Trang chủ Lớp 5 Tiếng Anh 5 - Family and Friends (Chân trời sáng tạo) Unit 12 lesson Four trang 91 – Tiếng Anh 5 Family and...

Unit 12 lesson Four trang 91 - Tiếng Anh 5 Family and Friends: What are you going to do?...

Lời giải bài tập, câu hỏi Câu 1, 2, 3, 4 Tiếng anh lớp 5 Unit 12 lesson Four trang 91 Family and Friends Array. Listen, point, and repeat. Listen and chant. Read the chant again. Underline the word that sound stronger. Then say. What are you going to do?

Câu 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

What are you going to do?

Where are they going to go?

Are you going to play?

Is she going to eat pizza?

Is he going to go outside?

Tạm dịch:

Bạn định làm gì?

Họ sẽ đi đâu?

Bạn có đi chơi không?

Cô ấy có định ăn pizza không?

Anh ấy định đi ra ngoài à?


Câu 2

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

Bạn đang đi đâu thế?

Bạn định làm gì?

Bạn có định chơi bóng đá không?

Tôi có thể chơi với bạn không?

Tôi sẽ đi đến công viên.

Tôi sẽ đi chơi dưới ánh mặt trời.

Ừ, chúng ta sẽ chơi bóng đá.

Advertisements (Quảng cáo)

Sẽ là niềm vui cho tất cả mọi người!


Câu 3

3. Read the chant again. Underline the word that sound stronger. Then say.

(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Gạch dưới từ phát âm mạnh hơn. Sau đó nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Where are you going to go?

What are you going to do?

Are you going to play soccer?

Can I play with you?

I’m going to go to the park.

I’m going to play in the sun.

Yes, we’re going to play soccer.

It will be fun for everyone!


Câu 4

4. Say the sentences. Underline the word that sound stronger.

(Đọc câu. Gạch dưới từ phát âm mạnh hơn.)

1.Who are you going to meet?

2.Where is he going to visit?

3.What are they going to eat for dinner?

4.Are you going to watch TV?

5. Is she going to be a movie star?

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Who are you going to meet?

(Bạn sẽ gặp ai?)

2. Where is he going to visit?

(Anh ấy sẽ đi đâu?)

3. What are they going to eat for dinner?

(Họ sẽ ăn gì vào bữa tối?)

4. Are you going to watch TV?

(Họ có xem TV không?)

5. Is she going to be a movie star?

(Cô ấy sẽ trở thành ngôi sao điện ảnh chứ?)

Advertisements (Quảng cáo)