THINK!
What is the role of the English language in world discoveries and inventions?
(Vai trò của tiếng Anh trong các phát hiện và phát minh trên thế giới là gì?)
The English language facilitates global communication, access to information, standardization, networking, collaboration, and market access, contributing significantly to world discoveries and inventions.
(Ngôn ngữ tiếng Anh tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp toàn cầu, tiếp cận thông tin, tiêu chuẩn hóa, kết nối mạng, hợp tác và tiếp cận thị trường, góp phần đáng kể vào những khám phá và phát minh trên thế giới.)
Bài 1
1. Read and listen to the text. Write true, false or NG (not given).
(Đọc và nghe văn bản. Viết true (đúng), false (sai) hoặc NG (không đề cập).)
English and world inventions and discoveries
English is often considered to be the international language of science. The spread of English never stops going hand in hand with many world-changing discoveries and inventions. English proves to stand the test of time and becomes an effective tool in communication, in the documentation and sharing of discoveries and inventions.
In communication, the use of English helps to promote international cooperation and aims to encourage significant scientific advancements. English enables scientists, engineers, explorers, and inventors worldwide to think of new ideas and to share their findings.
For ease of information storage and sharing, scientists like employing English to document and share the knowledge of inventions and discoveries, creating easy access to fre development of various fields. The reaches of human thought are widened thanks to scientific publications (original or translated versions) on, for example, Isaac Newton’s law of gravitation, Thomas Edison’s key inventions including the light bulb and recorded sound, Christopher Columbus’s and James Cook’s explorations of new lands, etc. Therefore, translating a wide variety of books written by non-English speaking scientists into English allows the books to reach the masses.
It is hard to imagine life without the English language. If it were not for the English language, would there be another language to play the same role? Or do you wish you could invent a more effective alternative?
Tạm dịch bài đọc:
Tiếng Anh và những phát minh và khám phá của thế giới
Tiếng Anh thường được coi là ngôn ngữ quốc tế của khoa học. Sự phổ biến của tiếng Anh không bao giờ ngừng đi đôi với nhiều khám phá và phát minh làm thay đổi thế giới. Tiếng Anh đã chứng tỏ khả năng đứng vững trước thử thách của thời gian và trở thành một công cụ hiệu quả trong giao tiếp, trong tài liệu và chia sẻ những khám phá và phát minh.
Trong giao tiếp, việc sử dụng tiếng Anh giúp thúc đẩy hợp tác quốc tế và nhằm mục đích khuyến khích những tiến bộ khoa học quan trọng. Tiếng Anh cho phép các nhà khoa học, kỹ sư, nhà thám hiểm và nhà phát minh trên toàn thế giới nghĩ ra những ý tưởng mới và chia sẻ những phát hiện của họ.
Để dễ dàng lưu trữ và chia sẻ thông tin, các nhà khoa học thích sử dụng tiếng Anh để ghi chép và chia sẻ kiến thức về các phát minh và khám phá, tạo điều kiện dễ dàng tiếp cận sự phát triển của nhiều lĩnh vực khác nhau. Tầm suy nghĩ của con người được mở rộng nhờ các ấn phẩm khoa học (bản gốc hoặc bản dịch), chẳng hạn như định luật hấp dẫn của Isaac Newton, những phát minh quan trọng của Thomas Edison bao gồm bóng đèn và âm thanh được ghi lại, những chuyến khám phá những vùng đất mới của Christopher Columbus và James Cook, v.v. Vì vậy, việc dịch nhiều loại sách do các nhà khoa học không nói tiếng Anh sang tiếng Anh sẽ giúp sách đến được với đại chúng.
Thật khó để tưởng tượng cuộc sống mà không có tiếng Anh. Nếu không có tiếng Anh thì liệu có ngôn ngữ nào khác có vai trò tương tự? Hay bạn ước mình có thể phát minh ra một giải pháp thay thế hiệu quả hơn?
1. English helps to record inventions and discoveries. _____
2. English is the only language for the publication of books on world inventions and discoveries. _____
3. All inventions and discoveries were carried out by English researchers. _____
4. All books written by non-English speaking scientists were translated into English. _____
1. true |
2. false |
3. false |
4. NG |
1. true
English helps to record inventions and discoveries.
(Tiếng Anh giúp ghi lại những phát minh, khám phá.)
Thông tin: For ease of information storage and sharing, scientists like employing English to document and share the knowledge of inventions and discoveries, creating easy access to fre development of various fields.
(Để dễ dàng lưu trữ và chia sẻ thông tin, các nhà khoa học thích sử dụng tiếng Anh để ghi chép và chia sẻ kiến thức về các phát minh và khám phá, tạo điều kiện dễ dàng tiếp cận sự phát triển của nhiều lĩnh vực khác nhau.)
2. false
English is the only language for the publication of books on world inventions and discoveries. _____
(Tiếng Anh là ngôn ngữ duy nhất để xuất bản sách về những phát minh và khám phá thế giới.)
Thông tin: The reaches of human thought are widened thanks to scientific publications (original or translated versions) on, for example, Isaac Newton’s law of gravitation, Thomas Edison’s key inventions including the light bulb and recorded sound, Christopher Columbus’s and James Cook’s explorations of new lands, etc.
(Tầm suy nghĩ của con người được mở rộng nhờ các ấn phẩm khoa học (bản gốc hoặc bản dịch), chẳng hạn như định luật hấp dẫn của Isaac Newton, những phát minh quan trọng của Thomas Edison bao gồm bóng đèn và âm thanh được ghi lại, những chuyến khám phá những vùng đất mới của Christopher Columbus và James Cook, v.v.)
