Bài A
A. Read, trace, and draw lines.
(Đọc, đồ và vẽ các đường.)
read books(đọc sách)
ride my bike (đạp xe)
eat snacks(ăn vặt)
listen to music (nghe nhạc)
Bài B
B. Find and circle.
(Tìm và khoanh tròn.)
read books (đọc sách)
ride my bike(đạp xe)
eat snacks (ăn vặt)
listen to music (nghe nhạc)
Bài C
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Advertisements (Quảng cáo)
1.
- On the weekends, I read books. (Vào cuối tuần, tớ đọc sách.)
- Hey. I read books, too.(Này. Tớ cũng đọc sách đấy.)
2.
- I listen to music. (Tớ nghe nhạc.)
- You listen to music? Cool. (Cậu nghe nhạc á? Cừ đấy.)
3.
- On the weekends, I ride my bike. (Vào cuối tuần, tớ đạp xe.)
- Bike? Great. (Xe đạp hả? Tuyệt đấy.)
Bài D
D. Look, read, and (√) the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ vào ô trống.)
Merry Christmas. (Giáng Sinh vui vẻ.)
Happy birthday. (Chúc mừng sinh nhật.)
Happy New Year. (Chúc mừng năm mới.)