Trang chủ Lớp 2 SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start (Cánh diều) Review 3&4 – SBT Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start: How...

Review 3&4 - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start: How many circles are there? (Có bao nhiêu hình tròn?...

Hướng dẫn cách giải/trả lời Bài A, Bài B, Bài C, Bài D, Bài E, Bài F Review 3&4 - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start Array - Review 3 & 4. Giải Review 3&4 – SBT tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start How many circles are there? (Có bao nhiêu hình tròn?

Bài A

A. Look, read, and () the box.

(Nhìn, đọc và đánh dấu vào ô.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

thirteen (13)

twelve (12)

fifteen (15)

sixteen (16)

twenty (20)

eleven (11)

eighteen (18)

Answer - Lời giải/Đáp án


Bài B

B. Listen and put a (√) or a (x).

(Nghe và điền hoặc x.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1.

- How many circles are there? (Có bao nhiêu hình tròn?)

- Fourteen circles. (14 hình tròn.)

2.

- How many cars are there? (Có bao nhiêu xe ô tô?)

- Eleven cars. (11 xe ô tô.)

3.

- There are thirteen bananas. (Có 13 quả chuối.)

- Thirteen? (13 hả?)

- Yes. (Ừ.)

4.

- How many triangles are there? (Có bao nhiêu hình tam giác?)

- There are sixteen triangles. (Có 16 hình tam giác.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. x

2.

3. x

4.


Bài C

C. Look, write, and draw lines.

(Nhìn, viết, và vẽ các đường.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

nineteen (19)

Advertisements (Quảng cáo)

seventeen (17)

fourteen (14)

Answer - Lời giải/Đáp án


Bài D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. pig(con lợn)

2. cow (con bò)

3. goat (con dê)

4. duck (con vịt)


Bài E

E. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1.

What’s that? (Đó là gì?)

It’s a duck. (Nó là con vịt.)

2.

What’s that? (Đó là gì?)

It’s a cow. (Nó là con bò.)

3.

What’s that? (Đó là gì?)

It’s a goat. (Nó là con dê.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Bài F

F. Find and circle.

(Tìm và khoanh tròn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

cow (con bò)

goat (con dê)

cat (con mèo)

pig (con lợn)

dog (con chó)

duck (con vịt)

Answer - Lời giải/Đáp án

Advertisements (Quảng cáo)