Trang chủ Lớp 4 SBT Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức) Self-check 4 – SBT Tiếng Anh 4 – Global Success: A: What...

Self-check 4 - SBT Tiếng Anh 4 - Global Success: A: What are they doing at the campsite?...

Giải và trình bày phương pháp giải A; B: Bài 1, 2, 3 , 4 , C Self-check 4 - SBT Tiếng Anh 4 - Global Success - Học kì 2. Listen and number. Look and tick or cross. Look, complete and read. Read and circle. Make sentences. A: What are they doing at the campsite?

A

Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe

1. A: What are they doing at the campsite?

B: They’re playing tug of war.

2. A:What was the weather like yesterday?

B: It was sunny.

3. A: What does it say?

B: It says ‘turn right’.

4. A: What are these animals?

B: They’re hippos.

5. A: Where’s the bakery?

B: It’s opposite the bookshop.

Tạm dịch

1. A: Họ đang làm gì ở khu cắm trại?

B: Họ đang chơi kéo co.

2. A: Thời tiết hôm qua thế nào?

B: Trời nắng.

3. A: Nó nói gì?

B: Nó nói ‘rẽ phải’.

4. A: Những con vật này là gì?

B: Họ là hà mã.

5. A: Tiệm bánh ở đâu?

B: Nó ở đối diện hiệu sách.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. e

2. a

3. b

4. d

5. c


B Bài 1

1. Look and tick or cross.

(Nhìn và đánh dấu tích hoặc x.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1. bookshop: hiệu sách

2. go straight: đi thẳng

3. T-shirt: áo phông

4. giraffe: hươu cao cổ

5. camfire: lửa trại

Answer - Lời giải/Đáp án

1. X

2. √

3. X

4. X

5. √


B Bài 2

2. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. supermarket

2. water park

3. behind

4. lions

5. a photo

1.

1. I want to go to the supermaket.

(Tôi muốn đi đến siêu thị.)

2. How can I get to the water park?

(Làm thế nào để tôi đến được công viên nước?)

3. The gift shop is behind the bakery.

(Cửa hàng quà tặng ở phía sau tiệm bánh.)

4. Why do you like lions?

(Tại sao bạn thích những con sư tử?)

5. He’s taking a photo.

(Anh ấy đang chụp ảnh.)


B Bài 3

3. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Tony is at the campsite with his friends. His friends are doing a lot of activities. The boys are playing tug of war. The girls are taking photos.

Tony wants to buy a pencil case for his sister. He is going to the gift shop. It is opposite the food stall. The pencil case is thirty thousand dong.

Advertisements (Quảng cáo)

1. Where is Tony? (Tony ở đâu?)

a. At the campsite. (Tại khu cắm trại.)

b. At the food stall. (Tại quầy bán đồ ăn.)

c. At the zoo. (Ở sở thú.)

2. What are the boys doing?(Các cậu bé đang làm gì?)

a. Playing card games. (Chơi trò chơi bài.)

b. Playing tug of war. (Chơi kéo co.)

c. Taking photos. (Chụp hình.)

3. Why does Tony go to the gift shop? (Tại sao Tony lại đến cửa hàng quà tặng?)

a. To buy a pencil. (Để mua một cây bút chì.)

b. To buy a pencil case.(Để mua một hộp bút chì.)

c. To buy a pen.(Để mua một cây bút.)

4. Where is the gift shop?(Cửa hàng quà tặng ở đâu?)

a. Behind the food stall. (Phía sau quầy bán đồ ăn.)

b. Opposite the food stall. (Đối diện quầy bán đồ ăn.)

c. Between the food stall and the bookshop.(Giữa gian hàng thực phẩm và hiệu sách.)

5. How much is the pencil case? (Hộp bút giá bao nhiêu?)

a. 50,000 dong.(50.000 đồng.)

b. 40,000 dong. (40.000 đồng.)

c. 30,000 dong. (30.000 đồng.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch

Tony đang ở khu cắm trại với bạn bè. Bạn bè của anh ấy đang làm rất nhiều hoạt động. Các chàng trai đang chơi trò kéo co. Các cô gái đang chụp ảnh.

Tony muốn mua một hộp bút chì cho em gái anh ấy. Anh ấy đang đi đến cửa hàng quà tặng. Nó nằm đối diện gian hàng thực phẩm. Hộp bút chì có giá ba mươi ngàn đồng.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. a

2. b

3. b

4. b

5. c


B Bài 4

4. Make sentences.

(Đặt câu.)

1. Do you/ the swimming pool/ want to/ go to?

2. fifty thousand dong/ is/ The/ T-shirt.

3. How/ the library/ get to/ can I.

4. roar loudly/ they/ I like lions/ because.

5. the giraffe/ is/ doing/ What?

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Do you want to go to the swimming pool?

(Bạn có muốn đến bể bơi không?)

2. The T-shirt is fifty thousand dong.

(Chiếc áo phông có giá năm mươi nghìn đồng.)

3. How can I get to the library?

(Tôi có thể tới thư viện bằng cách nào?)

4. I like lions because they roar loudly.

(Tôi thích sư tử vì chúng gầm rất to.)

5. What is the giraffe doing?

(Hươu cao cổ đang làm gì?)


C

Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. What was the weather like yesterday?

- It was rainy.

2. How can I get to the supermarket?

- Turn right.

3. How much is this pencil case?

- It’s twenty thousand dong.

4. What are these animals?

- They’re crocodiles.

5. What are they doing?

- They’re putting up a tent.

Tạm dịch

1. Thời tiết hôm qua thế nào?

- Trời mưa.

2. Tôi có thể đến siêu thị bằng cách nào?

- Rẽ phải.

3. Hộp bút chì này giá bao nhiêu?

- Hai mươi nghìn đồng.

4. Những con vật này là gì?

- Chúng là cá sấu.

5. Họ đang làm gì?

- Họ đang dựng lều.

Advertisements (Quảng cáo)