Câu 1
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Bài nghe:
Did they go to the museum?
Yes, they did.
Did you see a dinosaur?
Yes, I did.
Did she buy a postcard?
No, she didn’t.
Tạm dịch:
Họ có đến bảo tàng không?
Có, họ đã làm vậy.
Bạn có nhìn thấy một con khủng long?
Vâng, tôi có thấy.
Cô ấy đã mua một tấm bưu thiếp phải không?
Không, cô ấy đã không làm thế.
Câu 2
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Tạm dịch:
Bạn đã đi đến sở thú phải không?
Vâng, tôi đã làm vậy.
Bạn có nhìn thấy ngựa vằn không?
Vâng, tôi có thấy.
Bạn có nhìn thấy những con sư tử không?
Vâng, tôi có thấy.
Bạn có nhìn thấy những con cá sấu không?
Không, tôi không thấy.a
Câu 3
3. Read the chant again. Follow the rhythm. Then say.
Advertisements (Quảng cáo)
(Đọc lại bài đọc theo nhịp. Đọc theo nhịp . Sau đó nói.)
Bài nghe:
Did you go to the zoo?
Yes, I did.
Did you see the zebras?
Yes, I did.
Did you see the lions?
Yes, I did.
Did you see the crocodiles?
No, I didn’t.
Tạm dịch:
Bạn đã đi đến sở thú phải không?
Vâng, tôi đã làm vậy.
Bạn có nhìn thấy ngựa vằn không?
Vâng, tôi có thấy.
Bạn có nhìn thấy những con sư tử không?
Vâng, tôi có thấy.
Bạn có nhìn thấy những con cá sấu không?
Không, tôi không thấy.
Câu 4
4. Say the sentences. Underline the stressed words.
(Đọc câu. Gạch chân trọng âm của các từ.)
1. Did you watch a movie? Yes, I did.
(Bạn đã xem phim à? Đúng vây.)
2. Did he eat his lunch? No, he didn’t.
(Anh ấy có ăn trưa không? Anh ấy không ăn.)
3. Did they buy a dinosaur model? No, they didn’t.
(Họ có mua mô hình khủng long không? Không, họ đã không mua.)
4. Did she wear her new hat? Yes, she did.
(Cô ấy đã mua một chiếc mũ mới à? Đúng vậy.)
5. Did you go buy train? Yes, we did.
(Bạn đã đi bằng tàu hỏa à? Đúng vậy.)