lợi từ một nền giáo dục chất lượng.)
4. Its aims is to better prepare children for the challenges in the future.
(Mục đích của nó để chuẩn bị tốt hơn cho trẻ trước những thách thức trong tương lai.)
Thông tin: The aim is to better prepare children for the challenges in the future.
(Mục đích là để chuẩn bị tốt hơn cho trẻ trước những thách thức trong tương lai.)
Bài 4
4. Work in groups. Discuss the following questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Which of the UNICEF’s education programmes mentioned in the text do you think can be the most useful for your local community? Why?
(Bạn nghĩ chương trình giáo dục nào của UNICEF được đề cập trong văn bản này có thể giúp ích nhất cho cộng đồng địa phương của bạn? Tại sao?)
I am living in a pretty well-developed area, so I believe that the programme Improving Learning Achievements can be the most useful for my local community. Young people in my community are able to go to school, and they really need to be supported with their future. If their learning achievements are improved and they are prepared necessary skills and knowledge to work, they will surely succeed in a fast-changing world when leaving school.
Tạm dịch:
Tôi đang sống trong một khu vực khá phát triển, vì vậy tôi tin rằng chương trình Cải thiện Thành tích Học tập có thể hữu ích nhất cho cộng đồng địa phương của tôi. Những người trẻ trong cộng đồng của tôi có thể đến trường và họ thực sự cần được hỗ trợ về tương lai của mình. Nếu thành tích học tập của họ được cải thiện và họ được chuẩn bị các kỹ năng và kiến thức cần thiết để làm việc, họ chắc chắn sẽ thành công trong một thế giới thay đổi nhanh chóng khi rời ghế nhà trường.
Từ vựng
1.support : (v): hỗ trợ
Spelling: /səˈpɔːt/
Example: Since UNICEF set up an office in 1975 in Viet Nam, it has run projects in various fields to provide the highest possible support for children in our country.
Translate: Kể từ khi UNICEF thành lập văn phòng vào năm 1975 tại Việt Nam, tổ chức này đã thực hiện các dự án trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhằm hỗ trợ cao nhất có thể cho trẻ em ở nước ta.
2.offer : (v): mang đến
Spelling: /ˈɒfə(r)/
Example: Education for Disadvantaged Young People UNICEF helps disadvantaged teenagers continue their education by offering them job training and career advice.
Translate: Giáo dục cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn UNICEF giúp thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục học tập bằng cách cung cấp cho họ đào tạo việc làm và tư vấn nghề nghiệp.
3.essential : (adj): cần thiết
Spelling: /ɪˈsenʃl/
Example: They are also taught essential skills for the job market.
Translate: Họ cũng được dạy các kỹ năng cần thiết cho thị trường việc làm.
4.disabilities : (n): khuyết tật
Spelling: /ˌdɪsəˈbɪlɪtiz/
Example: Education Opportunities for Children with Disabilities programme gives children with disabilities a chance to get access to and benefit from a quality education.
Translate: Chương trình Cơ hội Giáo dục cho Trẻ em Khuyết tật mang đến cho trẻ em khuyết tật cơ hội tiếp cận và hưởng lợi từ một nền giáo dục chất lượng.
5.promote : (v): thúc đẩy
Spelling: /prəˈməʊt/
Example: It also helps promote equal participation in society and a culture in which people respect each other.
Translate: Nó cũng giúp thúc đẩy sự tham gia bình đẳng trong xã hội và một nền văn hóa mà mọi người tôn trọng lẫn nhau.
6.prevent : (v): ngăn ngừa
Spelling: /prɪˈvent/
Example: It also helps reduce energy bills and prevent any dangerous situations such as a fire or an explosion.
Translate: Nó cũng giúp giảm hóa đơn năng lượng và ngăn ngừa mọi tình huống nguy hiểm như hỏa hoạn hoặc cháy nổ.
7.prepare someone for something : (v.phr): chuẩn bị để ai đó làm gì
Spelling: /prɪˈpeə ˈsʌmwʌn fɔː ˈsʌmθɪŋ/
Example: The aim is to better prepare children for the challenges in the future.
Translate: Mục đích là để chuẩn bị tốt hơn cho trẻ trước những thách thức trong tương lai.
8.regional educational programme : (n.phr): chương trình giáo dục khu vực
Spelling: /ˈriːʤənl ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl ˈprəʊgræm/ ">
Example: UNICEF helps Viet Nam in joining regional educational programmes to improve children’s learning achievements.
Translate: UNICEF hỗ trợ Việt Nam tham gia các chương trình giáo dục khu vực nhằm nâng cao thành tích học tập của trẻ em.
9.fast-changing world : (n.phr): thế giới thay đổi nhanh chóng
Spelling: /fɑːst-ˈʧeɪnʤɪŋ wɜːld/
Example: When they leave school, they should have the necessary skills and knowledge to work in a fast-changing world.
Translate: Khi rời ghế nhà trường, họ cần có những kỹ năng và kiến thức cần thiết để làm việc trong một thế giới thay đổi nhanh chóng.
10.respect : (v): tôn trọng
Spelling: /rɪˈspekt/
Example: The children are taught to respect everyone.
Translate: Những đứa trẻ được dạy phải tôn trọng mọi người.
11.look down on somebody : (v.phr): coi thường
Spelling: /lʊk daʊn ɒn ˈsʌmbədi/
Example: He looks down on me because I don’t have a degree .
Translate: Anh ấy coi thường tôi vì tôi không có bằng cấp.
12.get on well with somebody : (v.phr): hòa thuận với ai đó
Spelling: /gɛt ɒn wɛl wɪð ˈsʌmbədi/
Example: I am trying to get on well with my new colleagues.
Translate: Tôi đang cố gắng hòa thuận với các đồng nghiệp mới của mình.
13.refuse : (v): từ chối
Spelling: /rɪˈfjuːz/
Example: She refuses to go for a date with him .
Translate: Cô ấy từ chối hẹn hò với anh ta.