Bài A
A. Draw lines.
(Vẽ đường.)
nineteen (19)
sixteen (16)
twenty (20)
seventeen (17)
eighteen (18)
Bài B
B. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)
1. sixteen (16)
2. nineteen (19)
3. eighteen (18)
4. twenty (20)
Bài C
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1.
- There are eighteen dogs. (Có 19 con chó.)
- Eighteen? OK. (19 con hả? Được rồi.)
2.
- How many cats are there? (Có bao nhiêu con mèo?)
- There are seventeen cats. (Có 17 con mèo.)
Advertisements (Quảng cáo)
3.
- How many birds are there? (Có bao nhiêu con chim?)
- There are twenty birds. (Có 20 con chim.)
1. 18
2. 17
3. 20
Bài D
D. Read, count, and write.
(Đọc, đếm và viết.)
There are _________ bananas. (Có _______ quả chuối.)
There are _________ cookies. (Có _______ bánh quy.)
There are _________ teddy bears. (Có __________ gấu bông.)
1. sixteen (16)
2. nineteen (19)
3. twenty (20)
Bài E
E. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from _____. (Mình đến từ ___________.)
1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from Nha Trang. (Mình đến từ Nha Trang.)
2. Where are you from?(Bạn đến từ đâu?)
I’m fromHo Chi Minh City. (Mình đến từ Thành phố Hồ Chí Minh.)
Loigiaihay.com