3. false
All inventions and discoveries were carried out by English researchers. _____
(Tất cả các phát minh và khám phá đều được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu người Anh.)
Thông tin: Therefore, translating a wide variety of books written by non-English speaking scientists into English allows the books to reach the masses.
(Vì vậy, việc dịch nhiều loại sách do các nhà khoa học không nói tiếng Anh sang tiếng Anh sẽ giúp sách đến được với đại chúng.)
4. NG
All books written by non-English speaking scientists were translated into English.
(Tất cả sách do các nhà khoa học không nói tiếng Anh viết đều được dịch sang tiếng Anh.)
Thông tin: Therefore, translating a wide variety of books written by non-English speaking scientists into English allows the books to reach the masses.
(Vì vậy, việc dịch nhiều loại sách do các nhà khoa học không nói tiếng Anh sang tiếng Anh sẽ giúp sách đến được với đại chúng.)
Bài 2
2. Study the highlighted words in the text. What do they mean? Explain your answers using some of the key phrases.
(Nghiên cứu các từ được đánh dấu trong văn bản. Chúng có nghĩa là gì? Giải thích câu trả lời của bạn bằng cách sử dụng một số cụm từ chính.)
KEY PHRASES (Cụm từ chính)
I believe this word means _____ because _____.
(Tôi tin rằng từ này có nghĩa là _____ vì _____.)
Advertisements (Quảng cáo)
I recognise part of the word, it means_____.
(Tôi nhận ra một phần của từ này, nó có nghĩa là_____.)
If I have to take a guess, I will say this word means _____.
(Nếu tôi phải đoán, tôi sẽ nói từ này có nghĩa là _____.)
I wish I would have a close guess, but I am not sure. This word might be about _____.
(Tôi ước mình có thể đoán gần đúng, nhưng tôi không chắc chắn. Từ này có thể nói về _____.)
- communication (n): sự giao tiếp
- documentation (n): tài liệu
- sharing: việc chia sẻ
- encourage (v): khuyến khích
- enables: cho phép
- employing: dùng, tuyển dụng
- allows: cho phép
- alternative: (thứ) thay thế
- I believe “communication” means “giao tiếp” because its verb is “communicate”.
(Tôi tin “communication” có nghĩa là “giao tiếp” vì động từ của nó là “communicate”.)
Bài 3
VOCABULARY PLUS(Từ vựng thêm)
3. Find the noun form of words 1-5 in the text. Which four suffixes can you identify?
(Tìm dạng danh từ của các từ 1-5 trong văn bản. Bạn có thể xác định được bốn hậu tố nào?)
1. explore (v) _____.
2. develop (v) _____.
3. advance (v) _____.
4. invent (v) _____.
5. communicate (v) _____.
1. explore (v) => exploration (n) or explorer (n)
(khám phá => sự khám phá hoặc nhà thám hiểm)
2. develop (v) => development (n)
(phát triển => sự phát triển)
3. advance (v) => advancement (n)
(tiến bộ => sự tiến bộ)
4. invent (v) => invention (n) or inventor (n)
(phát minh => sự phát minh hoặc nhà phát minh)
5. communicate (v) => communication (n)
(giao tiếp => sự giao tiếp)
- Four suffixes are -tion, -er, -ment, -or. (Bốn hậu tố là -tion, -er, -ment, -or.)
Bài 4
4. Work in groups. Brainstorm some ideas for the role of English in your studies.
(Làm việc nhóm. Hãy suy nghĩ một số ý tưởng về vai trò của tiếng Anh trong việc học của bạn.)
A: Let’s think about how English widens our knowledge when we surf the internet.
(A: Hãy nghĩ xem tiếng Anh mở rộng kiến thức của chúng ta như thế nào khi chúng ta lướt internet.)
B: We could find huge information written in English by experts worldwide.
(B: Chúng ta có thể tìm thấy lượng thông tin khổng lồ được viết bằng tiếng Anh bởi các chuyên gia trên toàn thế giới.)
A: Many of our textbooks and research materials are in English, having a strong command of the language has been crucial. It’s not just about understanding the content, but also about being able to communicate effectively with professors and classmates.
B: That makes sense. I’ve noticed that too. But what about subjects that aren’t language-focused?
A: Even in subjects like science or math, English plays a big role. Many of the key concepts, research papers, and global discussions are in English. Plus, being proficient in English opens up opportunities for international collaboration and access to a wider range of resources.
Tạm dịch:
A: Nhiều sách giáo khoa và tài liệu nghiên cứu của chúng ta được viết bằng tiếng Anh, việc nắm vững ngôn ngữ này là rất quan trọng. Nó không chỉ là hiểu nội dung mà còn là khả năng giao tiếp hiệu quả với các giáo sư và bạn cùng lớp.
B: Đúng vậy. Tôi cũng nhận thấy điều đó. Nhưng còn những môn học không tập trung vào ngôn ngữ thì sao?
A: Ngay cả trong các môn học như khoa học hay toán học, tiếng Anh vẫn đóng một vai trò quan trọng. Nhiều khái niệm chính, tài liệu nghiên cứu và thảo luận toàn cầu đều bằng tiếng Anh. Ngoài ra, việc thông thạo tiếng Anh sẽ mở ra cơ hội hợp tác quốc tế và tiếp cận nhiều nguồn tài nguyên hơn.