Bài 1
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ, và nhắc lại.)
Monday: Thứ Hai
Tuesday: Thứ Ba
Wednesday: Thứ Tư
Thursday: Thứ Năm
Friday: Thứ Sáu
Saturday: Thứ Bảy
Sunday: Thứ Bảy
Đang cập nhật!
Bài 2
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1.
How do you spell Monday? (Bạn đánh vần từ Monday thế nào?)
M-O-N-D-A-Y.
Advertisements (Quảng cáo)
2.
How do you spell Saturday? (Bạn đánh vần từ Saturday thế nào?)
S-A-T-U-R-D-A-Y.
Bài 3
3. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
Bài 4
4. Sing and do.
(Hát và hành động.)
Monday, Tuesday, Wednesday, jump! (Thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, nhảy lên!)
Monday, Tuesday, Wednesday. (Thứ hai, thứ ba, thứ tư.)
Jump! (Nhảy!)
Thursday, Friday. (Thứ năm, thứ sáu.)
Down with a bump! (Nhảy xuống thật mạnh.)
Saturday, Sunday. (Thứ bảy, chủ nhật.)
Let’s say “Hi” (Hãy cùng nói Xin chào.)
Days of the week. (Các ngày trong tuần.)
Let’s say “Goodbye!” (Hãy cùng nói Tạm biệt.)