Trang chủ Lớp 2 SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start (Cánh diều) Review 5&6 – SBT Tiếng Anh 2 – iLearn Smart Start: Hide...

Review 5&6 - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start: Hide and seek? OK. (Trốn tìm hả? Được luôn...

Hướng dẫn giải Bài A, Bài B, Bài C, Bài D, Bài E, Bài F Review 5&6 - SBT Tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start Array - Review 5 & 6. Giải Review 5&6 – SBT tiếng Anh 2 - iLearn Smart Start Hide and seek? OK. (Trốn tìm hả? Được luôn

Bài A

A. Find and circle.

(Tìm và khoanh tròn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

read books (đọc sách)

tag (đuổi bắt)

eat snacks (ăn vặt, ăn bim bim)

soccer (bóng đá)

hopscotch (nhảy ô lò cò)

Answer - Lời giải/Đáp án


Bài B

B. Listen and put a (√) or a (x).

(Nghe và điền hoặc x.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1.

- I want to listen to music. (Tớ muốn nghe nhạc.)

- OK. Let’s play a song. (Được. Hãy cùng nhau nghe nhạc nào.)

2.

- Let’s play soccer. (Cùng nhau đá bóng đi.)

- No. I want to play hide and seek. (Không. Tớ muốn chơi trốn tìm cơ.)

- Hide and seek? OK. (Trốn tìm hả? Được luôn.)

3.

- Let’s play hopscotch. (Cùng nhau chơi nhảy ô lò cò đi.)

- Hopscotch? Sounds fun. (Nhảy ô lò cò á? Nghe vui đấy.)

4.

- I want to eat snacks. (Cùng nhau ăn bim bim đi.)

- I want to eat snacks, too. (Tớ cũng thích ăn bim bim.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. √

2. √

3. √

4. x


Bài C

C. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I read books.(Tôi đọc sách.)

2. Let’s play soccer.(Hãy cùng nhau đá bóng đi.)

Advertisements (Quảng cáo)

3. I eat snacks.(Tôi ăn vặt/ăn bim bim.)


Bài D

D. Look, read, and circle.

(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. playground (sân chơi)

2. zoo (sở thú)

3. beach (bãi biển)

4. park (công viên)


Bài E

E. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1.

- I want to go to the beach.(Tớ muốn đến bãi biển.)

- That sounds fun. Let’s go to the beach. (Nghe vui đấy. Cùng nhau đến bãi biển đi.)

2.

- I want to go to the zoo.(Tớ muốn đến sở thú.)

- Yes, I like the zoo. I like monkeys.(Được đấy, tớ thích sở thú. Tớ thích những chú khỉ.)

3.

- I want to go to the park. (Tớ muốn đến công viên.)

- The park? OK. Let’s play hide and seek. (Công viên hả? Được. Cùng nhau chơi trốn tìm đi.)

- OK.(Được luôn.)

4.

- I want to go to the playground. (Tớ muốn đến sân chơi.)

- OK. Let’s go to the playground. (Được. Cùng nhau đến sân chơi đi.)

Answer - Lời giải/Đáp án


Bài F

F. Look, read, and (√) the box.

(Nhìn, đọc và đánh dấu vào ô.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

I want to go to the park. (Tôi muốn đến công viên.)

I want to go to the playground.(Tôi muốn đến sân chơi.)

I want to go to the beach. (Tôi muốn đến bãi biển.)

I want to go to the zoo. (Tôi muốn đến sở thú.)

Answer - Lời giải/Đáp án